Thép tấm C45 S45C dày 5mm 5ly 5li

Thép tấm C45 S45C dày 5mm 5ly 5li

Thép tấm C45 S45C dày 5mm 5ly 5li

Thép tấm S45C: Thép tấm S45C dày 5mm, Thép tấm S45C dày 5ly, Thép tấm S45C dày 5li, Thép tấm C45 dày 5mm, Thép tấm C45 dày 5ly, Thép tấm C45 dày 5li là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, CT3 của Nga, THÉP TẤM S45C tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, Thép tấm S45C tiêu chuẩn GB/T 1299, Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm S45C tiêu chuẩn EN 10083

Quy cách thép tấm S45C dày 5mm/ly/li - thép tấm C45 dày 5mm/ly/li

THÉP TẤM S45C 5X1215X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 286,13KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 5X1015X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 239,03KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 5X1205X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 283,77KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 5X1500X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 353,25KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 5X2000X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 471KG/TẤM

giá thép tấm S45C/C45 dày 5mm/5ly/5li: 19.000-25.000vnđ/kg

(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)
  • thép tấm S45C dày 5mm/ly/li - thép tấm C45 dày 5mm/ly/li
  • Liên hệ
  • 199
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP TẤM S45C DÀY 5MM/LY/LI - THÉP TẤM C45 DÀY 5MM/LY/LI

THÉP TẤM S45C DÀY 5MM/LY/LI - THÉP TẤM C45 DÀY 5MM/LY/LI

THÉP TẤM S45C DÀY 5MM, THÉP TẤM S45C DÀY 5LY, THÉP TẤM C45 DÀY 5MM, THÉP TẤM C45 DÀY 5LY

THÉP TẤM S45C DÀY 5MM, 5LY, 5LI là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, CT3 của Nga. Ứng dụng: chủ yếu trong nồi hơi, lò hơi, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy…

THÉP TẤM S45C DÀY 5MM, 5LY, 5LI là một trong số những loại thép có nhiều ứng dụng trong thực tiễn. Thép S45C hiện đang được ALPHA STEEL nhập khẩu và phân phối trực tiếp tới khách hàng với giá cạnh tranh và chất lượng tốt nhất. Chúng tôi có đầy đủ các chứng chỉ chất lượng CO/CQ của các loại thép tấm phân phối trên thị trường.

THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC GIÁ RẺ, THÉP TẤM S45C tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, Thép tấm S45C tiêu chuẩn GB/T 1299, Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm S45C tiêu chuẩn EN 10083 C45, Thép tấm S45C, Thép tấm C45, Thép tấm CK45, Thép tấm 1045, Thép S45C

Tên sản phẩm: THÉP TẤM S45C DÀY 5MM, THÉP TẤM S45C DÀY 5LY, THÉP TẤM C45 DÀY 5MM, THÉP TẤM C45 DÀY 5LY

Thép tấm S45C là thép tấm cán nóng, cường độ cao.

Tiêu chuẩn thép tấm S45C: JIS G4051, CT45

Mác thép S45C: S45C, S45Cr, S50C

Quy cách thép tấm S45C dày 5mm/ly/li - thép tấm C45 dày 5mm/ly/li

THÉP TẤM S45C 5X1215X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 286,13KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 5X1015X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 239,03KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 5X1205X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 283,77KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 5X1500X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 353,25KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 5X2000X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 471KG/TẤM

giá thép tấm S45C/C45 dày 5mm/5ly/5li: 19.000-25.000vnđ/kg

(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)

THÉP TẤM S45C-C45 DÀY 5MM, 5LY, 5LI  là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.
Thép tấm S45C là thép tấm có hàm lượng cacbon cao, vì thế thường được dùng trong cơ khí chế tạo máo, khuôn mẫu, vỏ tàu,…

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẤM S45C/C45 ( tham khảo)

Quy cách S45C/C45 (mm)

 ĐVT 

Barem kg/tấm

Đơn giá thép tấm mác S45C/C45

Dày x rộng x dài

Đơn giá kg (vnđ)

Thép tấm 1.6ly x 1,500 x 6,000

Kg

113.04

20.000

Thép tấm 1.8ly x 1,500 x 6,000

Kg

127.17

20.000

Thép tấm 2ly x 1,500 x 6,000

Kg

141.3

20.000

Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000

 Kg

211.95

20.000

Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000

 Kg

282.60

20.000

Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000

 Kg

353.25

20.000

Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000

 Kg

423.90

20.000

Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000

 Kg

565.20

20.000

Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000

 Kg

706.50

20.000

Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000

 Kg

847.80

20.000

Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000

 Kg

989.10

20.000

Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,130.40

20.000

Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,271.70

20.000

Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,413.00

20.000

Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000

Kg

471.0

20.000

Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000

Kg

565.2

20.000

Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000

Kg

753.6

20.000

Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000

Kg

942.0

20.000

Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,130.4

20.000

Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,318.8

20.000

Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,507.2

20.000

Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,695.6

20.000

Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,884.0

20.000

Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,072.4

20.000

Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,355.0

20.000

Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,637.6

20.000

Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,826.0

20.000

Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,014.4

20.000

Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,297.0

20.000

Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,768.0

20.000

Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,239.0

20.000

Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,710.0

20.000

Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,181.0

20.000

Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,652.0

20.000

Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,123.0

20.000

Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,594.0

20.000

Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,065.0

20.000

Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,536.0

20.000

Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000

Kg

8,478.0

20.000

Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000

Kg

9,420.0

20.000

Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000

Kg

11,304.0

20.000

Mác thép tấm tương đương thép S45C/ C45 DÀY 5MM, 5LY, 5LI

S45C JIS G 4051

So sánh các loại thép

DIN

C45, CK45, CF45, CQ45

AISI

1045, 1046

ASTM

A29, A510, A519, A576, A682

EN / BS

EN-8 /BS970080M40

UNE / UNI

– UNE36011 / UNI 7846

SAE

-J403, J412, J414

Thành phần hóa học thép S45C/ C45 DÀY 5MM, 5LY, 5LI

Grade

C

Si

Mn

P(%)
max

S(%)
max

Cr(%)
max

Ni(%)
max

Cu(%)
max

S45C

0.38-0.45

0.17-0.37

0.50-0.80

0.035

0.035

0.25

0.25

0.25

Tính chất cơ lý thép S45C/ C45 DÀY 5MM, 5LY, 5LI

Tensile
Strength
σb(MPa)

Yield Strength
σS(MPa)
 

Elon-
Gation Ration
δ5 (%)

Reduction of area
Psi(%)

Impact merit
AKV (J)

Resilient value
AKV(J/cm2)

Degree of
hardness

Annealed
steel

Test
Specimen
Size
(mm)

≥630

≥375

≥14

≥40

≥31

≥39

≤241HB

≤207HB

25

THÉP TẤM S45C NHẬT BẢN DÀY 5MM, 5LY,5LI

THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC DÀY 5MM, 5LY,5LI

THÉP TẤM S45C DÀY 5MM, THÉP TẤM S45C DÀY 5LY, THÉP TẤM C45 DÀY 5MM, THÉP TẤM C45 DÀY 5LY

Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G 4051-2009

THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC GIÁ RẺ, THÉP TẤM S45C tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, Thép tấm S45C tiêu chuẩn GB/T 1299, Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm S45C tiêu chuẩn EN 10083 C45, Thép tấm S45C, Thép tấm C45, Thép tấm CK45, Thép tấm 1045, Thép S45C

ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép khuôn mẫu, thép chế tạo chi tiết máy móc công cụ, gia công cắt theo quy cách của khách hàng. Mác thép: S45C, S50C, S55C, SCM440, SKS3, SKS93, SKD11, SKD61, SLD, DAC.Thép dùng trong cơ khí khuôn mẫu: S45C, S50C,S 35C, SLD, ARK1, SGT, YCS3,DAC,C45, ....Các dạng thanh trơn, tấm, ....Liên hệ để nhận thông tin chính xác nhất: 0907315999/0937682789

Tham khảo tại: satthep24h.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline