Thép tấm a516 dày 16ly
Thép tấm a516 dày 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm, 62mm, 65mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 120mm, 150mm
Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm |
3,014.40 |
29000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 16 X 2010 X 12000mm |
3,029.47 |
29000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 16ly
( MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN LẤY SỐ LƯỢNG LỚN - LIÊN HỆ: 0937682789)
Thép tấm a516 dày 6 x 1500 x 6000mm |
423.9 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 6 x 2000 x 12000mm |
1,130.40 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 6 X 2010 X 12000mm |
1,136.05 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 8 x 1500 x 6000mm |
565.2 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 8 x 2000 x 12000mm |
1,507.20 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 8 X 2010 X 12000mm |
1,514.74 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 10 x 1500 x 6000mm |
706.5 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 10 x 2000 x 12000mm |
1,884.00 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 10 X 2010 X 12000mm |
1,893.42 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 12 x 1500 x 6000mm |
847.8 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 12 x 2000 x 12000mm |
2,260.80 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 12 X 2010 X 12000mm |
2,272.10 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 14 x 1500 x 6000mm |
989.1 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 14 x 2000 x 12000mm |
2,637.60 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 14 X 2010 X 12000mm |
2,650.79 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm |
3,014.40 |
29000 |
Thép tấm a516 dày 16 X 2010 X 12000mm |
3,029.47 |
29000 |
Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999 để nhận báo giá Thép tấm a516 dày 16ly, và các loại thép tấm: A515, A36, 65GE, Q345B, A572, SS400, S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61...Thép hình, thép hộp, thép ống đúng nhất. Cam kết chính xác.
- Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
- Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc….
- Thép Tấm ASTM A516 : Mác thép A516 Gr 60, A516 Gr 70
- Thép Tấm ASME SA516 : Mác thép SA516 Gr 60, SA516 70
- Độ Dày : 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm...200mm
- Chiều Rộng : 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm
- Chiều Dài : 6000mm, 12000mm
- Công dụng thép tấm A516
+ Thép Tấm A516, Thép Tấm Chịu Nhiệt Lạnh ASME SA516 Gr 70 là loại thép tấm dẻo dai chịu áp lực tốt nên thường được dùng làm các bồn nén khí lỏng như khí ga, khí CO2, khí NH3...
+ Dùng trong ngành đóng tàu, gia công cơ khí, chế tạo máy móc...Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt, lò hơi, ống hơi, nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..), Bình hơi, Bình ga, Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….
Gr 55 |
t≤12.5 |
0.18 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.20 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.22 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60 |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60S |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65S |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70S |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
==> nhận cắt , chấn , lốc ống Thép Tấm ASTM A516, Thép Tấm ASME SA516
Lưu ý:
Hàng giao trên phương tiện bên mua
Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ
Gía thép A516 có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua
Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com