Thép tấm a572gr50 dày 12ly
Thép tấm a572gr50 dày 12ly là thép tấm có độ dày 12mm, khổ rộng: 1500/2000/2500, chiều dài: 6000/9000/12000/cuộn, khối lượng: 94.2 Kg/mét vuông.
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm: thép tấm A572-Gr.42, thép tấm A572-Gr.45, thép tấm A572-Gr.50, thép tấm A572-Gr.60, thép tấm A572-Gr.65 là sản phẩm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất được biết đến với độ bền kéo cao, chống ăn mòn, độ bền cao.
Công ty Thép ALPHA chuyên nhập khẩu và cung cấp THÉP TẤM A752 từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Nga, Mỹ, Trung Quốc…
Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, UNS, EN...
Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65
Độ dày: 3mm - 300mm
Chiều rộng: 1500mm - 2000mm
Chiều dài: 6000mm – 12000mm
Tấm thép ASTM A572 được sử dụng trong nhiều ứng dụng kết cấu bao gồm cầu cảng, đóng tàu, tòa nhà, xây dựng, kết cấu ống hàn, xe chở hàng, máy móc, phụ tùng xe tải và tháp truyền tải.
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A572-Gr.42 |
0.21 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
190 |
415 |
22 |
ASTM A572-Gr.50 |
0.23 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
345 |
450 |
19 |
ASTM A572-Gr.60 |
0.26 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
415 |
520 |
17 |
ASTM A572-Gr.65 |
0.23 |
0.30 |
1.65 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
450 |
550 |
16 |
1. Thép tấm A572 dày 2ly. KHỔ RỘNG (mm): 1200/1250/1500. CHIỀU DÀI (mm): 2500/6000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 15.7
2. Thép tấm A572 dày 3ly. KHỔ RỘNG (mm):1200/1250/1500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 23.55
3. Thép tấm A572 dày 4ly. KHỔ RỘNG (mm): 1200/1250/1500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 31.4
4. Thép tấm A572 dày 5ly. KHỔ RỘNG (mm): 1200/1250/1500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 39.25
5. Thép tấm A572 dày 6ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 47.1
6. Thép tấm A572 dày 8ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 62.8
7. Thép tấm A572 dày 9ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 70.65
8. Thép tấm A572 dày 10ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 78.5
9. Thép tấm A572 dày 12ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 94.2
10. Thép tấm A572 dày 14ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 109.9
11. Thép tấm A572 dày 15ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 117.75
12. Thép tấm A572 dày 16ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 125.6
13. Thép tấm A572 dày 18ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 141.3
14. Thép tấm A572 dày 20ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 157
15. Thép tấm A572 dày 22ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 172.7
16. Thép tấm A572 dày 25ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 196.25
17. Thép tấm A572 dày 28ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 219.8
18. Thép tấm A572 dày 30ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 235.5
19. Thép tấm A572 dày 32ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 251.2
20. Thép tấm A572 dày 35ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 274.75
21. Thép tấm A572 dày 40ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 314
22. Thép tấm A572 dày 45ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 353.25
23. Thép tấm A572 dày 50ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 392.5
24. Thép tấm A572 dày 55ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 431.75
25. Thép tấm A572 dày 60ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 471
26. Thép tấm A572 dày 70ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 549.5
27. Thép tấm A572 dày 80ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000 . KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 628
28. Thép tấm A572 dày 90ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 706.5
29. Thép tấm A572 dày 100ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 785
30. Thép tấm A572 dày 120ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 942
Ngoài ra ALPHA STEEL còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm 65R, Thép tấm 65GE, Thép tấm A36, Thép tấm AH36, Thép tấm A709, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm Q345-D, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm S45C, Thép tấm S50C, Thép tấm S55C...
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com