Thép tấm Hardox 500 dày 20mm/20ly/20li
Thép tấm hardox 500 dày 20mm/20ly/20li
Tên hàng hoá: Thép tấm chịu mài mòn nhãn hiệu Hardox 500 độ dày 20mm 20ly 20li
Kích thước: (độ dày x chiều rộng x chiều dài)
Tên nhà sản xuất: SSAB EMEA AB
Xuất xứ: Thụy Điển
Tờ khai Hải Quan nhập số: ( ALPHA STEEL sẽ cung cấp khi khách hàng phát sinh đơn tại công ty)
Thép tấm hardox 500 có độ dày 20mm/20ly/20li là loại vật liệu đa dụng, chịu và chống lại sự mài mòn với độ cứng 500 HBW kết hợp với sức bền cao, dễ dàng cho việc uốn cong và hàn.
Nhờ độ cứng cao, sức bền vật liệu cao, khả năng uốn cong, dễ dàng cho hàn nên thép tấm Hardox 500 dày 20mm/20ly/20li được sử dụng trong mọi kiến trúc hiện đại cho việc bao phủ bề mặt..
Đặc tính của thép tấm Hardox 500 dày 20mm/20ly/20li:
+ Khả năng uốn cong lạnh tuyệt vời và khả năng hàn
+ Độ cứng kéo dài tuổi thọ bề mặt
+ Bề mặt phẳng, bề mặt chống nổ và được phủ khi hoàn thiện
+ Chịu sức va đập cao
+ Tinh luyện
Ứng dụng hardox 500 dày 20mm/20ly/20li chịu mài mòn: Xe rác, băng tải, máng trượt, xe ủi, thùng xe, container, máy nghiền, máy đập, búa, công cụ mỏ, máy nâng,cẩu trục…
Thành phần hóa học hardox 500 chịu mài mòn dày 20mm/20ly/20li
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
B |
CEV |
CET |
Độ dày mm |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
max |
typv |
typv |
4 - 13 |
0.27 |
0.7 |
1.6 |
0.25 |
0.01 |
1 |
0.25 |
0.25 |
0.004 |
0.49 |
0.34 |
13 - 32 |
0.29 |
0.7 |
1.6 |
0.25 |
0.01 |
1 |
0.5 |
0.30 |
0.004 |
0.62 |
0.41 |
32 – 40 |
0.29 |
0.7 |
1.6 |
0.25 |
0.01 |
1 |
1 |
0.6 |
0.004 |
0.64 |
0.43 |
40 - 80 |
0.3 |
0.7 |
1.6 |
0.25 |
0.01 |
1.5 |
1.5 |
0.6 |
0.004 |
0.74 |
|
Tính chất cơ lý hardox 500 chịu mài mòn dày 20mm/20ly/20li:
|
Độ dày |
Giới hạn chảy MPa |
Giới hạn đứt |
Độ dãn dài |
Độ cứng |
Sức va đập |
THÉP TẤM HAXDOC 500 |
5- 15 |
1000 |
1250 |
10 |
360 - 420 |
-40 40 |
15-30 |
1000 |
1250 |
10 |
380 - 450 |
-40 20 |
|
30 - 60 |
1000 |
1400 |
8 |
380 - 480 |
-40 20 |
Giá thép Hardox 500 dày 20mm/20ly/20li từ 60,000 – 65,000 (VNĐ/kg)
Độ dày thép tấm hardox 500 |
Giá thép Hardox 500 (VNĐ/kg) |
5mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
6mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
8mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
10mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
12mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
14mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
15mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
16mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
18mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
20mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
25mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
30mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
35mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
40mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
45mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
50mm/ly |
60,000 – 65,000 (VNĐ/kg) |
Lưu ý: Bảng giá thép Hardox 500 trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ trực tiếp Hotline 0907315999 để nhận báo giá và ưu đãi ngay trong hôm nay.
Thép Tấm Hardox 500 dày 20mm/20ly/20li là thép chịu mài mòn, chống va đập và có độ cứng danh nghĩa 500 HBW. Thép Tấm được sản suất theo quy trình Tôi và Ram đặc biệt mang lại cấu trúc của tấm khác biệt và đồng đều trên bề mặt tấm tạo nên đặc tính và độ bền của tấm.
Ngoài ra công ty còn cung cấp nhiều chủng loại Hardox như Hardox 400, Hardox 450, Hardox 550, Hardox 600.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 ( Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất )