Thép tấm hardox 450 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly
Thép tấm hardox 450
Thép tấm hardox 450 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly
Tên hàng hoá: Thép tấm chịu mài mòn nhãn hiệu Hardox 450
Kích thước: (độ dày x chiều rộng x chiều dài) thép tấm HARDOX 450 H450 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly
Tên nhà sản xuất: SSAB EMEA AB
Xuất xứ: Thụy Điển
Tờ khai Hải Quan nhập số: ( ALPHA STEEL sẽ cung cấp khi khách hàng phát sinh đơn tại công ty)
Thép tấm hardox 450 là loại vật liệu đa dụng, chịu và chống lại sự mài mòn với độ cứng 450 HBW kết hợp với sức bền cao, dễ dàng cho việc uốn cong và hàn.
Nhờ độ cứng cao, sức bền vật liệu cao, khả năng uốn cong, dễ dàng cho hàn nên thép tấm Hardox 450 dày 3ly/3mm, 4ly/4mm, 5ly/5mm, 6ly/6mm, 7ly/7mm, 8ly/8mm, 10ly/10mm, 12ly/12mm, 14ly/14mm, 16ly/16mm, 18ly/18mm được sử dụng trong mọi kiến trúc hiện đại cho việc bao phủ bề mặt..
Đặc tính của thép tấm Hardox 450 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly:
+ Khả năng uốn cong lạnh tuyệt vời và khả năng hàn
+ Độ cứng kéo dài tuổi thọ bề mặt
+ Bề mặt phẳng, bề mặt chống nổ và được phủ khi hoàn thiện
+ Chịu sức va đập cao
+ Tinh luyện
Ứng dụng hardox 450 chịu mài mòn: Xe rác, băng tải, máng trượt, xe ủi, thùng xe, container, máy nghiền, máy đập, búa, công cụ mỏ, máy nâng,cẩu trục…
Thành phần hóa học Thép tấm Hardox 450 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly
Hardox 450 |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
B |
CEV |
CET |
Độ dày mm |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
typv |
typv |
3 -8 |
0.19 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
0.25 |
0.25 |
0.25 |
0.004 |
0.41 |
0.3 |
8 -20 |
0.21 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
0.5 |
0.25 |
0.25 |
0.004 |
0.47 |
0.34 |
(20)-40 |
0.23 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
1.0 |
0.25 |
0.25 |
0.004 |
0.57 |
0.37 |
40 -50 |
0.23 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
1.40 |
0.25 |
0.6 |
0.004 |
0.59 |
0.36 |
50 -80 |
0.26 |
0.7 |
1.6 |
0.025 |
0.01 |
1.40 |
1.0 |
0.6 |
0.004 |
0.72 |
0.41 |
Tính chất cơ lý hardox 450 chịu mài mòn dày 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM HARDOX 450 |
|||||
|
TÍNH CHẤT CƠ LÝ |
THỬ NGHIỆM MÁY DẬP CHỮ V |
|||
Hardox 450 |
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ dãn dài |
Nhiệt độ |
Theo chiều dài |
Min MPa |
MPa |
Min |
-40 |
J |
|
1200 |
1400 |
10% |
40 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM HARDOX 450 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly ( Tham khảo)
Giá thép Hardox 450 từ 40,000 – 60,000 (VNĐ/kg)
THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN HARDOX 450 |
Khối lượng Kg/ Tấm |
Giá thép Hardox / Kg |
Xuất Xứ |
Thép tấm Hardox 3mm/ly x 1500 x 6000mm |
211.95 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 4mm/ly x 1500 x 6000mm |
282.6 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 5mm/ly x 1500 x 6000mm |
353.25 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 6mm/ly x 1500 x 6000mm |
423.9 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 8mm/ly x 1500 x 6000mm |
565.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 10mm/ly x 1500 x 6000mm |
706.5 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 12mm/ly x 1500 x 6000mm |
847.8 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 14mm/ly x 1500 x 6000mm |
989.1 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 16mm/ly x 1500 x 6000mm |
1,130.4 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 18mm/ly x 1500 x 6000mm |
1,271.7 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 20mm/ly x 1500 x 6000mm |
1,413 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 6mm/ly x 2000 x 6000mm |
565.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 8mm/ly x 2000 x 6000mm |
753.6 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 10mm/ly x 2000 x 6000mm |
942 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 12mm/ly x 2000 x 6000mm |
1,130.4 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 14mm/ly x 2000 x6000mm |
1,318.8 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 16mm/ly x 2000 x6000mm |
1,507.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 18mm/ly x 2000 x 6000mm |
1,695.6 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 20mm/ly x 2000 x 6000mm |
1,884 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 22mm/ly x 2000 x 6000mm |
2,072.4 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 24mm/ly x 2000 x 6000mm |
2,260.8 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 25mm/ly x 2000 x 6000mm |
2,355 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 28mm/ly x 2000 x 6000mm |
2,637.6 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 30mm/ly x 2000 x 6000mm |
2,826 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 32mm/ly x 2000 x 6000mm |
3,014.4 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 35mm/ly x 2000 x6000mm |
3,297 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 40mm/ly x 2000 x6000mm |
3,758 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 45mm/ly x 2000 x 6000mm |
4,239 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 48mm/ly x 2000 x 6000mm |
4,521.6 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 50mm/ly x 2000 x 6000mm |
4,710 |
60.000 |
Thụy Điển |
Thép tấm Hardox 60mm/ly x 2000 x 6000mm |
5,652 |
60.000 |
Thụy Điển |
Lưu ý: Bảng giá thép Hardox 450 trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ trực tiếp Hotline 0909315999 để nhận báo giá và ưu đãi ngay trong hôm nay.
Thép Tấm Hardox 450 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly là thép chịu mài mòn, chống va đập và có độ cứng danh nghĩa 450 HBW. Thép Tấm được sản suất theo quy trình Tôi và Ram đặc biệt mang lại cấu trúc của tấm khác biệt và đồng đều trên bề mặt tấm tạo nên đặc tính và độ bền của tấm.
Ngoài ra công ty còn cung cấp nhiều chủng loại Hardox như Hardox 400, Hardox 500, Hardox 550, Hardox 600…
MỌI THÔNG TIN THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN THỤY ĐIỂN HARDOX 450 LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Phone: 0907315999