THÉP TẤM GÂN CHỐNG TRƯỢT dày 2.8-5.8mm/ly/li

THÉP TẤM GÂN CHỐNG TRƯỢT dày 2.8-5.8mm/ly/li

THÉP TẤM GÂN CHỐNG TRƯỢT dày 2.8-5.8mm/ly/li

Thép tấm gân chống trượt với độ dày từ 2.8mm đến 5.8mm là loại vật liệu có bề mặt được tạo gân nhằm tăng khả năng chống trượt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn cao như sàn nhà xưởng, bậc cầu thang, lối đi.

Thông số kỹ thuật của thép tấm chống trượt bao gồm các yếu tố sau:

-Chất liệu thép: Thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ…

-Kích thước: Chiều dài, chiều rộng, độ dày của tấm thép.

-Hình dạng gân: Gân chữ nhật, gân hình thoi, gân sóng…

-Độ bền kéo: Đơn vị MPa, thể hiện khả năng chịu lực của thép.

-Giới hạn chảy: Đơn vị MPa, thể hiện điểm bắt đầu biến dạng dẻo của thép.

-Mô đun đàn hồi: Đơn vị GPa, thể hiện độ cứng của thép.

-Đặc tính bề mặt: Nhám, gân nổi, hoa văn…

-Khả năng chống ăn mòn: Được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.

Độ dày phổ biến:các độ dày thông dụng cho thép tấm gân thường bao gồm 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm...

Công Ty TNHH Alpha Steel / ZALO: 0907315999
  • THÉP TẤM GÂN CHỐNG TRƯỢT
  • Liên hệ
  • 30
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép Tấm Gân Chống Trượt (Thép Tấm Nhám)

Thép Tấm Gân Chống Trượt (Thép Tấm Nhám)

I. Giới Thiệu Chung về Thép Tấm Gân Chống Trượt

  • Định nghĩa chi tiết: Thép tấm gân chống trượt, còn được gọi là thép tấm nhám hoặc thép tấm gân, là loại thép tấm cán nóng hoặc cán nguội có bề mặt được tạo hình với các đường gân nổi hoặc hoa văn đặc biệt. Các gân này có tác dụng tăng độ ma sát, giúp chống trơn trượt và đảm bảo an toàn khi di chuyển hoặc làm việc trên bề mặt.
  • Tầm quan trọng và tính phổ biến: Thép tấm gân chống trượt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Nhờ khả năng chống trơn trượt vượt trội, nó được sử dụng rộng rãi để làm sàn nhà, bậc cầu thang, lối đi và nhiều ứng dụng khác, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tăng độ bền cho công trình.
  • Ưu điểm vượt trội:
    • Độ bền cao: Thép tấm gân chống trượt được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và mài mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
    • Khả năng chịu lực tốt: Nhờ cấu trúc gân đặc biệt, thép tấm gân có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ sàn nhà xưởng đến sàn xe tải.
    • An toàn chống trơn trượt: Bề mặt gân nổi hoặc hoa văn giúp tăng độ ma sát, giảm thiểu nguy cơ trơn trượt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có dầu mỡ.

II. Phân Loại Thép Tấm Gân Chống Trượt

  • Dựa trên hình dạng gân:
    • Thép tấm chống trượt gân nổi: Là loại thép tấm có các đường gân nổi lên trên bề mặt, tạo độ ma sát cao.
      • Gân chữ nhật: Loại gân phổ biến với hình dạng các đường gân hình chữ nhật, được sắp xếp song song hoặc vuông góc với nhau.
      • Gân hình thoi: Gân có hình dạng các hình thoi được lặp lại trên bề mặt, tạo tính thẩm mỹ và khả năng chống trượt tốt.
      • Gân sóng: Gân có hình dạng các đường sóng lượn, tạo cảm giác êm ái khi di chuyển và khả năng thoát nước tốt.
    • Thép tấm chống trượt nhám: Là loại thép tấm có bề mặt được làm nhám, tạo độ ma sát và khả năng chống trượt. Thường được sử dụng ở những nơi không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
    • Thép tấm chống trượt hoa văn: Là loại thép tấm có bề mặt được tạo hình với các hoa văn trang trí, vừa có tính thẩm mỹ vừa có chức năng chống trượt.
  • Dựa trên chất liệu thép:
    • Thép cacbon: Là loại thép phổ biến, có giá thành hợp lý và độ bền tốt. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
      • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công, độ bền tốt.
      • Ứng dụng: Sàn nhà xưởng, bậc cầu thang, sàn xe tải (cần sơn phủ để chống gỉ).
    • Thép hợp kim: Là loại thép được pha trộn với các nguyên tố hợp kim như mangan, silic, crom,... để tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
      • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn.
      • Ứng dụng: Sàn nhà xưởng chịu tải trọng lớn, các công trình ngoài trời.
    • Thép không gỉ (inox): Là loại thép có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thích hợp với môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
      • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh, tính thẩm mỹ cao.
      • Ứng dụng: Ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, các công trình ven biển.

III. Thông Số Kỹ Thuật của Thép Tấm Gân Chống Trượt

  • Chất liệu thép: (Thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ - SUS201, SUS304, SUS316) - Xác định khả năng chịu lực, chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm.
  • Kích thước:
    • Chiều dài: (mm hoặc mét) - Tùy thuộc vào yêu cầu của công trình, có thể cắt theo quy cách.
    • Chiều rộng: (mm hoặc mét) - Các khổ rộng phổ biến như 1200mm, 1500mm.
    • Độ dày: (mm) - Độ dày thép tấm gân chống trượt thường dao động từ 2mm đến 8mm, đặc biệt phổ biến từ 2.8mm đến 5.8mm.
  • Hình dạng gân: (Chữ nhật, hình thoi, sóng, tròn,...) - Ảnh hưởng đến khả năng chống trượt và tính thẩm mỹ.
  • Độ bền kéo (MPa): Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa của vật liệu trước khi bị đứt.
  • Giới hạn chảy (MPa): Thể hiện khả năng chịu lực mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
  • Mô đun đàn hồi (GPa): Thể hiện độ cứng của vật liệu.
  • Đặc tính bề mặt: (Nhám, gân nổi, hoa văn) - Quyết định khả năng chống trượt và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Khả năng chống ăn mòn: (Theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN) - Đánh giá khả năng chống lại sự ăn mòn của môi trường.

IV. Độ Dày Phổ Biến và Ứng Dụng

  • Các độ dày thông dụng: 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 8mm,... Việc lựa chọn độ dày phù hợp phụ thuộc vào tải trọng và yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
  • Ứng dụng trong các lĩnh vực:
    • Sàn nhà xưởng, nhà kho, tầng hầm: Đảm bảo an toàn cho công nhân và phương tiện di chuyển. Thường sử dụng độ dày từ 3mm đến 6mm.
    • Bậc cầu thang, lối đi bộ, hành lang: Chống trơn trượt, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu. Thường sử dụng độ dày từ 2mm đến 4mm.
    • Sàn xe tải, container: Chịu tải trọng lớn, chống trượt cho hàng hóa. Thường sử dụng độ dày từ 4mm đến 8mm.
    • Ngành công nghiệp tàu thủy, xây dựng: Sử dụng trong các kết cấu tàu, sàn tàu, cầu cảng, đảm bảo an toàn trong môi trường biển khắc nghiệt.
    • Ứng dụng khác: Làm vách ngăn, tấm lót, trang trí nội ngoại thất.

V. Trọng Lượng Thép Tấm Gân Chống Trượt

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng:
    • Độ dày: Độ dày càng lớn thì trọng lượng càng cao.
    • Khổ thép (chiều dài và chiều rộng): Khổ thép càng lớn thì trọng lượng càng cao.
    • Loại gân: Hình dạng và mật độ gân cũng ảnh hưởng đến trọng lượng.
  • Công thức tính trọng lượng:
    • Giải thích công thức: Trọng lượng = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x Khối lượng riêng của thép (7.850 kg/m3)
    • Lưu ý: Công thức này chỉ áp dụng cho thép cacbon và thép hợp kim. Đối với thép không gỉ, khối lượng riêng có thể khác (khoảng 7.930 kg/m3).
  • Ví dụ minh họa:
    • Ví dụ 1: Tính trọng lượng của tấm thép gân chống trượt kích thước 1m x 2m, dày 3mm.
      • Trọng lượng = 1 (m) x 2 (m) x 0.003 (m) x 7850 (kg/m3) = 47.1 kg
    • Ví dụ 2: Tính trọng lượng của tấm thép gân chống trượt kích thước 1.2m x 2.4m, dày 5mm.
      • Trọng lượng = 1.2 (m) x 2.4 (m) x 0.005 (m) x 7850 (kg/m3) = 113.04 kg

VI. Giá Cả Thép Tấm Gân Chống Trượt

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
    • Độ dày: Độ dày càng lớn thì giá càng cao.
    • Loại thép: Thép không gỉ có giá cao hơn thép cacbon và thép hợp kim.
    • Phương pháp cán: Thép cán nóng thường có giá thấp hơn thép cán nguội.
    • Thời điểm mua: Giá thép có thể biến động theo thị trường, thời điểm mua hàng cũng ảnh hưởng đến giá.
    • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá khác nhau.
  • Liên hệ nhà cung cấp: Để có báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín.
    • Công Ty TNHH Alpha Steel / ZALO: 0907315999 
    • Lưu ý: Khi liên hệ, cung cấp đầy đủ thông tin về kích thước, độ dày, loại thép và số lượng để nhận được báo giá chính xác nhất.
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline