THÉP TẤM DÀY 22MM/22LI/22LY

THÉP TẤM DÀY 22MM/22LI/22LY

THÉP TẤM DÀY 22MM/22LI/22LY

Thép tấm dày 22mm (22ly) thường được sử dụng trong các ngành như đóng tàu, cầu cảng, xây dựng, dầu khí và gia công chế tạo. Độ dày này phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp và có thể được cung cấp với các kích thước thông dụng như 1500mm x 3000mm: khối lượng 777,15kg/tấm, 1500mm x 6000mm: khối lượng 1.554,3kg/tấm, 2000mm x 3000mm: khối lượng 1.036,2kg/tấm hoặc 2000mm x 6000mm: khối lượng 2.072,4kg/tấm

- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572, A515, A516, Q235B, S355…

- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB...

- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • THÉP TẤM DÀY 22MM/22LI/22LY
  • Liên hệ
  • 473
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP TẤM DÀY 22MM/22LI/22LY

Thép tấm có độ dày 22mm, với các thông số 22li và 22ly là loại vật liệu rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo. Kích thước: Thép tấm dày 22mm có thể có các kích thước thông dụng như 1500mm x 3000mm, 1500mm x 6000mm, 2000mm x 3000mm hoặc 2000mm x 6000mm. Tuy nhiên, các kích thước khác cũng có thể có sẵn theo yêu cầu của khách hàng.. Chủng loại vật liệu này thường được cung cấp dưới dạng thép tấm, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và sử dụng.

Thép tấm dày 22mm-22li-22ly

Thép tấm dày 22mm-22li-22ly là một loại thép tấm có độ dày là 22mm. Thép tấm dày 22mm là một loại sản phẩm thép được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc cán nguội. Thép tấm dày 22mm thường được sản xuất và cung cấp theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.

Thép tấm dày 22mm-22li-22ly có thể có nhiều loại mác thép khác nhau, ví dụ như thép cacbon (như thép carbon thông thường, thép carbon cường độ cao), thép hợp kim (như thép hợp kim Crom-Molybdenum), thép không gỉ (như thép không gỉ austenitic) và nhiều loại mác thép khác.

Thép tấm dày 22mm-22li-22ly có tính chất cơ lý và cơ hóa học đặc trưng, bao gồm độ bền kéo, độ cứng, độ uốn, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. Các quy cách thông thường của thép tấm dày 22mm có thể được xác định theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quốc tế.

Thép tấm dày 22mm-22li-22ly có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, xây dựng, gia công cơ khí và nhiều lĩnh vực khác. Nó có thể được sử dụng để làm kết cấu, bảo vệ, máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn chứa, ống dẫn và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của công trình hay sản phẩm cụ thể.

Thép tấm dày 22mm-22li-22ly có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng quốc gia và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 22mm:

  • Thép tấm theo Tiêu chuẩn ASTM A36 có độ dày 22mm-22li-22ly: Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm carbon thông thường có độ cứng và độ bền tương đối. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.
  • Thép tấm theo Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 có độ dày 22mm-22li-22ly: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép tấm carbon thông thường. Nó tương đương với tiêu chuẩn ASTM A36 và cũng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp.
  • Thép tấm theo  Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235JR có độ dày 22mm-22li-22ly: Đây là tiêu chuẩn chung cho thép tấm cán nóng không hợp kim có đặc tính cơ học và hóa học cụ thể. Nó được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng khác.
  • Thép tấm theo Tiêu chuẩn GB/T 700 Q235B có độ dày 22mm-22li-22ly: Đây là tiêu chuẩn của Trung Quốc áp dụng cho thép tấm carbon thông thường. Nó tương đương với tiêu chuẩn ASTM A36 và JIS G3101 SS400.

Đây chỉ là một số ví dụ về tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 22mm. Các tiêu chuẩn khác cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

Thép tấm dày 22li có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau: Thép SS400, A36, Q345, Q355, Q235, S355, A572, A105, A106, S235JR, S275JR, S275JO, S275J2, S235JO, S355JO, S355JR, S355J2G3, S355J2H, SM400A, SM400B, S SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB, SM490YC, SM570, SS490, A515, A516, 16MO3, SPV490, SCM440, SKD11, SKD, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, CT3, S45C, S50C, 65MN, SS300… tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng quốc gia và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số loại mác thép thông dụng được sử dụng cho thép tấm dày 22mm-22li-22ly:

  • Mác thép SS400 (JIS G3101) cho thép tấm dày 22mm-22li-22ly: Đây là một mác thép thông dụng của Nhật Bản, tương đương với mác thép ASTM A36 của Hoa Kỳ. Nó là thép carbon có độ dẻo dai và độ bền tương đối, thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.
  • Mác thép S235JR (EN 10025-2) cho thép tấm dày 22mm-22li-22ly: Đây là mác thép chung cho thép cán nóng không hợp kim có đặc tính cơ học và hóa học cụ thể. Thép S235JR thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng kỹ thuật khác.
  • Mác thép Q235B (GB/T 700) cho thép tấm dày 22mm-22li-22ly: Đây là mác thép thông dụng của Trung Quốc, tương đương với mác thép SS400 của Nhật Bản và mác thép ASTM A36 của Hoa Kỳ. Thép Q235B là thép carbon có độ bền và độ dẻo dai, thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp chung.

Ngoài ra, còn nhiều loại mác thép khác như mác thép A572, mác thép A516, mác thép A283 và nhiều tiêu chuẩn khác có thể được sử dụng cho thép tấm dày 22mm, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

Thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm/22ly có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, thông thường thép tấm dày 22mm/22li sẽ có thành phần chính sau:

  • Carbon (C): Thường có mức carbon từ 0,15% đến 0,25%. Carbon cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Mangan (Mn): Thường có mức mangan từ 0,60% đến 0,90%. Mangan tăng cường độ cứng và độ dẻo của thép.
  • Silic (Si): Thường có mức silic từ 0,15% đến 0,40%. Silic giúp cải thiện khả năng gia công của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Thường có mức lưu huỳnh và photpho thấp, giữ trong khoảng 0,05% hoặc thấp hơn. Lưu huỳnh và photpho ảnh hưởng đến tính hàn và tính gia công của thép.
  • Các nguyên tố khác như Niken (Ni), Crom (Cr), Molypden (Mo), Vanađi (V),... có thể có mặt trong các loại mác thép cụ thể để cung cấp các tính chất đặc biệt như chống ăn mòn, chịu nhiệt, hoặc gia công tốt hơn.

Chúng ta cần xem xét từng loại mác thép cụ thể để biết rõ thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm theo tiêu chuẩn và mác thép đó.

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 22mm:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực căng của thép mà không bị déformation hoặc đứt. Thép tấm dày 22mm thường có độ bền kéo cao để đáp ứng yêu cầu sử dụng.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là khả năng của thép để kéo dài trước khi đứt. Thép tấm dày 22mm thường có độ giãn dài đủ để chịu được các lực căng mà không bị đứt.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm dày 22mm có thể được đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell, Rockwell hoặc Vickers. Độ cứng giúp xác định khả năng chịu va đập, mài mòn và kháng trầy xước của thép.
  • Độ dẻo (Ductility): Độ dẻo của thép tấm dày 22mm là khả năng của nó để uốn cong mà không bị vỡ. Độ dẻo quan trọng để thép có thể chịu được sự biến dạng và uốn cong trong quá trình sử dụng.
  • Độ cứng xuyên tâm (Impact toughness): Độ cứng xuyên tâm là khả năng chống va đập của thép. Nó cho biết khả năng của thép chịu lực tác động mạnh mà không bị vỡ hoặc nứt.
  • Khả năng hàn (Weldability): Khả năng hàn của thép tấm dày 22mm là khả năng của nó để được hàn kết với các vật liệu khác một cách hiệu quả và không gây ra các khuyết tật hàn.

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm-22ly-22li có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh thành phần hóa học và quá trình sản xuất của nó.

Xuất xứ: Chúng tôi, Công Ty TNHH ALPHA STEEL, tự hào là nhà nhập khẩu trực tiếp thép tấm với đầy đủ kích thước từ 1mm tới 800mm, từ các nhà sản xuất lớn trên thế giới. Chúng tôi cung cấp thép tấm được nhập khẩu trực tiếp từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga và Indonesia, đảm bảo hàng hóa luôn là sản phẩm nguyên bản và đi kèm với hóa đơn đầy đủ. Giá cả của thép sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như thị trường, loại thép và số lượng đặt hàng. Chúng tôi khuyến khích quý khách hàng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chính xác và nhanh chóng nhất qua số điện thoại 0907315999, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu về vật liệu xây dựng và công nghiệp của bạn.

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline