Thép Tấm 65G dày 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm
CÔNG Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tấm 65G - thép tấm chịu mài mòn dày 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn . Xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.
thép tấm 65g, thep tam 65g, thép tấm chịu mài mòn 65mn, 65g, 65x, 65ge, 65mangan, thep tam 65mn, thép tấm cường độ cao, thep tam 65mn, thep tam chiu mai mon 65mn, 65x, 65g, 65ge, 65mangan
THÔNG TIN THÉP TẤM 65G
Nhờ có độ cứng cao, khả năng chịu lực và tính bền, tấm thép chịu mài mòn chính là sự lựa chọn cho các ứng dụng mà độ bền luôn được coi trọng. Khả năng chịu mài mòn của Thép tấm chống mài mòn 65G - thép nhập khẩu Thụy Điển làm tăng tuổi thọ cho các vật dụng như xe ben, tay xúc cần cẩu, vật liệu xây dựng, kết cấu cường độ cao, cơ khí chế tạo, cơ khí oto...
Độ bền của tấm đạt được nhờ công nghệ tôi thép đặc biệt “Water quenching line”. Phương pháp này tạo cho thép độ cứng cao mặc dù hàm lượng hợp kim trong thép ít và ngoài ra còn dễ gia công.
Tiêu chuẩn JIS, GOST, ASTM, EN
Mác thép: 65G/ 65GE/ 65R/ 65Mn / AS55/AS65.....
Kích thước :
Độ dày: 2 – 100 mm
Chiều rộng: 750mm –> 2400mm
Chiều dài: 3000 mm –> 12.000 mm
TÊN VÀ QUY CÁCH SẢN PHẨM
Thép tấm 65G 12x1500x1712
Thép tấm 65G 14x2000x6000
Thép tấm 65G 14x2000x2500
Thép tấm 65G 16x2000x6000
Thép tấm 65G 16x2000x3000
Thép tấm 65G 18x2000x6000
Thép tấm 65G 18x2000x2300
Thép tấm 65G 20x2000x6000
Thép tấm 65G 20x2000x1200
Thép tấm 65G 20x1000x4325
Thép tấm 65G 20x2000x1670
Thép tấm 65G 20x2000x1600
Thép tấm 65G 25x2000x6000
Thép tấm 65G 25x2000x4670
Thép tấm 65G 30x2000x8000
Thép tấm 65G 30x2000x5370
Thép tấm 65G 30x2000x1750
Thép tấm 65G 35x2000x6000
Thép tấm 65G 35x2000x3000
Thép tấm 65G 40x2000x6000
Thép tấm 65G 40x2000x3652
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM 65G-65MN
Thành phần nguyên tố % |
||||||||
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P (≤) |
S (≤) |
Cr (≤) |
Ni (≤) |
Cu (≤) |
65G-65Mn |
0.62-0.70 |
0.17-0.37 |
0.90-1.20 |
0.030 |
0.030 |
0.25 |
0.35 |
0.25 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM 65G-65MN
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM 65G-65MN | |||||
Mức thép |
Độ bền kéo |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài |
Giảm diện tích |
Brinell Hardness ≤ |
65G-65Mn |
980 MPa |
≥785MPa |
≥8.0 |
≥30 |
302 HBW |
Mác thép tương đương thép tấm 65g-65mn
Thành phần hóa học % |
||||||||||
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P (≤) |
S (≤) |
Cr |
Ni (≤) |
Cu (≤) |
Mo |
V |
65g - 65Mn |
0.62-0.70 |
0.17-0.37 |
0.90-1.20 |
0.030 |
0.030 |
≤ 0.25 |
0.35 |
0.25 |
– |
– |
1065 |
0.60-0.70 |
0.60-0.90 |
0.040 |
0.050 |
– |
– |
(0.20) |
– |
– |
|
1075 |
0.70-0.80 |
0.40-0.70 |
0.040 |
0.050 |
– |
– |
(0.20) |
– |
– |
|
1095 |
0.90-1.03 |
0.30-0.50 |
0.040 |
0.050 |
– |
– |
(0.20) |
– |
– |
|
5160 |
0.56-0.61 |
0.15-0.35 |
0.75-1.00 |
0.035 |
0.040 |
0.70-0.90 |
– |
(0.30) |
– |
– |
SK5 |
0.80-0.90 |
0.10-0.35 |
0.10-0.50 |
0.030 |
0.030 |
0.30 |
0.25 |
0.25 |
– |
– |
8Cr13Mov |
0.70-0.80 |
1.00 |
1.00 |
0.040 |
0.030 |
13.00-14.50 |
0.60 |
0.10-0.30 |
0.10-0.25 |
MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TẤM 65G-65MN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline / Zalo: 0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com