Thép tấm S275JR thép tấm đúc Trung Quốc giá rẻ

Thép tấm S275JR thép tấm đúc Trung Quốc giá rẻ

Thép tấm S275JR thép tấm đúc Trung Quốc giá rẻ

Thép tấm S275JR dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm 32mm 35mm 40mm 45mm 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 100mm 110mm 120mm 130mm 140mm 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm...300mm

Công Ty TNHH Alpha Steel là đơn vị nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm S275/S275JR xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép tấm A36/S355JR/S355/Q235/A515/A516...

Thép tấm S275JR TRUNG QUỐC này là một loại tấm thép phổ biến và được nhiều người biết đến vì có lượng carbon thấp hơn những loại thép tấm khác. Kích thước thông thường của thép tấm S275JR là:

Độ dày 4MM – 300MM.

Chiều rộng: 1500 – 2000MM.

Chiều dài: 6000 – 12000 MM

  • Thép tấm S275JR dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm 32mm 35mm 40mm 45mm 50mm 55mm ...300mm
  • Liên hệ
  • 813
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công Ty TNHH Alpha Steel là đơn vị nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm S275/S275JR xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép tấm A36/S355JR/S355/Q235/A515/A516/65MN

Độ dày 4MM – 300MM.

Chiều rộng: 1500 – 2000MM.

Chiều dài: 6000 – 12000 MM

THÉP TẤM S275JR LÀ GÌ?
Thép tấm S275JR là thép tấm có hàm lượng Carbon thấp, có sức mạnh thấp, tốt cho chế tạo và hàn. S275 được hội đồng Tiêu chuẩn sắt thép châu Âu giới thiệu lần đầu tiên năm 1990 và được giám định theo tiêu chuẩn EN10025 bởi viện Tiêu chuẩn Anh Quốc BSI, BS EN 10025 & S275JR. Do sức cong trung bình tối thiểu là 275N/mm2 nên được gọi là S275
 Mác thép tương đương: Mỹ A529, Đức DN St 44-2,  Nhật Jis Ss400, Trung Quốc Q275,  Nga GOST St4ps, St4sp

Ứng dụng: 
S275JR là thép tấm phổ biến với thành phần carbon thấp nên có ứng dụng vô cùng rộng trong kiến trúc cũng như xây dựng cơ bản, kết cấu chung. Thép tấm cuốn nóng không hợp kim được sử dụng trong công nghiệp xây dựng và công nghiệp chế tạo

Thành  phần hóa học S275JR

 

C
max
%

Mn
max
%

Si max
%

P max
%

S max
%

N max
%

Cu max
%

khác

CEV
max
%

 
S275JR

≤16

>16
≤40

>40

 

 

 

 

 

 

 

≤30

>30
≤40

>40
≤125

0,21

0,21

0,22

1,50

-

0,040

0,040

0,012

0,55

-

0,40

0,40

0,42

Tính chất cơ lý S275JR

 

Sức cong

Sức căng

Độ dãn dài min

Điều kiện test

MPa

MPa

%

Độ dày danh nghĩa

Độ dày danh nghĩa

Độ dày danh nghĩa

Nhiệt độ

Min. absorbed energy

mm

mm

mm

S275JR

≤16

>16

>40

>63

>80

>100

>3

>100

>3

>40

>63

>100

°C

J

≤40

≤63

≤80

≤100

≤125

≤100

≤125

≤40

≤63

≤100

≤125

275

265

255

245

235

225

410-560

400-540

23

22

21

19

20

27

Quy cách thép tấm S275JR:

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275JR

STT

Thép Tấm đúc S275JR JAPAN/CHINA

KG/Tấm

1

6x2000x12000mm

Tấm 

1130.4

2

8x2000x12000mm

Tấm 

1507.2

3

10x2000x12000mm

Tấm 

1884

4

12x2000x12000mm

Tấm 

2260.8

5

14x2000x12000mm

Tấm 

2637.6

6

16x2000x12000mm

Tấm 

3014.4

7

18x2000x12000mm

Tấm 

3391.2

8

20x2000x12000mm

Tấm 

3768

9

22x2000x12000mm

Tấm 

4144.8

10

25x2000x12000mm

Tấm 

4710

11

28x2000x12000mm

Tấm 

5275.2

12

30x2000x12000mm

Tấm 

5652

13

32x2000x12000mm

Tấm 

6028.8

14

35x2000x12000mm

Tấm 

6594

15

40x2000x12000mm

Tấm 

7536

16

45x2000x12000mm

Tấm 

8478

17

50x2000x12000mm

Tấm 

9420

18

55x2000x12000mm

Tấm 

10362

19

60x2000x12000mm

Tấm 

11304

20

65x2000x12000mm

Tấm 

12434.4

21

70x2000x12000mm

Tấm 

13188

22

75x2000x12000mm

Tấm 

14130

23

80x2000x12000mm

Tấm 

15072

24

85x2000x12000mm

Tấm 

16014

25

90x2000x12000mm

Tấm 

16956

26

95x2000x12000mm

Tấm 

17898

27

100x2000x12000mm

Tấm 

18840

28

110x2000x12000mm

Tấm 

20724

29

120x2000x12000mm

Tấm 

22608

30

130x2000x12000mm

Tấm 

24492

31

140x2000x12000mm

Tấm 

26376

32

150x2000x12000mm

Tấm 

35325

33

160x2000x12000mm

Tấm 

30144

34

170x2000x12000mm

Tấm 

32028

35

180x2000x12000mm

Tấm 

33912

36

190x2000x12000mm

Tấm 

35796

37

200x2000x12000mm

Tấm 

37680

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline