Thép tấm a516 dày 16ly

Thép tấm a516 dày 16ly

Thép tấm a516 dày 16ly

Thép tấm a516 dày 16ly, quy cách thép tấm a516 dày 16mm x 2000mm x 12000mm, thép tấm chịu nhiệt a516 dày 16li . Mác thép A516 Gr60 , A516 Gr65 , A516 Gr70, A516 Gr55, A515 Gr60, A515 Gr65, A515 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…
  • Thép tấm a516 dày 16ly
  • Liên hệ
  • 10031
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Mác thép A516 Gr60 , A516 Gr65 , A516 Gr70, A516 Gr55, A515 Gr60, A515 Gr65, A515 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…

Thép tấm a516 dày 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm, 62mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 120mm, 150mm 

Thép tấm a516 dày 16ly, thép tấm a516 dày 16mm x 2000mm x 12000mm, thép tấm chịu nhiệt a516 dày 16li 

Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm

3,014.40

29000

Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản

Thép tấm a516 dày 16 X 2010 X 12000mm

3,029.47

29000

Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản

Thép tấm a516 dày 16ly

                                                            Thép tấm a516 dày 16ly

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 MỚI NHẤT TẠI KHO THÉP ALPHA

( MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN LẤY SỐ LƯỢNG LỚN - LIÊN HỆ: 0937682789)

Thép tấm a516 dày 6 x 1500 x 6000mm

423.9

29000

Thép tấm a516 dày 6 x 2000 x 12000mm

1,130.40

29000

Thép tấm a516 dày 6 X 2010 X 12000mm

1,136.05

29000

Thép tấm a516 dày 8 x 1500 x 6000mm

565.2

29000

Thép tấm a516 dày 8 x 2000 x 12000mm

1,507.20

29000

Thép tấm a516 dày 8 X 2010 X 12000mm

1,514.74

29000

Thép tấm a516 dày 10 x 1500 x 6000mm

706.5

29000

Thép tấm a516 dày 10 x 2000 x 12000mm

1,884.00

29000

Thép tấm a516 dày 10 X 2010 X 12000mm

1,893.42

29000

Thép tấm a516 dày 12 x 1500 x 6000mm

847.8

29000

Thép tấm a516 dày 12 x 2000 x 12000mm

2,260.80

29000

Thép tấm a516 dày 12 X 2010 X 12000mm

2,272.10

29000

Thép tấm a516 dày 14 x 1500 x 6000mm

989.1

29000

Thép tấm a516 dày 14 x 2000 x 12000mm

2,637.60

29000

Thép tấm a516 dày 14 X 2010 X 12000mm

2,650.79

29000

Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm

3,014.40

29000

Thép tấm a516 dày 16 X 2010 X 12000mm

3,029.47

29000

Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999 để nhận báo giá Thép tấm a516 dày 16ly, và các loại thép tấm: A515, A36, 65GE, Q345B, A572, SS400, S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61...Thép hình, thép hộp, thép ống đúng nhất. Cam kết chính xác.

THÔNG TIN CHUNG CỦA THÉP TẤM A516

- Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..

- Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc….

- Thép Tấm ASTM A516 : Mác thép A516 Gr 60, A516 Gr 70

- Thép Tấm ASME SA516 : Mác thép SA516 Gr 60, SA516 70

- Độ Dày : 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm...200mm

- Chiều Rộng : 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm

- Chiều Dài : 6000mm, 12000mm

- Công dụng thép tấm A516

+ Thép Tấm A516, Thép Tấm Chịu Nhiệt Lạnh ASME SA516 Gr 70 là loại thép tấm dẻo dai chịu áp lực tốt nên thường được dùng làm các bồn nén khí lỏng như khí ga, khí CO2, khí NH3...
+ Dùng trong ngành đóng tàu, gia công cơ khí, chế tạo máy móc...Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt, lò hơi, ống hơi, nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..), Bình hơi, Bình ga, Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM A516:

 A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035


==> nhận cắt , chấn , lốc ống Thép Tấm ASTM A516, Thép Tấm ASME SA516 

Lưu ý:

Hàng giao trên phương tiện bên mua

Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ

Gía thép A516 có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua

Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

THÉP TẤM A516

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline