Thép tấm S355JR dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm
Thép tấm S355JR là thép tấm kết cấu hàn, thép tấm cường độ cao, hợp kim thấp sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2(2004). Thép chủ yếu dùng trong chế tạo nhà xưởng, kết cấu chịu lực, giao thông vận tải, cầu cảng, thanh chắn...
Mác thép tương đương S355JR: BS4360 Gr50B; BS4360 Grade50D; BS4360 Gr50DD; DIN 17100 ST52-3; ASTM A572-50;JIS G3106 SM490; JIS 3101 SS490; ABS EH36; LRS EH36.
Ứng dụng của thép tấm S355JR: Được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cấu trúc như: Xe chở hàng, tháp truyền tải, xe ben, xe cần cẩu, xe kéo, máy ủi bò, máy xúc, máy lâm nghiệp, ôtô axe đường sắt, đường ống dẫn nước, đường ống, cầu đường, các công trình xây dựng, công trình biển, đóng tàu, quạt máy bơm, thiết bị nâng hạ, thiết bị cổng …
Thông số kỹ thuật của thép tấm S355JR:
Thành phần hóa học:
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
|||||||||
C(max) |
Si(max) |
Mn(max) |
P(max) |
S(max) |
V(max) |
N(max) |
Cu(max) |
Nb(max) |
Ti(max) |
|
thép tấm S355JR |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
Đặc tính cơ lý:
Mác thép |
Đặc tính cơ lý |
|||
Temp(oC) |
YS(Mpa) |
TS(Mpa) |
EL(%) |
|
thép tấm S355JR |
355 |
470-630 |
22 |
Quy cách thép tấm S355JR
Bảng tra quy cách thép tấm S355JR theo thực tế |
|||
Mác thép |
Dày(mm) |
Chiều rộng(mm) |
Chiều dài(mm) |
Thép tấm S355JR |
5 |
1500 – 2000 |
6000 – 12000 |
6 |
1500 – 2000 |
6000 – 12000 |
|
8 |
1500 – 2000 |
6000 – 12000 |
|
10 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
12 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
14 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
16 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
18 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
20 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
22 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
24 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
25 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
28 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
30 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
32 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
34 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
35 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
36 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
38 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
40 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
44 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
45 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
50 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
55 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
60 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
65 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
70 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
75 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
80 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
82 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
85 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
90 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
95 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
100 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
110 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
120 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
150 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
180 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
|
200 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12000 |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tấm S355: S355JR, S355J2+N, S355J2, S355JO, A515, A516, 65GE-65G, SM490A, SM490B, SM490C, SB410, SB450, A572, A36, AH36, EH36, Q345, Q235, SS400, S45C, S50C...
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN THÔNG TIN VÀ BÁO GIÁ:
0937682789 / 0907315999