Thép tấm C50 dày 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly

Thép tấm C50 dày 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly

Thép tấm C50 dày 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly

Thép tấm C50 dày 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly Thép tấm C50 là loại thép cấu trúc cacbon có hàm lượng carbon cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN, JIS, AISI, ASTM, DIN, ISO. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp cho các bộ phận kết cấu như khung, bề mặt gia cố, và các sản phẩm khác sau khi cắt và xử lý nhiệt. Độ dày của thép tấm C50 có sẵn từ 20ly đến 75ly.

Giá thép tấm S50C thép tấm C50 từ 20ly đến 75ly (1.500 x 6.000 mm) là khoảng 21.000 đến 30.000 VNĐ/kg
  • Thép tấm C50 dày 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly
  • Liên hệ
  • 254
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Giới Thiệu về Thép Tấm C50

Ưu điểm của tấm thép S50C, C50 bao gồm:

  • Cường độ cao: Thép S50C, C50 có cường độ cao trong khoảng từ 620 đến 670 MPa, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý nhiệt.
  • Dễ gia công: Với hàm lượng cacbon trung bình, thép S50C có tính chất gia công tốt. Nó có thể được cắt, gia công, đột, hàn và làm các bộ phận máy móc một cách tương đối dễ dàng.
  • Khả năng tạo hình: Thép S50C, C50 có khả năng tạo hình tốt, cho phép nó được sử dụng để tạo các bề mặt phức tạp và các hình dạng đa dạng trong quá trình gia công.
  • Tính chất cơ học ổn định: Thép S50C, C50 sau khi trải qua xử lý nhiệt thích hợp có thể đạt được các tính chất cơ học ổn định, đáp ứng các yêu cầu cường độ và độ cứng cần thiết.
  • Hiệu suất giá trị: Thép tấm S50C, C50 thường có mức giá trị tốt về hiệu suất so với giá thành, làm cho nó trở thành một sự lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp cơ khí

==> ALPHA STEEL cung cấp thép tấm S50C, C50 chính hãng, nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy có quy mô lớn, đồng thời đảm bảo có đầy đủ chứng từ liên quan.

==> Chúng tôi luôn đặt giá thép tấm S50C, C50 hợp lý và kèm theo nhiều ưu đãi hấp dẫn.

==> Cam kết giao hàng đúng hẹn và nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh phía Nam.

Chương 1: Tổng Quan về Thép Tấm C50

1.1 Định Nghĩa Thép Tấm C50

Thép tấm C50 là loại thép có đặc tính cơ học cao, thường được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng nhằm đem lại khả năng chịu lực tốt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do những ưu điểm vượt trội của mình.

1.2 Ưu Điểm và Ứng Dụng của Thép Tấm C50

Một trong những ưu điểm nổi bật của thép tấm C50 là khả năng chống lại áp lực cao và va đập tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình quan trọng. Ngoài ra, thép tấm C50 còn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, chế tạo máy, và công nghiệp đóng tàu.

Chương 2: Các Đặc Điểm Kỹ Thuật

2.1 Thành Phần Hóa Học

Thép tấm C50 được chế tạo từ hỗn hợp các thành phần hóa học nhất định, trong đó có carbon và một số nguyên tố hợp kim khác. Những thành phần này quyết định đến khả năng cơ khí và tính chất hóa học của sản phẩm.

Grade

C

Si

Mn

P(%)
max

S(%)
max

Cr(%)
max

Ni(%)
max

Cu(%)
max

S50C

0.47-0.55

0.17-0.37

0.50-0.80

0.035

0.035

0.25

0.25

0.25

2.2 Tính Chất Vật Lý

Tính chất vật lý của thép tấm C50 bao gồm độ cứng, khả năng kéo và độ dẻo. Những chỉ tiêu này rất quan trọng trong việc xác định tính ứng dụng của thép trong các lĩnh vực khác nhau.

2.3 Tính Chất Cơ Học

Tính chất cơ học của thép tấm C50 như sức bền kéo và giới hạn chảy đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng làm việc của thép khi chịu tải trọng.

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm2

N/mm2

(%)

S50C

590~705

355~540

15

Chương 3: Kích Thước và Độ Dày Thép Tấm C50

3.1 Độ Dày Thép Tấm C50

Độ dày của thép tấm C50 có sự đa dạng, phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau:

3.1.1 20ly

3.1.2 22ly

3.1.3 25ly

3.1.4 28ly

3.1.5 30ly

3.1.6 32ly

3.1.7 35ly

3.1.8 40ly

3.1.9 45ly

3.1.10 50ly

3.1.11 55ly

3.1.12 60ly

3.1.13 65ly

3.1.14 70ly

3.1.15 75ly

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL cung cấp thép tấm C50 dày 2ly, thép tấm C50 dày 3ly, thép tấm C50 dày 4ly, thép tấm C50 dày 5ly, thép tấm C50 dày 6ly, thép tấm C50 dày 8ly, thép tấm C50 dày 10ly, thép tấm C50 dày 12ly, thép tấm C50 dày 14ly, thép tấm C50 dày 16ly, thép tấm C50 dày 18ly, thép tấm C50 dày 20ly, thép tấm C50 dày 22ly, thép tấm C50 dày 23ly, thép tấm C50 dày 25ly, thép tấm C50 dày 28ly, thép tấm C50 dày 30ly, thép tấm C50 dày 32ly, thép tấm C50 dày 33ly, thép tấm C50 dày 35ly, thép tấm C50 dày 38ly, thép tấm C50 dày 40ly, thép tấm C50 dày 45ly, thép tấm C50 dày 50ly, thép tấm C50 dày 55ly, thép tấm C50 dày 60ly, thép tấm C50 dày 65ly, thép tấm C50 dày 70ly, thép tấm C50 dày 75ly, thép tấm C50 dày 80ly, thép tấm C50 dày 85ly, thép tấm C50 dày 90ly, thép tấm C50 dày 95ly, thép tấm C50 dày 100ly, thép tấm C50 dày 115ly, thép tấm C50 dày 125ly, thép tấm C50 dày 135ly, thép tấm C50 dày 155ly, thép tấm C50 dày 200ly.

Bảng quy cách thép tấm C50.

 BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S50C / C50

 

 

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

  Khối lượng/tấm

Khối lượng/m2

1

Thép Tấm 3ly

3

x

1500

x

6000

mm

Tấm

211.95

23.55

2

Thép Tấm 4ly

4

x

1500

x

6000

mm

Tấm

282.6

31.4

3

Thép Tấm 5ly

5

x

1500

x

6000

mm

Tấm

353.25

39.25

4

Thép Tấm 6ly

6

x

1500

x

6000

mm

Tấm

423.9

47.1

5

Thép Tấm 8ly

8

x

1500

x

6000

mm

Tấm

565.2

62.8

6

Thép Tấm 9ly

9

x

1500

x

6000

mm

Tấm

635.85

70.65

7

Thép Tấm 10ly

10

x

1500

x

6000

mm

Tấm

706.5

78.5

8

Thép Tấm 12ly

12

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1130.4

94.2

9

Thép Tấm 13ly

13

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1224.6

102.05

10

Thép Tấm 14ly

14

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1318.8

109.9

11

Thép Tấm 15ly

15

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1413

117.75

12

Thép Tấm 16ly

16

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1507.2

125.6

13

Thép Tấm 18ly

18

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1695.6

141.3

14

Thép Tấm 19ly

19

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1789.8

149.15

15

Thép Tấm 20ly

20

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1884

157

16

Thép Tấm 22ly

22

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2072.4

172.7

17

Thép Tấm 24ly

24

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2260.8

188.4

18

Thép Tấm 25ly

25

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2355

196.25

19

Thép Tấm 26ly

26

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2449.2

204.1

20

Thép Tấm 28ly

28

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2637.6

219.8

21

Thép Tấm 30ly

30

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2826

235.5

22

Thép Tấm 32ly

32

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3014.4

251.2

23

Thép Tấm 35ly

35

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3297

274.75

24

Thép Tấm 36ly

36

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3391.2

282.6

25

Thép Tấm 38ly

38

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3579.6

298.3

26

Thép Tấm 40ly

40

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3768

314

27

Thép Tấm 45ly

45

x

2000

x

6000

mm

Tấm

4239

353.25

28

Thép Tấm 50ly

50

x

2000

x

6000

mm

Tấm

4710

392.5

29

Thép Tấm 55ly

55

x

2000

x

6000

mm

Tấm

5181

431.75

30

Thép Tấm 60ly

60

x

2000

x

6000

mm

Tấm

5652

471

31

Thép Tấm 65ly

65

x

2000

x

6000

mm

Tấm

6123

510.25

32

Thép Tấm 70ly

70

x

2000

x

6000

mm

Tấm

6594

549.5

33

Thép Tấm 75ly

75

x

2000

x

6000

mm

Tấm

7065

588.75

34

Thép Tấm 80ly

80

x

2000

x

6000

mm

Tấm

7536

628

35

Thép Tấm 85ly

85

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8007

667.25

36

 Thép Tấm 90 ly

90

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8478

706.5

37

Thép Tấm 95ly

95

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8949

745.75

38

 Thép Tấm 100ly…900ly

100

x

2000

x

6000

mm

Tấm

 

 

Chương 4: Ứng Dụng Thực Tế của Thép Tấm C50

4.1 Ngành Công Nghiệp Xây Dựng

Trong ngành công nghiệp xây dựng, thép tấm C50 được sử dụng để làm các cấu trúc chịu lực như cầu, nhà xưởng, và các công trình hạ tầng khác.

4.2 Ngành Sản Xuất Cơ Khí

Thép tấm C50 cũng được ưa chuộng trong ngành sản xuất cơ khí do khả năng chế tạo linh kiện có độ chính xác cao và khả năng làm việc tốt với các máy móc hiện đại.

4.3 Ngành Đóng Tàu

Ngành đóng tàu có thể áp dụng thép tấm C50 vào sản xuất vỏ tàu, kết cấu tàu thuyền và các thiết bị hàng hải khác vì tính bền và khả năng chống lại sự ăn mòn.

Chương 5: Quy Trình Sản Xuất Thép Tấm C50

5.1 Nguyên Liệu Đầu Vào

Để sản xuất thép tấm C50, nguyên liệu đầu vào là rất quan trọng, bao gồm sắt và các nguyên tố hợp kim khác nhằm đạt được đặc tính yêu cầu.

5.2 Quy Trình Chế Biến

Quy trình chế biến thép tấm bao gồm các giai đoạn như nấu chảy, đúc, cán và làm nguội, mỗi bước yêu cầu sự khéo léo để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.

5.3 Kiểm Tra Chất Lượng

Sau khi sản xuất, sản phẩm sẽ được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trước khi đưa vào thị trường tiêu thụ.

Chương 6: Thị Trường và Giá Cả Thép Tấm C50

6.1 Phân Tích Thị Trường Hiện Tại

Thị trường thép tấm C50 hiện tại đang có sự cạnh tranh mạnh mẽ, với nhiều nhà sản xuất tham gia cung cấp sản phẩm cho nhu cầu đa dạng của khách hàng.

6.2 Dự Đoán Xu Hướng Tương Lai

Dự đoán xu hướng tương lai cho thấy nhu cầu sử dụng thép tấm C50 sẽ tiếp tục gia tăng, nhất là trong các dự án xây dựng lớn và các ngành công nghiệp cần những sản phẩm thép chất lượng.

Chương 7: Những Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Tấm C50

7.1 Lưu Trữ và Bảo Quản

Việc lưu trữ và bảo quản thép tấm C50 cần phải được thực hiện cẩn thận để tránh hư hỏng và đảm bảo chất lượng sản phẩm sau này.

7.2 Kỹ Thuật Thi Công

Khi thi công, cần chú ý đến các kỹ thuật sử dụng thép tấm C50 để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn trong quá trình thực hiện công trình.

Kết Luận

Tóm Tắt và Định Hướng Tương Lai

Trong kết luận, có thể thấy rằng thép tấm C50 không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật mà còn có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hướng đi về tương lai của loại thép này chắc chắn sẽ tiếp tục phát triển và mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

MST: 3702703390

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM

Điện thoại: 0907315999 - 0937682789 / (0274) 3792 666   Fax: (0274) 3729 333

Email: satthepalpha@gmail.com / Website:  http://satthep24h.com/san-pham.html

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline