Thép tấm S275JR thép tấm đúc Trung Quốc giá rẻ
Công Ty TNHH Alpha Steel là đơn vị nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm S275/S275JR xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép tấm A36/S355JR/S355/Q235/A515/A516/65MN
Độ dày 4MM – 300MM.
Chiều rộng: 1500 – 2000MM.
Chiều dài: 6000 – 12000 MM
THÉP TẤM S275JR LÀ GÌ?
Thép tấm S275JR là thép tấm có hàm lượng Carbon thấp, có sức mạnh thấp, tốt cho chế tạo và hàn. S275 được hội đồng Tiêu chuẩn sắt thép châu Âu giới thiệu lần đầu tiên năm 1990 và được giám định theo tiêu chuẩn EN10025 bởi viện Tiêu chuẩn Anh Quốc BSI, BS EN 10025 & S275JR. Do sức cong trung bình tối thiểu là 275N/mm2 nên được gọi là S275
Mác thép tương đương: Mỹ A529, Đức DN St 44-2, Nhật Jis Ss400, Trung Quốc Q275, Nga GOST St4ps, St4sp
Ứng dụng: S275JR là thép tấm phổ biến với thành phần carbon thấp nên có ứng dụng vô cùng rộng trong kiến trúc cũng như xây dựng cơ bản, kết cấu chung. Thép tấm cuốn nóng không hợp kim được sử dụng trong công nghiệp xây dựng và công nghiệp chế tạo
Thành phần hóa học S275JR
|
C |
Mn |
Si max |
P max |
S max |
N max |
Cu max |
khác |
CEV |
||||
|
≤16 |
>16 |
>40 |
|
|
|
|
|
|
|
≤30 |
>30 |
>40 |
0,21 |
0,21 |
0,22 |
1,50 |
- |
0,040 |
0,040 |
0,012 |
0,55 |
- |
0,40 |
0,40 |
0,42 |
Tính chất cơ lý S275JR
|
Sức cong |
Sức căng |
Độ dãn dài min |
Điều kiện test |
||||||||||
MPa |
MPa |
% |
||||||||||||
Độ dày danh nghĩa |
Độ dày danh nghĩa |
Độ dày danh nghĩa |
Nhiệt độ |
Min. absorbed energy |
||||||||||
mm |
mm |
mm |
||||||||||||
S275JR |
≤16 |
>16 |
>40 |
>63 |
>80 |
>100 |
>3 |
>100 |
>3 |
>40 |
>63 |
>100 |
°C |
J |
≤40 |
≤63 |
≤80 |
≤100 |
≤125 |
≤100 |
≤125 |
≤40 |
≤63 |
≤100 |
≤125 |
||||
275 |
265 |
255 |
245 |
235 |
225 |
410-560 |
400-540 |
23 |
22 |
21 |
19 |
20 |
27 |
Quy cách thép tấm S275JR:
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275JR |
|||
STT |
Thép Tấm đúc S275JR JAPAN/CHINA |
KG/Tấm |
|
1 |
6x2000x12000mm |
Tấm |
1130.4 |
2 |
8x2000x12000mm |
Tấm |
1507.2 |
3 |
10x2000x12000mm |
Tấm |
1884 |
4 |
12x2000x12000mm |
Tấm |
2260.8 |
5 |
14x2000x12000mm |
Tấm |
2637.6 |
6 |
16x2000x12000mm |
Tấm |
3014.4 |
7 |
18x2000x12000mm |
Tấm |
3391.2 |
8 |
20x2000x12000mm |
Tấm |
3768 |
9 |
22x2000x12000mm |
Tấm |
4144.8 |
10 |
25x2000x12000mm |
Tấm |
4710 |
11 |
28x2000x12000mm |
Tấm |
5275.2 |
12 |
30x2000x12000mm |
Tấm |
5652 |
13 |
32x2000x12000mm |
Tấm |
6028.8 |
14 |
35x2000x12000mm |
Tấm |
6594 |
15 |
40x2000x12000mm |
Tấm |
7536 |
16 |
45x2000x12000mm |
Tấm |
8478 |
17 |
50x2000x12000mm |
Tấm |
9420 |
18 |
55x2000x12000mm |
Tấm |
10362 |
19 |
60x2000x12000mm |
Tấm |
11304 |
20 |
65x2000x12000mm |
Tấm |
12434.4 |
21 |
70x2000x12000mm |
Tấm |
13188 |
22 |
75x2000x12000mm |
Tấm |
14130 |
23 |
80x2000x12000mm |
Tấm |
15072 |
24 |
85x2000x12000mm |
Tấm |
16014 |
25 |
90x2000x12000mm |
Tấm |
16956 |
26 |
95x2000x12000mm |
Tấm |
17898 |
27 |
100x2000x12000mm |
Tấm |
18840 |
28 |
110x2000x12000mm |
Tấm |
20724 |
29 |
120x2000x12000mm |
Tấm |
22608 |
30 |
130x2000x12000mm |
Tấm |
24492 |
31 |
140x2000x12000mm |
Tấm |
26376 |
32 |
150x2000x12000mm |
Tấm |
35325 |
33 |
160x2000x12000mm |
Tấm |
30144 |
34 |
170x2000x12000mm |
Tấm |
32028 |
35 |
180x2000x12000mm |
Tấm |
33912 |
36 |
190x2000x12000mm |
Tấm |
35796 |
37 |
200x2000x12000mm |
Tấm |
37680 |