Thép tấm a572gr50 dày 8ly/8mm
Mác thép tương đương với thép A572 dày 8ly/8mm: Q345, Q355, S355, SM490
Thép tấm a572gr50 dày 8ly là thép tấm có độ dày 8mm, khổ rộng: 1500/2000/2500, chiều dài: 6000/9000/12000/cuộn, khối lượng: 62.8 Kg/mét vuông.
Bảng quy cách thép tấm a572 với độ dày thông dụng, và độ dày size lớn: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 35mm, 40mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm, 280mm, 290mm, 300mm.
QUY CÁCH , ĐỘ DÀY THÉP TẤM A572 / Q345 |
KHỐI LƯỢNG THÉP TẤM A572 / Q345 (KG) |
ĐƠN GIÁ THÉP TẤM A572 / Q345 (VNĐ) |
Tấm 3x1500x6000 (Q345/A572) |
247,3 |
17.000 |
Tấm 4x1500x6000 (Q345/A572) |
282,6 |
17.000 |
Tấm 5x1500x6000 (Q345/A572) |
353,3 |
17.000 |
Tấm 6x1500x6000 (Q345/A572) |
423,9 |
17.000 |
Tấm 7x1500x6000 (Q345/A572) |
494,6 |
17.000 |
Tấm 8x1500x6000 (Q345/A572) |
565,2 |
17.000 |
Tấm 10x1500x6000 (Q345/A572) |
706,5 |
17.000 |
Tấm 20x2000x6000 (Q345/A572) |
1884 |
17.000 |
Tấm 25x2000x6000 (Q345/A572) |
2355 |
17.000 |
Tấm 30x2000x6000 (Q345/A572) |
2826 |
17.000 |
Tấm 6x2000x12000 (Q345/A572) |
1130,4 |
17.000 |
Tấm 8x2000x12000 (Q345/A572) |
1507,2 |
17.000 |
Tấm 10x2000x12000 (Q345/A572) |
1884 |
17.000 |
Tấm 12x2000x12000 (Q345/A572) |
2260,8 |
17.000 |
Tấm 14x2000x12000 (Q345/A572) |
2637,6 |
17.000 |
Tấm 16x2000x12000 (Q345/A572) |
3014,4 |
17.000 |
Tấm 18x2000x12000 (Q345/A572) |
3391,2 |
17.000 |
Tấm 20x2000x12000 (Q345/A572) |
3768 |
17.000 |
Tấm 25x2000x12000 (Q345/A572) |
4710 |
17.000 |
Tấm 30x2000x12000 (Q345/A572) |
5652 |
17.000 |
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm: thép tấm A572-Gr.42, thép tấm A572-Gr.45, thép tấm A572-Gr.50, thép tấm A572-Gr.60, thép tấm A572-Gr.65 là sản phẩm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất được biết đến với độ bền kéo cao, chống ăn mòn, độ bền cao.
Công ty Thép ALPHA chuyên nhập khẩu và cung cấp THÉP TẤM A752 từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…
Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, UNS, EN...
Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65
Quy cách của thép tấm A572
Độ dày: 3mm - 300mm
Chiều rộng: 1500mm - 2000mm
Chiều dài: 6000mm – 12000mm
Ứng dụng thép tấm A572: Thép tấm ASTM A572 được sử dụng trong nhiều ứng dụng kết cấu bao gồm cầu cảng, đóng tàu, tòa nhà, xây dựng, kết cấu ống hàn, xe chở hàng, máy móc, phụ tùng xe tải và tháp truyền tải.
Thành phần có trong thép tấm A572 do ALPHA STEEL cung cấp ( tỷ lệ thành phần có sự thay đổ theo từng lô thép và nhà sản xuất, Qúy Khách hàng hãy liên hệ với công ty để nhận CO, CQ chính xác nhất về sản phẩm thép tấm A572 ).
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A572-Gr.42 |
0.21 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
190 |
415 |
22 |
ASTM A572-Gr.50 |
0.23 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
345 |
450 |
19 |
ASTM A572-Gr.60 |
0.26 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
415 |
520 |
17 |
ASTM A572-Gr.65 |
0.23 |
0.30 |
1.65 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
450 |
550 |
16 |
Ngoài ra độ dày 8ly/8mm ALPHA STEEL còn cung cấp một số loại thép tấm khác có độ dày 8ly/8mm như: Thép tấm 65R, Thép tấm 65GE, Thép tấm A36, Thép tấm AH36, Thép tấm A709, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm Q345-D, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm S45C, Thép tấm S50C, Thép tấm S55C...
Thông tin liên hệ mua thép tấm a572dày 8ly / 8mm:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )