THÉP TẤM A572 DÀY 102MM 110MM 140MM 90MM 80MM 76MM 50MM 40MM
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM ĐÚC A572 GR50 THAM KHẢO
Bảng Quy Cách Thép Tấm A572 |
|||
STT |
Độ dày thép tấm đúc A572 Gr50 JAPAN/KOREA |
ĐVT |
KG/Tấm |
1 |
6x2000x12000mm |
Tấm |
1130.4 |
2 |
8x2000x12000mm |
Tấm |
1507.2 |
3 |
10x2000x12000mm |
Tấm |
1884 |
4 |
12x2000x12000mm |
Tấm |
2260.8 |
5 |
14x2000x12000mm |
Tấm |
2637.6 |
6 |
16x2000x12000mm |
Tấm |
3014.4 |
7 |
18x2000x12000mm |
Tấm |
3391.2 |
8 |
20x2000x12000mm |
Tấm |
3768 |
9 |
22x2000x12000mm |
Tấm |
4144.8 |
10 |
24x2000x12000mm |
Tấm |
4521.6 |
11 |
25x2000x12000mm |
Tấm |
4710 |
13 |
28x2000x12000mm |
Tấm |
5275.2 |
14 |
30x2000x12000mm |
Tấm |
5652 |
15 |
32x2000x12000mm |
Tấm |
6028.8 |
16 |
35x2000x12000mm |
Tấm |
6594 |
17 |
40x2000x12000mm |
Tấm |
7536 |
18 |
45x2000x12000mm |
Tấm |
8478 |
19 |
50x2000x12000mm |
Tấm |
9420 |
20 |
55x2000x12000mm |
Tấm |
10362 |
21 |
60x2000x12000mm |
Tấm |
11304 |
22 |
65x2000x12000mm |
Tấm |
12434.4 |
23 |
70x2000x12000mm |
Tấm |
13188 |
24 |
75x2000x12000mm |
Tấm |
14130 |
25 |
80x2000x12000mm |
Tấm |
15072 |
26 |
85x2000x12000mm |
Tấm |
16014 |
27 |
90x2000x12000mm |
Tấm |
16956 |
28 |
95x2000x12000mm |
Tấm |
17898 |
29 |
100x2000x12000mm |
Tấm |
18840 |
30 |
110x2000x12000mm |
Tấm |
20724 |
31 |
120x2000x12000mm |
Tấm |
22608 |
32 |
130x2000x12000mm |
Tấm |
24492 |
33 |
140x2000x12000mm |
Tấm |
26376 |
34 |
150x2000x12000mm |
Tấm |
35325 |
35 |
160x2000x12000mm |
Tấm |
30144 |
36 |
170x2000x12000mm |
Tấm |
32028 |
37 |
180x2000x12000mm |
Tấm |
33912 |
38 |
190x2000x12000mm |
Tấm |
35796 |
39 |
200x2000x12000mm |
Tấm |
37680 |
ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP TẤM A572 Gr.50 DÀY102MM 110MM 140MM 90MM 80MM 76MM 50MM 40MM...300MM
- Thép tấm A572 tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, ANSI, EN...
- ALPHA STEEL cung cấp nhiều mác thép và tiêu chuẩn như: A36/ SS400/ A572/ (A572 Gr42/ A572 Gr.50/ A572 Gr.60/ A572 Gr.70) / SM490/ Q345/ S45C/S50C/65GE/ Q235/ S355/ S275....
- Thép tấm A572 xuất xứ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc...
- Quy cách : Rộng 1500mm - 2000mm
Dài 6000mmm- 12000mm
- Ứng dụng: Thép Tấm a572 Gr50 là sản phẩm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong đóng tàu, cầu cảng, xây dựng, kết cấu ống hàn…. được biết đến với độ bền kéo cao, chống ăn mòn, độ bền cao
- Thép tấm A572 Gr50 có dầy đủ giấy tờ hóa đơn - chửng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% không rỗ sét. Dung size hàng hóa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM A572 Gr.50 DÀY 3mm, 4mm,5mm,6mm,7mm,8mm,9mm,10mm,11mm,
12mm,15mm,16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm ,50mm, 60mm, 70mm, 76mm, 80mm, 90mm, 100mm, 102mm, 110mm, 120mm, 140mm, 150 mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm..300mm
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A572-Gr.42 |
0.21 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
190 |
415 |
22 |
ASTM A572-Gr.50 |
0.23 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
345 |
450 |
19 |
ASTM A572-Gr.60 |
0.26 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
415 |
520 |
17 |
ASTM A572-Gr.65 |
0.23 |
0.30 |
1.65 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
450 |
550 |
16 |
Cung cấp thép tấm A572gr50 Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc : Báo giá, số lượng thép tấm ASTM A572Gr.50 sẵn tại kho đủ độ ly dày 2ly-3ly-4ly-5ly-6ly-8ly-10ly-12ly-14ly-16ly-18ly-20ly-22ly-24ly-25ly-28ly-30ly-35ly-40ly-50ly-60ly-80ly-70ly-75ly-76ly-80ly-90ly-100ly- 102ly -110ly-120ly-130ly-140ly -150ly-190ly-200ly...300ly