Thép tấm a516 dày 16ly

Thép tấm a516 dày 16ly

Thép tấm a516 dày 16ly

THÉP TẤM A516 Hàn Quốc / Nhật Bản dày 16mm / 16ly / 16li:

- Mác thép: ASTM A516 / ASME A516 / SA516

- Quy cách thép tấm a516 dày 16mm x 2000mm x 12000mm / 16mm x 1500mm x 6000mm

- Độ dày : 16mm / 16ly / 16li

- Chiều rộng :1500mm, 2000mm, 2500mm,

- Chiều dài : 6000mm / 12000mm

Công Dụng Dùng Cho Nghành Cuốn Lò Hơi ,bồn Dầu,Ống Khói ,Cơ Khí Chế Tạo Khuôn ,Máy Móc ,Nhà Xưởng Cầu Đường...

- Giá thép tấm A516: 20.000-29.000 vnđ/kg

  • Thép tấm a516 dày 16ly - Thép tấm a516 dày 16mm
  • 29.000đ 27.000đ
  • 12334
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP TẤM A516 TIÊU CHUẨN ASTM A516 / ASME SA516 GRADE 70, 60

THÉP TẤM A516

THÉP TẤM A516

Thép tấm a516 dày 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm, 62mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 120mm, 150mm 

Thép tấm a516 dày 16ly, thép tấm a516 dày 16mm x 2000mm x 12000mm, thép tấm chịu nhiệt a516 dày 16li 

THÉP TẤM ASTM A516 GR70 DÀY 16LY/16MM

Quy cách thép tấm a516

 ( Độ dày x chiều rộng x chiều dày)

Khối lượng tấm a516

( kg/tấm )

 Đơn giá (vnđ/kg)

Nguồn gốc thép a516

Thép tấm a516 dày 16 x 1500 x 6000mm

1,130.40

29.000

Nhật Bản-Hàn Quốc

Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm

3,014.40

29.000

Nhật Bản-Hàn Quốc

Thép tấm a516 dày 16 x 2010 x 12000mm

3,029.47

29.000

Nhật Bản-Hàn Quốc

Ngoài độ dày 16mm/16ly alpha steel còn cung độ dày và quy cách khác nhau: 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm 35mm 40mm 45mm 50mm...

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 MỚI NHẤT TẠI KHO THÉP ALPHA

( MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN LẤY SỐ LƯỢNG LỚN - LIÊN HỆ: 0937682789)

THÉP TẤM A516 Khối lượng thép tấm a516 / tấm  Gía thép tấm a516 / kg

Thép tấm a516 dày 6 x 1500 x 6000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 6 x 2000 x 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 6 X 2010 X 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 8 x 1500 x 6000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 8 x 2000 x 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 8 X 2010 X 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 10 x 1500 x 6000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 10 x 2000 x 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 10 X 2010 X 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 12 x 1500 x 6000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 12 x 2000 x 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 12 X 2010 X 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 14 x 1500 x 6000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 14 x 2000 x 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 14 X 2010 X 12000mm

 

29000

Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm

3,014.4

29000

Thép tấm a516 dày 16 X 2010 X 12000mm

 

29000

Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999 để nhận báo giá Thép tấm a516 dày 16ly, và các loại thép tấm: A515, A36, 65GE, Q345B, A572, SS400, S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61...Thép hình, thép hộp, thép ống đúng nhất. Cam kết chính xác.

THÔNG TIN CHUNG CỦA THÉP TẤM A516

- Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..

- Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc….

- Thép Tấm ASTM A516 : Mác thép A516 Gr 60, A516 Gr 70

- Thép Tấm ASME SA516 : Mác thép SA516 Gr 60, SA516 70

- Độ Dày : 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm...200mm

- Chiều Rộng : 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm

- Chiều Dài : 6000mm, 12000mm

- Công dụng thép tấm A516

+ Thép Tấm A516, Thép Tấm Chịu Nhiệt Lạnh ASME SA516 Gr 70 là loại thép tấm dẻo dai chịu áp lực tốt nên thường được dùng làm các bồn nén khí lỏng như khí ga, khí CO2, khí NH3...
+ Dùng trong ngành đóng tàu, gia công cơ khí, chế tạo máy móc...Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt, lò hơi, ống hơi, nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..), Bình hơi, Bình ga, Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THAM KHẢO THÉP TẤM A516 GRADE60 / THÉP TẤM A516 GRADE 70.

Thành phần hóa học thép tấm A516

Grade

Nguyên tố Max (%)

C max

Si

Mn

P max

S max

 Thép tấm A516 grade 60

0.21-0.27

0.13-0.45

0.79-1.30

0.035

0.035

 Thép tấm A516 grade 70

0.27-0.31

0.13-0.45

0.79-1.30

0.035

0.035

Carbon Equivalent: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%


TÍNH CHẤT CƠ LÝ THAM KHẢO THÉP TẤM A516 GRADE60 / THÉP TẤM A516 GRADE 70.

Grade

 
Tính chất cơ lý

Độ dày

Giới hạn chảy

Độ bền kéo

Độ dãn dài

A516 grade 60

6-40

220

415-550

25%

40-100

220

415-550

21%

A516 grade 70

6-40

260

485-620

21%

40-100

260

485-620

17%

 MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THAM KHẢO THÉP TẤM A516 GRADE60 / THÉP TẤM A516 GRADE 70.

Mác thép tương đương A516

Mỹ

Bỉ

Đức

Pháp

Italy

Thụy Điển

Thép tấm  A516 gr 60
 

E St E315

 

Fe 460-2-KG

SS29,12,01

 

Thép tấm A516 gr 70

 

E St E315

 

Fe 460-2-KG

SS29,12,01

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline