Thép tấm a516 dày 6mm/6ly
Thép tấm a516 dày 6mm-6ly
Thép tấm A516 (GR.70) dày 6mm-6ly là thép tấm cường lực cao, nhiệt độ thấp, có hàm lượng carbon trung bình.
Tên sản phẩm |
|
Độ dày |
6mm/6ly/6li |
Chiều dài |
6000 – 12000mm |
Vật liệu thép |
ASTM A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70 |
Tiêu chuẩn |
ASTM |
Công dụng |
công nghiệp ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu, khí nội thất và sản xuất máy móc nông nghiệp |
Kỹ thuật |
Thép tấm cán nóng |
Bề mặt hoàn thiện |
Trần |
Quy cách thép tấm a516 dày 6ly-6mm |
Kg/tấm |
Đơn giá thép a516 |
Xuất xứ a516 |
Thép tấm a516 dày 6 x 1500 x 6000mm |
423.9 |
27000 |
Hàn Quốc/ Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 6 x 2000 x 12000mm |
1,130.40 |
27000 |
Hàn Quốc/ Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 6 X 2010 X 12000mm |
1,136.05 |
27000 |
Hàn Quốc/ Nhật Bản |
Hoặc cắt theo yêu cầu quy cách bản vẽ máy cuốn ống theo tiêu chuẩn cao đáp ứng nhu cầu và thời gian giao hàng
Đăc Biệt : nhận cắt tròn theo yêu cầu, cuốn ống chịu nhiêt, ống dẫn khí, lò hơi, lò đốt ở nhiệt độ cao, hàn tự đông theo yêu cầu kỹ thuật cao
Ứng dụng thép chịu nhiệt astm a516 dày 6mm/6ly: Làm lò hơi, nồi hơi, cuốn đường ống hơi, gia công cơ khí, đóng tàu
Thành phần hóa học thép tấm A516 dày 6mm/6ly
Carbon Equivalent: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
Thành phần hóa học thép tấm A516 |
|||||
Grade |
Nguyên tố Max (%) |
||||
C max |
Si |
Mn |
P max |
S max |
|
A516 grade 55 |
0.18-0.26 |
0.13-0.45 |
0.55-1.30 |
0.035 |
0.035 |
SA516 grade 60 |
0.21-0.27 |
0.13-0.45 |
0.79-1.30 |
0.035 |
0.035 |
A516 grade 65 |
0.24-0.29 |
0.13-0.45 |
0.79-1.30 |
0.035 |
0.035 |
A516 grade 70 |
0.27-0.31 |
0.13-0.45 |
0.79-1.30 |
0.035 |
0.035 |
Tính chất cơ lý thép tấm A516 dày 6mm/6ly:
Grade |
|
|||
Độ dày |
Giới hạn chảy |
Độ bền kéo |
Độ dãn dài |
|
A516 grade 55 |
mm |
Min Mpa |
Mpa |
Min % |
6-50 |
205 |
380-515 |
27% |
|
50-200 |
205 |
380-515 |
23% |
|
A516 grade 60 |
6-40 |
220 |
415-550 |
25% |
40-100 |
220 |
415-550 |
21% |
|
A516 grade 65 |
6-40 |
240 |
450-585 |
23% |
40-100 |
240 |
450-585 |
19% |
|
A516 grade 70 |
6-40 |
260 |
485-620 |
21% |
40-100 |
260 |
485-620 |
17% |
Mác thép tương đương:
Mỹ |
Bỉ |
Đức |
Pháp |
Italy |
Thụy Điển |
Thép tấm A516 gr 50 |
|
E St E315 |
|
Fe 460-2-KG |
SS29,12,01 |
Thép tấm A516 gr 60 |
E St E315 |
|
Fe 460-2-KG |
SS29,12,01 |
|
Thép tấm A516 gr 65 |
|
E St E315 |
|
Fe 460-2-KG |
SS29,12,01 |
|
E St E315 |
|
Fe 460-2-KG |
SS29,12,01 |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL đang phân phối thép tấm chịu nhiệt của Nhật Bản, Hàn Quốc như a515, a516, sb410 với rất nhiều size: Thép tấm chịu nhiệt dày 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm
⋆ CÁCH THỨC MUA HÀNG ⋆
- Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
- Với khách mua ONLINE: Vui lòng nhắn tin qua zalo: HOTLINE: 0907315999
Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999 để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com