THÉP TẤM GÂN DÀY 6LY - 6MM
1. Định nghĩa thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li?
Thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li là một loại vật liệu kim loại chịu lực, có độ dày 6mm và được gia công với các gân hoặc rãnh trên bề mặt để tăng tính chịu lực và chống trượt. Cấu trúc gân trên thép tấm giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống biến dạng của vật liệu, đồng thời cung cấp khả năng bám dính tốt và chống trượt trong các ứng dụng thực tế.
Thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li thường được sản xuất từ các loại thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ. Các loại mác thép thông dụng sử dụng cho thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li bao gồm SS400, Q235, A36, A572 và nhiều loại thép khác.
Thép tấm gân dày 6mm có tính chất cơ lý vượt trội, bao gồm độ bền cao, khả năng chống va đập, kháng mài mòn và kháng ăn mòn. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt và chống cháy, giúp nó phù hợp trong các môi trường khắc nghiệt.
Thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, năng lượng và nhiều ứng dụng khác.
THÉP TẤM GÂN 2MM 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM MÁC THÉP SS400 |
||
---|---|---|
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH |
TỶ TRỌNG |
GIÁ 1 KG |
Thép tấm gân 2ly x Cuộn (SS400 2mm ) |
Qua cân |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 3,000 (SS400 2mm) |
70.125 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 6,000 (SS400 2mm) |
140.25 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 3,000 (SS400 2mm) |
84.15 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 6,000 (SS400 2mm) |
168.3 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 3ly x 1,500 x 6,000 (SS400 3mm) |
238.95 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 4ly x 1,500 x 6,000 (SS400 4mm) |
309.60 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 5ly x 1,500 x 6,000 (SS400 5mm) |
380.25 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 6ly x 1,500 x 6,000 (SS400 6mm) |
450.90 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 8ly x 1,500 x 6,000 (SS400 8mm) |
592.20 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 10ly x 1,500 x 6,000 (SS400 10mm) |
733.50 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
Thép tấm gân 12ly x 1,500 x 6,000 (SS400 12mm) |
874.80 kg/tấm |
15,500 vnđ/kg |
2. Thông tin cơ bản về thép tấm gân nhám dày 6mm/6ly/6li
+ Độ dày : 6mm/6ly/6li
+ Khổ tấm : 1500mm x 6000mm, 1500mm x Cuộn hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
+ Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
+ Trọng lượng: 50.24 kg / m2
+ Mác thép: SS400, SS300, A36, AH36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235…
+ Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS
+ Xuất xứ sp: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Anh, Việt Nam, Nga…
+ Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
3. Thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm gân dày 6mm:
+ Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): Có thể sử dụng các tiêu chuẩn như ASTM A36, ASTM A572, ASTM A1011, ASTM A786, v.v. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án, khách hàng có thể chọn tiêu chuẩn phù hợp.
+ Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): Trong trường hợp sản xuất tại Nhật Bản hoặc theo tiêu chuẩn Nhật Bản, tiêu chuẩn JIS G3101 (SS400) hoặc JIS G3131 (SPHC, SPHD) có thể được áp dụng cho thép tấm gân dày 6mm.
+ Tiêu chuẩn GB/T (Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc): Trong trường hợp sản xuất tại Trung Quốc hoặc theo tiêu chuẩn Trung Quốc, tiêu chuẩn GB/T 700 (Q235) hoặc GB/T 1591 (Q345) có thể được áp dụng cho thép tấm gân dày 6mm.
Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác như EN (Tiêu chuẩn Châu Âu), DIN (Tiêu chuẩn Đức) và GOST (Tiêu chuẩn Nga), tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của khách hàng.
4. Thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li bao gồm những loại mác thép nào?
Thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp. Dưới đây là một số mác thép thông dụng cho thép tấm gân dày 6mm:
+ A36: Mác thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và chế tạo. Đây là loại thép có độ bền và độ dẻo cao, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí chung.
+ SS400: Mác thép phổ biến tại Nhật Bản, tương đương với mác thép A36. Thép SS400 thường được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng, kết cấu nhà xưởng, và các ứng dụng khác.
+ Q235: Mác thép Trung Quốc tương đương với A36 và SS400. Thép Q235 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo và ngành công nghiệp khác.
+ Q345: Mác thép Trung Quốc có độ bền cao hơn so với Q235. Thép Q345 thường được sử dụng trong xây dựng, cầu đường, thiết bị nặng, và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
Đây chỉ là một số mác thép phổ biến và có thể có thêm các mác thép khác tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và tiêu chuẩn áp dụng.
5. Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li ?
Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường cho thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li:
C (Carbon): khoảng 0.2 - 0.25%
Si (Silicon): khoảng 0.15 - 0.35%
Mn (Manganese): khoảng 0.6 - 0.9%
P (Phosphorus): tối đa 0.04%
S (Sulfur): tối đa 0.05%
Fe (Iron): phần còn lại
Lư ý rằng thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép tấm gân dày 6mm có thể được tìm thấy trong các tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất hoặc tổ chức tiêu chuẩn.
6. Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li?
Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 6mm cũng phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm gân dày 6mm:
+ Độ bền kéo (Tensile strength): Thường có giá trị cao, đồng thời cũng phụ thuộc vào loại mác thép và quá trình sản xuất. Độ bền kéo thể hiện khả năng chịu lực kéo của thép trước khi bị đứt.
+ Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là khả năng của thép để giãn dài trước khi bị đứt. Thép tấm gân dày 6mm thường có độ giãn dài tương đối cao, cho phép nó chịu được tải trọng và biến dạng một cách linh hoạt.
+ Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép tấm gân dày 6mm có thể được điều chỉnh thông qua quá trình gia công và xử lý nhiệt. Độ cứng có thể được đo bằng các phương pháp như thử nghiệm độ cứng Brinell, Rockwell hoặc Vickers.
+ Độ uốn (Flexibility): Thép tấm gân dày 6mm có độ uốn tương đối tốt, cho phép nó uốn cong một cách linh hoạt mà không bị gãy.
Độ bền mài mòn (Wear resistance): Độ bền mài mòn của thép tấm gân dày 6mm có thể khá cao, tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quá trình xử lý.
Lưu ý rằng thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết chính xác về tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 6mm, cần tham khảo các tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất hoặc tổ chức tiêu chuẩn.
7. Ứng dụng thép thép tấm gân dày 6mm (Thép tấm gân dày 6li)?
Thép tấm gân dày 6mm/6ly/6li có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm gân dày 6mm ALPHA STEEL cung cấp:
+ Xây dựng công trình: Thép tấm gân dày 6mm thường được sử dụng để làm khung sườn, cột, dầm và các cấu kiện cần độ cứng và chịu lực cao trong công trình xây dựng như nhà xưởng, cầu, nhà cao tầng, bến cảng, v.v.
+ Cơ khí và gia công: Thép tấm gân dày 6mm được sử dụng để gia công và chế tạo các thành phần máy móc, thiết bị công nghiệp, bàn làm việc, kệ chứa hàng, hộp điện, v.v.
+ Ngành ô tô và vận tải: Thép tấm gân dày 6mm được sử dụng trong sản xuất xe ô tô, xe tải và các phương tiện vận tải khác để làm khung xe, thành thùng, bảo vệ và cấu kiện cần độ bền và chịu lực cao.
+ Chế tạo tàu thủy: Thép tấm gân dày 6mm được sử dụng để xây dựng và chế tạo các phần cấu trúc tàu thủy như vỏ tàu, giàn giáo, cầu trục, v.v.
+ Ngành dầu khí và năng lượng: Thép tấm gân dày 6mm được sử dụng trong việc chế tạo và lắp đặt các thiết bị và cấu trúc liên quan đến ngành dầu khí và năng lượng như bể chứa, ống dẫn, nồi hơi, bình áp lực, v.v.
+ Chế tạo máy và thiết bị công nghiệp: Thép tấm gân dày 6mm được sử dụng để làm các cấu kiện máy móc, khuôn mẫu, bàn làm việc, kệ chứa, v.v. trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm gân dày 6mm có thể đa dạng và phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.
Thép ALPHA chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép tấm gân(nhám), tấm mạ kẽm, tấm chịu mài mòn, tấm hợp kim, tấm đóng tàu……
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com