Thép tấm S355J2+N dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm
Giá thép tấm S355J2+N dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm: 17.000 - 35.000 VNĐ/KG ( giá thép tùy thuộc vào độ ly, số lượng, xuất xứ...)
THÉP ALPHA chuyên cung cấp: THÉP TẤM CÁN NÓNG S355-S355JR-S355J2+N-S355J2-S355J0, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355JR, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2+N, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J2, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355J0, THÉP TẤM CÁN NÓNG tiêu chuẩn S355-S355JR-S355J2-N-S355J2-S355J0, THÉP TẤM CÁN NÓNG S355-S355JR-S355J2-N-S355J2-S355J0 dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm
Giá thép tấm S355J2+N dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm là loại thép kết cấu cacbon thấp, khả năng chịu nhiệt, chịu sự ăn mòn do điều kiện môi trường oxi hóa cao, sức mạnh độ bền kéo tối thiểu 345(Mpa)
Trong tiêu chuẩn EN10025-2 , có ba điều kiện xử lý nhiệt trong thép tấm kết cấu thép tấm S355 là + N và + M
+ Thép tấm S355JR+AR
+ Thép tấm S355J0+AR
+ Thép tấm S355J2+AR
+ Thép tấm S355J2+N
+ Thép tấm S355J2+M
Trong đó
S : Thép kết cấu
JR : Thử độ va đập ở 20oC
J0 : Thử độ va đập ở 00C
J2 : Thử độ va đập ở -20oC
AR : Cán nóng
N : xử lý bề mặt chuẩn hóa
M : Xử lý bề mặt trong quá trình kiểm soát cơ khí khác nhau ( TMCP)
Thép tấm S355J2+N với chữ S có sức cong tối thiểu 355N/mm2. Với chữ JR là định nghĩa cho thép được kiểm được tra với máy dập chữ V tại điểm 27J (Joules) nhiệt độ bình thường của phòng. Các trường hợp dập khác được định nghĩa bao gồm J0, J2, K2
Tiêu chuẩn: EN10025-2
Mác thép tương đương: BS4360 Gr50B; BS4360 Grade50D; BS4360 Gr50DD; DIN 17100 ST52-3; ASTM A572-50;JIS G3106 SM490; JIS 3101 SS490; ABS EH36; LRS EH36
Thép tấm S355J2+N dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm được sử dụng trọng kết cấu kiến trúc và công nghiệp xây dựng. S355 phù hợp với sức căng bề mặt và sức cong cao nên được ứng dụng cho rất nhiều lĩnh vực cũng như đưa ra nhiều lựa chọn cho những công trình đòi hỏi sự ổn định, độ bền lâu dài của thép trong các dự án.
Công ty thép ALPHA chuyên cung ứng các loại thép như: S355JR+AR, S355J0+AR, S355J2+AR, S355J2+N, S355J2+M, S355J2G3, S355J0, S355J2, S355K2G3,… dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm
Thép tấm S355J2+N là một loại vật liệu thép chất lượng cao, được biết đến với khả năng chịu áp lực tốt và tính linh hoạt trong việc đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong ngành xây dựng và kết cấu. Với sự kết hợp giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, thép tấm S355J2+N đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án yêu cầu tính bền và an toàn.
Thép tấm S355J2+N Với độ giãn chảy nhỏ nhất 355Mpa cao hơn S275, S235 là sự lựa chọn chính xác cho các thành phần chính trong kết cấu kiến trúc, kết cấu xây dựng. Thép tấm S355J2+N đề xuất sử dụng trong kết cấu khung của xe tải, xe đầu kéo, kết cấu khung sườn cho phương tiện vận tải, to axe đường sắt, cầu đường, dàn khoan dầu khí, máy móc lâm nghiệp, nông nghiệp, vận tải biển, cầu cảng,…
Quá trình sản xuất được giám sát chặt chẽ với hệ thống máy móc, kỹ thuật của Đức, Hàn QUốc, Nhật Bản, với nhiều tiêu chí được giám sát: mức độ tinh của hạt, độ tinh của thép, độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, hấp thụ năng lượng va đập. Thép tấm S355J2 thường có các mác thép trong dòng S355J2+N hoặc S355J2G3 tiêu chuẩn thép đã được thường hoá.
Thép tấm S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3 thuận tiện cho kỹ thuật hàn, thép carbon thấp, cường độ cao, dễ dàng cho chế tạo ở độ lạnh, có thể sản xuất với quy trình triệt triêu/khử carbon hoặc cán nóng, cuộn
Thành phần hoá học thép tấm S355J2+N dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm
Mác thép tương đương |
Thành phần hoá học |
C.E. |
|||||||||||||
C |
Si |
Mn |
Cr |
Mo |
Ni |
V |
W |
S |
P |
CU |
|||||
17100 |
A572-50 |
10025-2:2004 |
G3106 |
max |
max |
max |
- |
- |
- |
- |
- |
max |
max |
- |
max |
Tính chất cơ lý thép tấm S355 thép tấm S355J2+N dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm
Độ đày danh nghĩa |
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt/Độ bền kéo |
Độ dãn dài |
Thử nghiệm va đập máy dập chữ V dọc theo chiều dài |
3 |
315-355 |
490-630 |
max 22 |
27 Joules tại -20 C |
Báo giá của thép tấm S355: S355JR, S355J2+N, S355J2, S355J0 tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu,…THÉP ALPHA luôn cập nhật Bảng giá thép tấm S355J2+N theo từng ngày cho quý khách hàng tham khảo. Bên công ty có nhận cắt theo quy cách do khách hàng yêu cầu với tất cả các thép chịu nhiệt.
TT |
Độ dày thép S355J2+N |
Khối lượng / tấm (kg) |
Xuất xứ |
|
1 |
6x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
1130.4 |
Nhật Bản |
2 |
8x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
1507.2 |
Nhật Bản |
3 |
10x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
1884 |
Nhật Bản |
4 |
12x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
2260.8 |
Nhật Bản |
5 |
14x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
2637.6 |
Nhật Bản |
6 |
16x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
3014.4 |
Nhật Bản |
7 |
18x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
3391.2 |
Nhật Bản |
8 |
20x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
3768 |
Nhật Bản |
9 |
22x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
4144.8 |
Nhật Bản |
10 |
25x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
4710 |
Nhật Bản |
11 |
28x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
5275.2 |
Nhật Bản |
12 |
30x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
5652 |
Nhật Bản |
13 |
32x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
6028.8 |
Nhật Bản |
14 |
35x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
6594 |
Nhật Bản |
15 |
40x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
7536 |
Nhật Bản |
16 |
45x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
8478 |
Nhật Bản |
17 |
50x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
9420 |
Nhật Bản |
18 |
55x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
10362 |
Nhật Bản |
19 |
60x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
11304 |
Nhật Bản |
20 |
65x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
12434.4 |
Nhật Bản |
21 |
70x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
13188 |
Nhật Bản |
22 |
75x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
14130 |
Nhật Bản |
23 |
80x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
15072 |
Nhật Bản |
24 |
85x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
16014 |
Nhật Bản |
25 |
90x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
16956 |
Nhật Bản |
26 |
95x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
17898 |
Nhật Bản |
27 |
100x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
18840 |
Nhật Bản |
28 |
110x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
20724 |
Nhật Bản |
29 |
120x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
22608 |
Nhật Bản |
30 |
130x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
24492 |
Nhật Bản |
31 |
140x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
26376 |
Nhật Bản |
32 |
150x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
35325 |
Nhật Bản |
33 |
160x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
30144 |
Nhật Bản |
34 |
170x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
32028 |
Nhật Bản |
35 |
180x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
33912 |
Nhật Bản |
36 |
190x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
35796 |
Nhật Bản |
37 |
200x2000x12000mm |
Giá S355J2+N: 17000-35000 |
37680 |
Nhật Bản |
Lưu ý: Bảng giá mang tính chất đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Vì hàng bên công ty được nhập khẩu về. Do đó, quý khách hàng cứ liên hệ với công ty để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác !!!
Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: 0937682789 / 0907315999
Công ty TNHH ALPHA STEEL đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh sắt thép. Chúng tôi là nhà phân phối chính thức các mặt hàng sắt thép của các hãng nổi tiếng và uy tín trên thị trường: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia…
Với phương châm hoạt động:
+ Chuyên nghiệp: Nhanh chóng – Đúng hạn.
+ Uy tín: nhiều năm kinh nghiệm và là đối tác, nhà phân phối các nhà sản xuất thép nổi tiếng.
+ Chất lượng: cam kết sản phẩm chất lượng, nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Hỗ trợ 24/7: đội ngũ nhân viên nhiệt tình, sẵn sàng phục vụ, vận chuyển nhanh chóng.
+ Giá tốt: Giá tại xưởng, giá cả cạnh tranh.
Để biết rõ hơn thông tin về các sản phẩm thép tấm xin vui lòng liên hệ:
HOTLINE: 0937682789( báo giá nhanh)
" Cung cấp thép tấm toàn quốc, giá cả phù hợp nhất, chất lượng, số lượng lớn tại kho, chứng từ đăng kiểm hàng hóa đầy đủ, giao hàng nhanh nhất trong ngày. "