Thép tấm dày 82mm-82li-82ly
Thép tấm có độ dày 82mm, với các thông số 82li và 82ly, là loại vật liệu rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo. Chủng loại vật liệu này thường được cung cấp dưới dạng thép tấm, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn chất lượng của thép tấm này bao gồm các tiêu chuẩn quốc tế quen thuộc như ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, và BS, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường toàn cầu.
Thép tấm dày 82mm-82li-82ly
Mác thép dày 82mm-82li-82ly bao gồm nhiều loại sản phẩm phong phú như SS400, S45C, S50C, 65MN, SS300, A36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235, và nhiều loại khác, mang đến sự đa dạng về tính chất và ứng dụng cho các khách hàng. Xuất xứ của loại thép này rất đa dạng, từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Nga, và Formosa, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn về nguồn cung ứng và chất lượng
Về quy cách, thép tấm này có độ dày chính xác ở mức 82mm (hay 82li, 82ly), với chiều rộng là 1500mm. Ngoài ra, chiều dài của thép tấm có thể dao động từ 6000mm đến 12000mm, hoặc được cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế trong các dự án xây dựng và sản xuất khác nhau.
Tiêu chuẩn chất lượng: Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% chưa qua sử dng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không rỉ sét. Dung sai của thép tấm dày 82ly- 82mm) theo quy định của nhà sản xuất.
Bảng Giá Thép Tấm 82mm Công Ty TNHH ALPHA STEEL là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm 82mm 82ly máy lớn trên Thế giới từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga, Indonesia. Hàng hóa bản gốc, Hóa đơn. Giá thép tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố, liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0907315999
Thép tấm được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp đóng tàu, cầu đường trong các công trình công nghiệp và dân dụng được dùng làm bồn chứa xăng dầu, làm nồi hơi, làm sàn xe, làm tủ điện, thùng container,… Các sản phẩm thép tấm được phân loại dựa vào quy trình sản xuất. ALPHA STEEL cung cấp thép tấm và thép tấm chống trượt Mác thép chịu nhiệt, chịu mài mòn cao, thép dùng cho đóng tàu, thé A572, A105, A106, S235JR, S275JR, S275JO, S275J2, S235JO, S355JO, S355JR, S355J2G3, S355J2H, SM400A, SM400B, S SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB, SM490YC, SM570, SS490, A515, A516, 16MO3, SPV490, SCM440, SKD11, SKD thép khác.
QUY CÁCH HÀNG HÓA |
TRỌNG LƯỢNG (KG/TẤM) |
MÁC THÉP |
XUẤT XỨ |
Tấm 3ly x 1500 x 6000 |
211,95 |
Thép SS400, A36, Q345, Q355, Q235, S355, A572, A105, A106, S235JR, S275JR, S275JO, S275J2, S235JO, S355JO, S355JR, S355J2G3, S355J2H, SM400A, SM400B, S SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB, SM490YC, SM570, SS490, A515, A516, 16MO3, SPV490, SCM440, SKD11, SKD, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, CT3, S45C, S50C, 65MN, SS300 |
Trung Quốc/ Ấn Độ/ Nhật Bản/ Hàn Quốc/ Nga/ Việt Nam… |
Tấm 4ly x 1500 x 6000 |
282,60 |
||
Tấm 5ly x 1500 x 6000 |
353,25 |
||
Tấm 6ly x 1500 x 6000 |
423,90 |
||
Tấm 8ly x 1500 x 6000 |
565,20 |
||
Tấm 10ly x 1500 x 6000 |
706,50 |
||
Tấm 12ly x 1500 x 6000 |
847,80 |
||
Tấm 14ly x 1500 x 6000 |
989,10 |
||
Tấm 16ly x 1500 x 6000 |
1.130,40 |
||
Tấm 18ly x 1500 x 6000 |
1.271,70 |
||
Tấm 20ly x 1500 x 6000 |
1.413,00 |
||
Tấm 5ly x 2000 x 6000 |
471,00 |
||
Tấm 6ly x 2000 x 6000 |
565,20 |
||
Tấm 8ly x 2000 x 6000 |
753,60 |
||
Tấm 10ly x 2000 x 6000 |
942,00 |
||
Tấm 12ly x 2000 x 6000 |
1.130,40 |
||
Tấm 14ly x 2000 x 6000 |
1.318,80 |
||
Tấm 16ly x 2000 x 6000 |
1.507,20 |
||
Tấm 18ly x 2000 x 6000 |
1.695,60 |
||
Tấm 20ly x 2000 x 6000 |
1.884,00 |
||
Tấm 22ly x 2000 x 6000 |
2.072,40 |
||
Tấm 25ly x 2000 x 6000 |
2.355,00 |
||
Tấm 28ly x 2000 x 6000 |
2.637,60 |
||
Tấm 30ly x 2000 x 6000 |
2.826,00 |
||
Tấm 32ly x 2000 x 6000 |
3.014,40 |
||
Tấm 35ly x 2000 x 6000 |
3.297,00 |
||
Tấm 40ly x 2000 x 6000 |
3.768,00 |
||
Tấm 45ly x 2000 x 6000 |
4.239,00 |
||
Tấm 50ly x 2000 x 6000 |
4.710,00 |
||
Tấm 55ly x 2000 x 6000 |
5.181,00 |
||
Tấm 60ly x 2000 x 6000 |
5.652,00 |
||
Tấm 65ly x 2000 x 6000 |
6.123,00 |
||
Tấm 70ly x 2000 x 6000 |
6.594,00 |
||
Tấm 80ly x 2000 x 6000 |
7.536,00 |
||
7.724,4 |
|||
Tấm 90ly x 2000 x 6000 |
8.478,00 |
||
Tấm 100ly x 2000 x 6000 |
9.420,00 |
||
Tấm 120ly x 2000 x 6000 |
11.304,00 |