Thép tấm dày 22mm 32mm 42mm 52mm 62mm 72mm 82mm 92mm 102mm 202mm
Mác thép: Thép tấm với độ dày đa dạng từ 22mm, 32mm, 42mm, 52mm, 62mm, 72mm, 82mm, 92mm, 102mm cho đến 202mm, mang trong mình các mác thép chất lượng cao như SS400, A36, Q345, Q355, Q235, S355, A572, A105, A106, S235JR, S275JR, S275JO, S275J2, S235JO, S355JO, S355JR, S355J2G3, S355J2H, SM400A, SM400B, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB, SM490YC, SM570, SS490, A515, A516, 16MO3, SPV490, SCM440, SKD11, SKD, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, CT3, S45C, S50C, 65MN và SS300. Tiêu chuẩn chất lượng của thép tấm này bao gồm các tiêu chuẩn quốc tế quen thuộc như ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, và BS, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường toàn cầu.
Thép Tấm 22mm-22ly, 32mm-32ly, 42mm-42ly, 52mm-52ly, 62mm-62ly, 72mm-72ly, 82mm-82ly, 92mm-92ly, 102mm-102ly, 202mm-202ly
Xuất xứ: Chúng tôi, Công Ty TNHH ALPHA STEEL, tự hào là nhà nhập khẩu trực tiếp thép tấm với đầy đủ kích thước từ 22mm tới 202mm, từ các nhà sản xuất lớn trên thế giới. Chúng tôi cung cấp thép tấm được nhập khẩu trực tiếp từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga và Indonesia, đảm bảo hàng hóa luôn là sản phẩm nguyên bản và đi kèm với hóa đơn đầy đủ. Giá cả của thép sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như thị trường, loại thép và số lượng đặt hàng. Chúng tôi khuyến khích quý khách hàng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chính xác và nhanh chóng nhất qua số điện thoại 0907315999, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu về vật liệu xây dựng và công nghiệp của bạn.
Về quy cách, thép tấm này có độ dày chính xác ở mức 22mm-22ly, 32mm-32ly, 42mm-42ly, 52mm-52ly, 62mm-62ly, 72mm-72ly, 82mm-82ly, 92mm-92ly, 102mm-102ly, 202mm-202ly với chiều rộng là 1500mm. Ngoài ra, chiều dài của thép tấm có thể dao động từ 6000mm đến 12000mm, hoặc được cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế trong các dự án xây dựng và sản xuất khác nhau.
Tiêu chuẩn chất lượng: Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% chưa qua sử dng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không rỉ sét. Dung sai của thép tấm dày 82ly- 82mm) theo quy định của nhà sản xuất.
Bảng Giá Thép Tấm 22mm-22ly, 32mm-32ly, 42mm-42ly, 52mm-52ly, 62mm-62ly, 72mm-72ly, 82mm-82ly, 92mm-92ly, 102mm-102ly, 202mm-202ly được nhập khẩu từ các nhà máy lớn trên Thế giới từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga, Indonesia. Hàng hóa bản gốc, Hóa đơn.
QUY CÁCH HÀNG HÓA |
TRỌNG LƯỢNG (KG/TẤM) |
MÁC THÉP |
XUẤT XỨ |
GIÁ THÉP TẤM |
Tấm 3ly x 1500 x 6000 |
211,95 |
Thép SS400, A36, Q345, Q355, Q235, S355, A572, A105, A106, S235JR, S275JR, S275JO, S275J2, S235JO, S355JO, S355JR, S355J2G3, S355J2H, SM400A, SM400B, S SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB, SM490YC, SM570, SS490, A515, A516, 16MO3, SPV490, SCM440, SKD11, SKD, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, CT3, S45C, S50C, 65MN, SS300 |
Trung Quốc/ Ấn Độ/ Nhật Bản/ Hàn Quốc/ Nga/ Việt Nam… |
13.000-28.000vnđ/kg |
Tấm 4ly x 1500 x 6000 |
282,60 |
|||
Tấm 5ly x 1500 x 6000 |
353,25 |
|||
Tấm 6ly x 1500 x 6000 |
423,90 |
|||
Tấm 8ly x 1500 x 6000 |
565,20 |
|||
Tấm 10ly x 1500 x 6000 |
706,50 |
|||
Tấm 12ly x 1500 x 6000 |
847,80 |
|||
Tấm 14ly x 1500 x 6000 |
989,10 |
|||
Tấm 16ly x 1500 x 6000 |
1.130,40 |
|||
Tấm 18ly x 1500 x 6000 |
1.271,70 |
|||
Tấm 20ly x 1500 x 6000 |
1.413,00 |
|||
Tấm 5ly x 2000 x 6000 |
471,00 |
|||
Tấm 6ly x 2000 x 6000 |
565,20 |
|||
Tấm 8ly x 2000 x 6000 |
753,60 |
|||
Tấm 10ly x 2000 x 6000 |
942,00 |
|||
Tấm 12ly x 2000 x 6000 |
1.130,40 |
|||
Tấm 14ly x 2000 x 6000 |
1.318,80 |
|||
Tấm 16ly x 2000 x 6000 |
1.507,20 |
|||
Tấm 18ly x 2000 x 6000 |
1.695,60 |
|||
Tấm 20ly x 2000 x 6000 |
1.884,00 |
|||
2.072,40 |
||||
Tấm 25ly x 2000 x 6000 |
2.355,00 |
|||
Tấm 28ly x 2000 x 6000 |
2.637,60 |
|||
Tấm 30ly x 2000 x 6000 |
2.826,00 |
|||
Tấm 32ly x 2000 x 6000 |
3.014,40 |
|||
Tấm 35ly x 2000 x 6000 |
3.297,00 |
|||
Tấm 40ly x 2000 x 6000 |
3.768,00 |
|||
Tấm 42ly x 2000 x 6000 |
3.956,4 |
|||
Tấm 45ly x 2000 x 6000 |
4.239,00 |
|||
Tấm 50ly x 2000 x 6000 |
4.710,00 |
|||
Tấm 52ly x 2000 x 6000 |
40898,4 |
|||
Tấm 55ly x 2000 x 6000 |
5.181,00 |
|||
Tấm 60ly x 2000 x 6000 |
5.652,00 |
|||
Tấm 62ly x 2000 x 6000 |
5.840,4 |
|||
Tấm 65ly x 2000 x 6000 |
6.123,00 |
|||
Tấm 70ly x 2000 x 6000 |
6.594,00 |
|||
Tấm 72ly x 2000 x 6000 |
6.782,4 |
|||
Tấm 80ly x 2000 x 6000 |
7.536,00 |
|||
Tấm 82ly x 2000 x 6000 |
7.724,4 |
|||
Tấm 90ly x 2000 x 6000 |
8.478,00 |
|||
Tấm 92ly x 2000 x 6000 |
8.666,4 |
|||
Tấm 100ly x 2000 x 6000 |
9.420,00 |
|||
Tấm 102ly x 2000 x 6000 |
9.608,4 |
|||
Tấm 120ly x 2000 x 6000 |
11.304,00 |
|||
Tấm 202ly x 2000 x 6000 |
19.028,4 |
|
|
|
Thép tấm 22mm, 32mm, 42mm, 52mm, 62mm, 72mm, 82mm, 92mm, 102mm cho đến 202mm được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp đóng tàu, cầu đường trong các công trình công nghiệp và dân dụng được dùng làm bồn chứa xăng dầu, làm nồi hơi, làm sàn xe, làm tủ điện, thùng container,… Các sản phẩm thép tấm được phân loại dựa vào quy trình sản xuất. Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên Nhập khẩu các loại Mác thép chịu nhiệt, chịu mài mòn cao, thép dùng cho đóng tàu, thép A572, A105, A106, S235JR, S275JR, S275JO, S275J2, S235JO, S355JO, S355JR, S355J2G3, S355J2H, SM400A, SM400B, S SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB, SM490YC, SM570, SS490, A515, A516, 16MO3, SPV490, SCM440, SKD11, SKD thép khác.