Thép tấm a515 gr70
6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 35ly...
Thép tấm a515 gr70 là vật liệu chịu nhiệt, vật liệu chịu áp lực, thép tấm chịu nhiệt cao, thép tấm chịu áp lực cao, hay còn gọi là thép a515 gr70 hay tôn a515 gr70...
THÉP TẤM ASTM A515 GR70 được nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất và xuất khẩu thép với nền côn nghiệp phát triển để đáp ứng, phục vụ nhu cầu của quý khách hàng trên khắp cả nước. Được sản xuất theo tiêu chuẩn ATSM 515 Gr70. Tấm thép A515 Gr70 sở hữu những ưu điểm nổi trội như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tuyệt vời.
DUNG SAI THÉP TẤM ASTM A515 GR70 theo quy định của nhà máy sản xuất.
TIÊU CHUẨN THÉP TẤM ASTM A515 GR70: ASTM , JIS, GOST, ANSI, EN…
XUẤT XỨ THÉP TẤM ASTM A515 GR70: Thép tấm ASTM A515 GR70 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...
QUY CÁCH THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 GR70
Chúng tôi nhận cắt quy cách quy cách, gia công theo yêu cầu của quý khách hàng. ( Cắt theo bản mã, chặt chấn giá rẻ.)
Thép tấm a515 gr70 là gì?
Thép tấm a515 bao gồm ba mức thép: thép tấm Astm a515 gr60, thép tấm a515 gr65 và thép tấm a515 gr70. Thép tấm a515 được sản xuất ghietheo tiêu chuẩn ASTM của hội thử nghiệm và vật liệu Mỹ: thép tấm carbon-silicon chịu nhiệt độ trung bình và cao, sử dụng cho vật liệu hàn trong chế tạo lò hơi và tàu chịu áp lực.
Mức thép gr60, gr65 và gr70 được đặt theo tính chất độ bền kéo, khả năng chịu sức căng bề mặt của thép
Grade 60: tức là độ bền kéo tối thiểu của thép 60ksi[415]
Grade 65: độ bền kéo tối thiếu đạt 65ksi65 [450]
Grade 70: độ bền kéo tối thiểu phải đạt 70 ksi[485]
Tensile Strength,
Grade U.S. [SI] ksi [MPa]
60 [415] 60–80 [415–550]
65 [450] 65–85 [450–585]
70 [485] 70–90 [485–620]
|
Thành phần hóa học, % |
|
|
|
Grade 60 |
Grade 65 |
Grade 70 |
Carbon, max (A): |
|
|
|
1 in. [25 mm] and under |
0.24 |
0.28 |
0.31 |
Over 1 to 2 in. [25 to 50 mm], incl |
0.27 |
0.31 |
0.33 |
Over 2 to 4 in. [50 to 100 mm], incl |
0.29 |
0.33 |
0.35 |
Over 4 to 8 in. [100 to 200 mm], incl |
0.31 |
0.33 |
0.35 |
Over 8 in. [200 mm] |
0.31 |
0.33 |
0.35 |
Manganese, max: |
|
|
|
Heat analysis |
0.90 |
0.90 |
1.20 |
Product analysis |
0.98 |
0.98 |
1.30 |
Phosphorus, max (A) |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
Sulfur, max (A) |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
Silicon: |
|
|
|
Heat analysis |
0.15–0.40 |
0.15–0.40 |
0.15–0.40 |
Product analysis |
0.13–0.45 |
0.13–0.45 |
0.13–0.45 |
Grade
60 [415] 65 [450] 70 [485]
Tensile strength, ksi [MPa] |
60–80 [415–550] |
65–85 [450–585] |
70–90 [485–620] |
Yield strength, min, ksi [MPa] |
32 [220] |
35 [240] |
38 [260] |
Elongation in 8 in. [200 mm], min, % (A) |
21 |
19 |
17 |
Elongation in 2 in. [50 mm], min, % (A) |
25 |
23 |
21 |
Thép tấm a515 gr70 với tính chất thép tấm hợp kim carbon -silicon, chịu nhiệt độ trung bình và cao, chịu áp lực cao nên dùng chủ yếu chế tạo bồn chứa xăng dầu, thiết bị dầu khí, chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn hơi, dẫn nhiệt, tàu thuyền…
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
KL/Cây |
|||||
1 |
Thép Tấm a515 gr70 6mm |
6 |
x |
2000 |
x |
12000 |
mm |
1,130.4 |
2 |
Thép Tấm a515 gr70 8mm |
8 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
565.2 |
3 |
Thép Tấm a515 gr70 10mm |
10 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
706.5 |
4 |
Thép Tấm a515 gr70 12mm |
12 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
847.8 |
5 |
Thép Tấm a515 gr70 14mm |
14 |
x |
2000 |
x |
12000 |
mm |
2,637.6 |
6 |
Thép Tấm a515 gr70 16mm |
16 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
1,130.4 |
7 |
Thép Tấm a515 gr70 18mm |
18 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
1,271.7 |
8 |
Thép Tấm a515 gr70 20mm |
20 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
1,413.0 |
9 |
Thép Tấm a515 gr70 22mm |
22 |
x |
2000 |
x |
12000 |
mm |
4,144.8 |
10 |
Thép Tấm a515 gr70 25mm |
25 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
1,766.3 |
11 |
Thép Tấm a515 gr70 30mm |
30 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
2,119.5 |
12 |
Thép Tấm a515 gr70 32mm |
32 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
2,260.8 |
13 |
Thép Tấm a515 gr70 38mm |
35 |
x |
2000 |
x |
12000 |
mm |
6,594.0 |
14 |
Thép Tấm a515 gr70 49mm |
40 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
2,826.0 |
15 |
Thép Tấm a515 gr70 50mm |
50 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
3,532.5 |
Hình ảnh thép tấm a515 gr70, vật liệu a515 gr70
Công Ty TNHH Alpha Steel chuyên cung cấp các loại :Thép Tấm chịu nhiệt: Thép tấm A515 Gr.60, Thép tấm A515 Gr.65, Thép tấm A515 Gr.70, Thép tấm A516, thép tấm SB410, thép tấm cường độ cao – Thép tấm Q345, Thép tấm A572, Thép tấm SS400, Thép tấm Q235B, Thép tấm S45C, Thép tấm C50, Thép tấm đóng tàu A36, Thép tấm AH36, Thép tấm DH36, thép tấm EH36...
Đặt hàng & liên hệ / zalo thông tin thép A515 GR70: 0907 315 999 – 0937 682 789