Thép tấm Q235/Q355/SS400/A572/SPHC cắt chặt xả băng theo yêu cầu

Thép tấm  Q235/Q355/SS400/A572/SPHC cắt chặt xả băng theo yêu cầu

Thép tấm Q235/Q355/SS400/A572/SPHC cắt chặt xả băng theo yêu cầu

Công ty ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tấm Q235, Q355, SS400, A572 và SPHC là những loại thép phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Malaysia...Trong đó thép tấm Q235 và Q355 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn của Trung Quốc (GB/T). SS400 là mác thép theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản) thường dùng trong kết cấu xây dựng. A572 là thép cường độ cao, dùng trong các công trình chịu lực lớn. SPHC là thép cán nóng, thường được sử dụng trong các chi tiết không đòi hỏi độ bền cao. Các loại thép tấm này có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, có thể cắt theo yêu cầu. Ví dụ về kích thước có thể bao gồm độ dày từ 4mm đến 200mm, chiều rộng từ 1.5m đến 3m, và chiều dài từ 2m đến 12m.
  • THÉP TẤM ĐÚC Q235, Q355, SS400, A572, SPHC GIÁ RẺ
  • Liên hệ
  • 46
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép Tấm ALPHA STEEL - Q235, Q355, SS400, A572, SPHC

Chương 1: Tổng Quan về Công ty ALPHA STEEL và Sản phẩm Thép Tấm

  • 1.1 Giới thiệu về Công ty ALPHA STEEL
    • 1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
      • Giới thiệu chi tiết về quá trình hình thành công ty ALPHA STEEL, từ những ngày đầu thành lập đến nay.
      • Các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển, những thay đổi về quy mô, công nghệ và thị trường.
      • Những thành tựu nổi bật mà công ty đã đạt được trong suốt quá trình hoạt động.
    • 1.1.2 Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi
      • Tầm nhìn dài hạn của ALPHA STEEL, định hướng phát triển trong tương lai.
      • Sứ mệnh mà công ty đặt ra, đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp thép và xã hội.
      • Các giá trị cốt lõi mà công ty luôn tuân thủ trong mọi hoạt động kinh doanh, như chất lượng, uy tín, trách nhiệm.
  • 1.2 Giới thiệu chung về sản phẩm thép tấm
    • 1.2.1 Định nghĩa và phân loại thép tấm
      • Định nghĩa chi tiết về thép tấm, các thông số kỹ thuật cơ bản.
      • Phân loại thép tấm dựa trên các tiêu chí khác nhau, như thành phần hóa học, phương pháp sản xuất, mục đích sử dụng.
      • So sánh ưu nhược điểm của các loại thép tấm khác nhau.
    • 1.2.2 Ứng dụng của thép tấm trong các ngành công nghiệp
      • Tổng quan về các ngành công nghiệp sử dụng thép tấm.
      • Vai trò quan trọng của thép tấm trong từng ngành công nghiệp cụ thể.
      • Ví dụ minh họa về ứng dụng của thép tấm trong thực tế.
  • 1.3 Các loại thép tấm ALPHA STEEL cung cấp
    • 1.3.1 Tổng quan về Q235, Q355, SS400, A572, SPHC
      • Giới thiệu chung về các loại thép tấm Q235, Q355, SS400, A572, SPHC mà ALPHA STEEL cung cấp.
      • Đặc điểm nổi bật của từng loại thép tấm, ưu điểm và nhược điểm.
      • So sánh sự khác biệt giữa các loại thép tấm này.
    • 1.3.2 Nguồn gốc xuất xứ (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Malaysia)
      • Thông tin chi tiết về nguồn gốc xuất xứ của các loại thép tấm ALPHA STEEL.
      • Các nhà sản xuất thép uy tín đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Malaysia.
      • Chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế của thép tấm.

Chương 2: Chi tiết về các loại Thép Tấm Q235/Q355/SS400/A572/SPHC

  • 2.1 Thép tấm Q235 và Q355
    • 2.1.1 Giới thiệu chung về tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc)
      • Tổng quan về hệ thống tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc trong lĩnh vực thép.
      • Ý nghĩa và vai trò của tiêu chuẩn GB/T đối với chất lượng thép.
      • Các tiêu chuẩn GB/T liên quan đến thép Q235 và Q355.
    • 2.1.2 Đặc tính kỹ thuật của thép Q235
      • Thành phần hóa học của thép Q235.
      • Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép Q235.
      • Khả năng hàn, khả năng gia công của thép Q235.
    • 2.1.3 Đặc tính kỹ thuật của thép Q355
      • Thành phần hóa học của thép Q355.
      • Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép Q355.
      • Khả năng hàn, khả năng gia công của thép Q355.
    • 2.1.4 Ứng dụng của Q235 và Q355
      • Các lĩnh vực ứng dụng phổ biến của thép Q235 và Q355.
      • Ví dụ cụ thể về ứng dụng của Q235 và Q355 trong xây dựng, cơ khí.
      • Ưu điểm khi sử dụng Q235 và Q355 trong các ứng dụng khác nhau.
  • 2.2 Thép tấm SS400
    • 2.2.1 Giới thiệu chung về tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
      • Tổng quan về hệ thống tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản trong lĩnh vực thép.
      • Ý nghĩa và vai trò của tiêu chuẩn JIS đối với chất lượng thép.
      • Các tiêu chuẩn JIS liên quan đến thép SS400.
    • 2.2.2 Đặc tính kỹ thuật của thép SS400
      • Thành phần hóa học của thép SS400.
      • Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép SS400.
      • Khả năng hàn, khả năng gia công của thép SS400.
    • 2.2.3 Ứng dụng của SS400 trong kết cấu xây dựng
      • Vai trò của thép SS400 trong các công trình xây dựng.
      • Ứng dụng cụ thể của SS400 trong các kết cấu chịu lực, khung nhà.
      • Ưu điểm khi sử dụng SS400 trong xây dựng.
  • 2.3 Thép tấm A572
    • 2.3.1 Giới thiệu chung về thép cường độ cao A572
      • Định nghĩa và đặc điểm của thép cường độ cao A572.
      • Ưu điểm của thép A572 so với các loại thép thông thường.
      • Các mác thép A572 phổ biến.
    • 2.3.2 Đặc tính kỹ thuật của thép A572
      • Thành phần hóa học của thép A572.
      • Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép A572.
      • Khả năng hàn, khả năng gia công của thép A572.
    • 2.3.3 Ứng dụng của A572 trong các công trình chịu lực lớn
      • Vai trò của thép A572 trong các công trình cầu đường, nhà cao tầng.
      • Ứng dụng cụ thể của A572 trong các kết cấu chịu tải trọng lớn.
      • Ưu điểm khi sử dụng A572 trong các công trình này.
  • 2.4 Thép tấm SPHC
    • 2.4.1 Giới thiệu chung về thép cán nóng SPHC
      • Định nghĩa và đặc điểm của thép cán nóng SPHC.
      • Quy trình sản xuất thép SPHC.
      • Ưu điểm và nhược điểm của thép SPHC.
    • 2.4.2 Đặc tính kỹ thuật của thép SPHC
      • Thành phần hóa học của thép SPHC.
      • Độ bền kéo, độ bền chảy và các chỉ số cơ lý tính khác của thép SPHC.
      • Khả năng hàn, khả năng gia công của thép SPHC.
    • 2.4.3 Ứng dụng của SPHC trong các chi tiết không đòi hỏi độ bền cao
      • Các ứng dụng phổ biến của thép SPHC trong sản xuất ô tô, xe máy.
      • Ứng dụng cụ thể của SPHC trong các chi tiết vỏ, khung sườn.
      • Lý do SPHC được sử dụng trong các ứng dụng này.

Chương 3: Kích thước và Gia công Thép Tấm Q235/Q355/SS400/A572/SPHC

  • 3.1 Các kích thước thép tấm ALPHA STEEL cung cấp
    • 3.1.1 Độ dày: 4mm - 200mm
      • Phạm vi độ dày của thép tấm ALPHA STEEL, từ 4mm đến 200mm.
      • Ứng dụng của các loại thép tấm với độ dày khác nhau.
      • Ảnh hưởng của độ dày đến khả năng chịu lực của thép tấm.
    • 3.1.2 Chiều rộng: 1.5m - 3m
      • Phạm vi chiều rộng của thép tấm ALPHA STEEL, từ 1.5m đến 3m.
      • Ứng dụng của các loại thép tấm với chiều rộng khác nhau.
      • Lợi ích của việc sử dụng thép tấm có chiều rộng phù hợp.
    • 3.1.3 Chiều dài: 2m - 12m
      • Phạm vi chiều dài của thép tấm ALPHA STEEL, từ 2m đến 12m.
      • Ứng dụng của các loại thép tấm với chiều dài khác nhau.
      • Tiện lợi khi sử dụng thép tấm có chiều dài đáp ứng yêu cầu.
  • 3.2 Dịch vụ cắt thép tấm theo yêu cầu
    • 3.2.1 Quy trình cắt thép tấm
      • Mô tả chi tiết quy trình cắt thép tấm tại ALPHA STEEL.
      • Các bước thực hiện, từ tiếp nhận yêu cầu đến giao sản phẩm.
      • Đảm bảo chất lượng và độ chính xác trong quá trình cắt.
    • 3.2.2 Các phương pháp cắt thép tấm
      • Giới thiệu các phương pháp cắt thép tấm phổ biến: cắt oxy-gas, cắt plasma, cắt laser.
      • Ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp cắt.
      • Lựa chọn phương pháp cắt phù hợp với từng loại thép và yêu cầu.
    • 3.2.3 Ưu điểm của dịch vụ cắt thép tấm theo yêu cầu
      • Tiết kiệm thời gian và chi phí.
      • Đảm bảo kích thước và hình dạng chính xác theo yêu cầu.
      • Giảm thiểu lượng phế liệu.

Chương 4: Ứng dụng Thực tế và Lợi ích của Thép Tấm ALPHA STEEL

  • 4.1 Ứng dụng thực tế của các loại thép tấm
    • 4.1.1 Trong ngành xây dựng
      • Ứng dụng của thép tấm trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng.
      • Vai trò của thép tấm trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
      • Ví dụ minh họa về các công trình sử dụng thép tấm ALPHA STEEL.
    • 4.1.2 Trong ngành cơ khí chế tạo
      • Ứng dụng của thép tấm trong sản xuất máy móc, thiết bị, phụ tùng.
      • Vai trò của thép tấm trong việc đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của sản phẩm.
      • Ví dụ minh họa về các sản phẩm cơ khí sử dụng thép tấm ALPHA STEEL.
    • 4.1.3 Trong ngành đóng tàu
      • Ứng dụng của thép tấm trong đóng tàu, thuyền, các công trình trên biển.
      • Vai trò của thép tấm trong việc đảm bảo khả năng chịu lực và chống ăn mòn của tàu.
      • Ví dụ minh họa về các loại tàu sử dụng thép tấm ALPHA STEEL.
    • 4.1.4 Trong các ngành công nghiệp khác
      • Ứng dụng của thép tấm trong các ngành công nghiệp khác như năng lượng, hóa chất, khai khoáng.
      • Vai trò của thép tấm trong việc đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt của từng ngành.
      • Ví dụ minh họa về các ứng dụng thép tấm trong các ngành này.
  • 4.2 Lợi ích khi sử dụng thép tấm ALPHA STEEL
    • 4.2.1 Chất lượng đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc tế
      • Cam kết về chất lượng của thép tấm ALPHA STEEL, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN.
      • Quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm đầu ra.
      • Đảm bảo độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của thép tấm.
    • 4.2.2 Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
      • Thông tin đầy đủ về nguồn gốc xuất xứ của thép tấm ALPHA STEEL.
      • Hợp tác với các nhà sản xuất thép uy tín trên thế giới.
      • Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ CO, CQ đầy đủ.
    • 4.2.3 Đa dạng về kích thước và độ dày
      • Cung cấp thép tấm với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
      • Khả năng sản xuất thép tấm theo kích thước đặc biệt theo yêu cầu.
      • Linh hoạt trong việc lựa chọn kích thước và độ dày phù hợp với từng ứng dụng.
    • 4.2.4 Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp
      • Đội ngũ nhân viên tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
      • Dịch vụ cắt, gia công thép tấm theo yêu cầu.
      • Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt.

Chương 5: Bảng giá Thép tấm Q235/Q355/SS400/A572/SPHC/A36/lá SPCC

STT

Thép tấm Q235/Q355/SS400/A572/SPHC/A36/lá SPCC

Trọng
lượng
(kg)

Giá chưa VAT
(đ/kg)

1

Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm

7.85

15,864

2

Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm

14.72

15,864

3

Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm

19.63

15,864

4

Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm

24.53

15,864

5

Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm

29.43

13,591

6

Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm

29.43

13,591

7

Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm

36.79

13,591

8

Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm

49.06

13,591

9

Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm

61.43

13,591

10

Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm

211.95

12,227

11

Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm

282.6

12,227

12

Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm

353.25

12,227

13

Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm

423.9

12,227

14

Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm

565.2

12,227

15

Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm

706.5

12,227

16

Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm

847.8

12,227

17

Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm

989.1

12,864

18

Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm

1130.4

12,864

19

Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm

1695.6

13,227

20

Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm

1884

13,227

21

Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm

2355

13,227

22

Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm

2637.6

13,227

23

Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm

2826

13,227

24

Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm

3297

13,227

25

Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm

3768

13,227

26

Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm

4710

13,227

Chương 6: Kết luận và Liên hệ 

  • 6.1 Tóm tắt các ưu điểm của thép tấm ALPHA STEEL
    • Nhấn mạnh lại các ưu điểm nổi bật của thép tấm ALPHA STEEL: chất lượng, nguồn gốc, kích thước, dịch vụ.
    • Khẳng định vị thế của ALPHA STEEL là nhà cung cấp thép tấm uy tín hàng đầu.
    • Lời kêu gọi khách hàng tin tưởng và lựa chọn sản phẩm của ALPHA STEEL.
  • 6.2 Thông tin liên hệ và địa chỉ của ALPHA STEEL
    • Cung cấp đầy đủ thông tin liên hệ: số điện thoại, email, website, địa chỉ văn phòng, địa chỉ kho hàng.
    • Hướng dẫn khách hàng cách thức liên hệ để được tư vấn và báo giá.
    • Thông tin về giờ làm việc và các kênh liên lạc khác.
  • 6.3 Lời cảm ơn
    • Lời cảm ơn chân thành đến khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm của ALPHA STEEL.
    • Lời chúc tốt đẹp đến khách hàng.
    • Mong muốn được hợp tác và phục vụ khách hàng trong tương lai.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0907315999 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline