THÉP TẤM A36 DÀY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY
THÉP TẤM A36 DÀY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY 32LY 35LY 40LY 45LY 50LY
1. THÉP TẤM A36 DÀY 12LY
2. THÉP TẤM A36 DÀY 14LY
3. THÉP TẤM A36 DÀY 16LY
4. THÉP TẤM A36 DÀY 18LY
5. THÉP TẤM A36 DÀY 20LY
6. THÉP TẤM A36 DÀY 22LY
Thép tấm A36 được chia làm 2 loại chính với độ dày, chiều rộng và chiều dài khác nhau:
Thép tấm : có gờ và không có gờ. Độ dày từ 3 đến 260mm. Chiều rộng từ 1.5 đến 3 mét. Chiều dài từ 3 đến 15 mét.
Thép cuộn : có gờ và không có gờ. Độ dày từ 1 đến 20mm. Chiều rộng 1.5 đến 2 mét (có gờ) và 1.51 đến 2.01 mét (không có gờ). Đường kính trong từ 6.9 đến 7.8 cm.
Tấm thép A36 được sản xuất tại các nước tiên tiến về ngành công nghiệp như: NHẬT BẢN, HÀN QUỐC, ĐÀI LOAN, INDO, CHINA, BRAZIN, NGA, ĐỨC, CHÂU ÂU ...
Độ dày từ 3mm – 300mm
Chiều rộng từ 750mm – 2400mm
Chiều dài 6000mm – 9000mm – 12000mm
Q235A GB/T700(GB/T3274)
SS400 JIS G3101
M400(A B) JISG3106
St37-2 St37-3 DIN17100
SA283(GrA B C D) ASTM
S235JR EN10025
S235JO EN10025
S235J2\J2G3\J2G4 EN10025
40(A B C D E) EN10025
10-50# GB\T1591(GB\T3274)
20Mn GB\T1591(GB\T3274)
50Mn GB\T1591(GB\T3274)
1025 ASTM
Thép tấm A36 được ứng dụng trong xây dựng các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kho, gia công uốn các sản phẩm từ thép ống, hộp thép hình.
Thép tấm A36 còn được sử dụng làm vật tư trong ngành công nghiệp đóng tàu, ngành công nghiệp ô tô, cơ khí chế tạo, gia công uốn bồn bể chứa xăng dầu, kệ đỡ chân máy,… và một số ứng dụng khác.
Cacbon : ≤ 0.12
Mangan : ≤ 0.5
Photpho : ≤ 0.035
Lưu huỳnh : ≤ 0.025
Nhôm : ≥ 0.02
Sức căng (T.S) : 100 – 280 Mpa
Sức cong (Y.S) : ≥ 250
Độ dãn : ≤ 28%
STT |
||||
Thép Tấm ASTM A36 |
Dày(mm) |
Chiều rộng(m) |
Chiều dài (m) |
|
1 |
Thép Tấm A36 |
3 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
2 |
Thép Tấm A36 |
4 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
3 |
Thép Tấm A36 |
5 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
4 |
Thép Tấm A36 |
6 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
5 |
Thép Tấm A36 |
8 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
6 |
Thép Tấm A36 |
9 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
7 |
Thép Tấm A36 |
10 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
8 |
Thép Tấm A36 |
12 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
9 |
Thép Tấm A36 |
13 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
10 |
Thép Tấm A36 |
14 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
11 |
Thép Tấm A36 |
15 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
12 |
Thép Tấm A36 |
16 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
13 |
Thép Tấm A36 |
18 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
14 |
Thép Tấm A36 |
20 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
15 |
Thép Tấm A36 |
22 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
16 |
Thép Tấm A36 |
24 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
17 |
Thép Tấm A36 |
25 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
18 |
Thép Tấm A36 |
28 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
19 |
Thép Tấm A36 |
30 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
20 |
Thép Tấm A36 |
32 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
21 |
Thép Tấm A36 |
34 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
22 |
Thép Tấm A36 |
35 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
23 |
Thép Tấm A36 |
36 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
24 |
Thép Tấm A36 |
38 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
25 |
Thép Tấm A36 |
40 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
26 |
Thép Tấm A36 |
44 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
27 |
Thép Tấm A36 |
45 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
28 |
Thép Tấm A36 |
50 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
29 |
Thép Tấm A36 |
55 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
30 |
Thép Tấm A36 |
60 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
31 |
Thép Tấm A36 |
65 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
32 |
Thép Tấm A36 |
70 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
33 |
Thép Tấm A36 |
75 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
34 |
Thép Tấm A36 |
80 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
35 |
Thép Tấm A36 |
82 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
36 |
Thép Tấm A36 |
85 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
37 |
Thép Tấm A36 |
90 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
38 |
Thép Tấm A36 |
95 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
39 |
Thép Tấm A36 |
100 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
40 |
Thép Tấm A36 |
110 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
41 |
Thép Tấm A36 |
120 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
42 |
Thép Tấm A36 |
150 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
43 |
Thép Tấm A36 |
180 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
44 |
Thép Tấm A36 |
200 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
45 |
Thép Tấm A36 |
220 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
46 |
Thép Tấm A36 |
250 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
47 |
Thép Tấm A36 |
260 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
48 |
Thép Tấm A36 |
270 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
49 |
Thép Tấm A36 |
280 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
50 |
300 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com