THÉP TẤM Q345 DÀY 10MM 20MM 30MM 40MM 50MM 60MM 70MM 80MM 100MM 110MM 120MM 130MM140MM 150MM
GIỚI THIỆU THÉP TẤM Q345
ALPHA STEEL cung cấp THÉP TẤM Q345 có độ dày như sau: 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly, 50ly, 55ly, 60ly, 70ly, 75ly, 80ly, 82ly, 85ly, 90ly, 95ly, 100ly, 105ly, 110ly, 120ly, 130ly, 140ly, 150ly, 160ly, 170ly, 180ly, 190ly, 200ly, 210ly, 220ly, 230ly, 240ly, 250ly, 260ly, 270ly, 280ly, 290ly, 200ly, 210ly, 220ly, 230ly, 240ly, 250ly, 260ly, 270ly, 280ly, 290ly, 300ly. ( 3ly đến 300ly)
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên nhập khẩu THÉP TẤM Q345:
Xuất xứ: Trung Quốc
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN...
Mác thép: Q345, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345R, Q345E.
Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm Q345: THÉP TẤM Q345 thuộc loại thép 16Mn, thường được sản xuất ở dạng cán nóng, thép tấm nóng, thép cuộn cán nóng.
Các thuộc tính THÉP TẤM Q345: Tính chất hàn của THÉP TẤM Q345 đã được chứng minh là một tiêu chuẩn thép tốt vì mục đích kết cấu thép..
Ứng dụng của thép tấm Q345B: THÉP TẤM Q345 nó được sử dụng rộng rãi như là một phần kết cấu hàn trong sản xuất tàu, đường sắt, cầu cống và xe cộ, nồi hơi, thùng chứa áp lực, làm khung nhà, bồn chứa thép, nhà máy xi măng...
Kích thước thép tấm Q345:
Lưu ý: Các sản phẩm THÉP TẤM Q345 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng ( giá có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua thép tấm cán nóng Q345 và độ dày thép tấm Q345).
Thành phần hóa học của thép hợp kim thấp độ bền cao, thép bền khí quyển và thép cốt bê tông: Thép tấm Q345
Mác thép |
Phẩm cấp |
C(%) ≤ |
Mn (%) |
Si(%) ≤ |
p(%) ≤ |
S(%) ≤ |
V (%) |
Nb (%) |
Ti (%) |
Al(%)(1) ≥ |
Nguyên tố khác |
Thép tấm Q345 |
A B C D E |
0.20 0.20 0.20 0.18 0.18 |
1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 1.00 ~ 1.60 |
0.55 0.55 0.55 0.55 0.55 |
0.045 0.040 0.035 0.030 0.025 |
0.045 0.040 0.035 0.030 0.025 |
0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 0.02 ~ 0.15 |
0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 0.015 ~ 0.060 |
0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 0.02 ~ 0.20 |
- - 0.015 0.015 0.015 |
- - - - - |
• Hàm lượng Al ≥ 0.01% • Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.03%, ω Ni ≤ 0.07% • Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.4%, ω Ni ≤ 0.7% • Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.7%, ω Ni ≤ 0.7% |
Cơ tính của thép hợp kim thấp độ bền cao, thép bến khí quyển và thép cốt bê tông: Thép tấm Q345
Mác thép |
Phẩm cấp |
Giới hạn chảy (MPa) ≥ Chiều dày hoặc đường kính (mm) |
Độ bền kéo δb (MPa) |
Độ giãn dài δ (%) |
Chịu công va đập(1) |
Uốn cong 108o (2) |
|||||
≤ 16 |
> 16 ~ 35 |
35 ~ 50 |
50 ~ 100 |
oC |
Akv/J ≥ |
≤ 16 |
> 16 ~ 100 |
||||
Thép tấm Q345 |
A B C D E |
345 345 345 345 345 |
325 325 325 325 325 |
295 295 295 295 295 |
275 275 275 275 275 |
470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 |
21 21 22 22 22 |
- +20 0 -20 -40 |
- 34 34 34 27 |
d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
(1) Thử theo hướng dọc (2) Đường kính uốn (d), độ dày hoặc đường kính mẫu thử (a) |
Công ty Alpha chuyên cung cấp THÉP TẤM Q345 / THÉP TẤM A515 / THÉP TẤM A572 / THÉP TẤM 65GE / THÉP TẤM A516 / THÉP TẤM CHẾ TẠO SCM440, SCR440, SKD, C45, C50, C55 / THÉP TẤM SM490, SCM490 / THÉP TẤM CT0, CT3 / THÉP TẤM A36 / THÉP TẤM SS400, S355JR, S355 J2+N, S275JR, / THÉP TẤM SQC / THÉP TẤM A709 / THÉP TẤM Q345 / THÉP TẤM CÁN NÓNG Q345 / THÉP HỘP VUÔNG / THÉP HỘP CHỮ NHẬT / THÉP ỐNG / THÉP HÌNH giá rẻ, cung cấp toàn quốc.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com