Thép tấm S45C dày 1,6mm/ 1,6ly/ 1,6li

Thép tấm S45C dày 1,6mm/ 1,6ly/ 1,6li

Thép tấm S45C dày 1,6mm/ 1,6ly/ 1,6li

Thép tấm S45C: Thép tấm S45C dày 1.6mm, Thép tấm S45C dày1.6ly, Thép tấm S45C dày 1.6li, Thép tấm C45 dày 1.6mm, Thép tấm C45 dày1.6ly, Thép tấm C45 dày 1.6li là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, CT3 của Nga

Quy cách thép tấm S45C dày 1.6mm/ly/li - thép tấm C45 dày 1.6mm/ly/li

THÉP TẤM S45C 1,6X1170X2500MM: TRỌNG LƯỢNG 36.738KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 1,6X1500X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 113.04KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 1,6X2000X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 150.72KG/TẤM
  • Thép tấm S45C dày 1,6mm - Thép tấm S45C dày1,6ly - Thép tấm S45C dày1,6li
  • Liên hệ
  • 173
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm S45C dày 1,6mm/ 1,6ly/ 1,6li

Thép tấm S45C dày 1,6mm/ 1,6ly/ 1,6li

THÉP TẤM S45C DÀY 1.6MM, THÉP TẤM S45C DÀY 1.6LY, THÉP TẤM C45 DÀY 1.6MM, THÉP TẤM C45 DÀY 1.6LY

THÉP TẤM S45C DÀY 1.6MM, 1.6LY, 1.6LI là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, CT3 của Nga. Ứng dụng: chủ yếu trong nồi hơi, lò hơi, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy…

THÉP TẤM S45C DÀY 1.6MM, 1.6LY, 1.6LI là một trong số những loại thép có nhiều ứng dụng trong thực tiễn. Thép S45C hiện đang được ALPHA STEEL nhập khẩu và phân phối trực tiếp tới khách hàng với giá cạnh tranh và chất lượng tốt nhất. Chúng tôi có đầy đủ các chứng chỉ chất lượng CO/CQ của các loại thép tấm phân phối trên thị trường.

THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC GIÁ RẺ, THÉP TẤM S45C tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, Thép tấm S45C tiêu chuẩn GB/T 1299, Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm S45C tiêu chuẩn EN 10083 C45, Thép tấm S45C, Thép tấm C45, Thép tấm CK45, Thép tấm 1045, Thép S45C

Tên sản phẩm: THÉP TẤM S45C DÀY 1.6MM, THÉP TẤM S45C DÀY 1.6LY, THÉP TẤM C45 DÀY 1.6MM, THÉP TẤM C45 DÀY 1.6LY

Thép tấm S45C là thép tấm cán nóng, cường độ cao.

Tiêu chuẩn thép tấm S45C: JIS G4051, CT45

Mác thép S45C: S45C, S45Cr, S50C

Quy cách tấm thép S45C:

THÉP TẤM S45C 1,6X1170X2500MM: TRỌNG LƯỢNG 36.738KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 1,6X1500X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 113.04KG/TẤM

THÉP TẤM S45C 1,6X2000X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 150.72KG/TẤM

Thép tấm S45C dày 1,6mm/ 1,6ly/ 1,6li

THÉP TẤM S45C-C45 DÀY 1.6MM, 1.6LY, 1.6LI là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.
Thép tấm S45C là thép tấm có hàm lượng cacbon cao, vì thế thường được dùng trong cơ khí chế tạo máo, khuôn mẫu, vỏ tàu,…

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẤM S45C/C45

Quy cách S45C/C45 (mm)

 ĐVT 

Barem kg/tấm

Đơn giá thép tấm mác S45C/C45

Dày x rộng x dài

Đơn giá kg (vnđ)

Thép tấm 1.6ly x 1,500 x 6,000

Kg

113.04

20.000

Thép tấm 1.8ly x 1,500 x 6,000

Kg

127.17

20.000

Thép tấm 2ly x 1,500 x 6,000

Kg

141.3

20.000

Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000

 Kg

211.95

20.000

Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000

 Kg

282.60

20.000

Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000

 Kg

353.25

20.000

Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000

 Kg

423.90

20.000

Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000

 Kg

565.20

20.000

Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000

 Kg

706.50

20.000

Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000

 Kg

847.80

20.000

Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000

 Kg

989.10

20.000

Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,130.40

20.000

Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,271.70

20.000

Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,413.00

20.000

Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000

Kg

471.0

20.000

Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000

Kg

565.2

20.000

Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000

Kg

753.6

20.000

Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000

Kg

942.0

20.000

Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,130.4

20.000

Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,318.8

20.000

Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,507.2

20.000

Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,695.6

20.000

Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,884.0

20.000

Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,072.4

20.000

Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,355.0

20.000

Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,637.6

20.000

Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,826.0

20.000

Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,014.4

20.000

Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,297.0

20.000

Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,768.0

20.000

Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,239.0

20.000

Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,710.0

20.000

Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,181.0

20.000

Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,652.0

20.000

Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,123.0

20.000

Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,594.0

20.000

Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,065.0

20.000

Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,536.0

20.000

Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000

Kg

8,478.0

20.000

Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000

Kg

9,420.0

20.000

Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000

Kg

11,304.0

20.000

Mác thép tấm tương đương thép S45C/ C45 DÀY 1.6MM, 1.6LY, 1.6LI

S45C JIS G 4051

So sánh các loại thép

DIN

C45, CK45, CF45, CQ45

AISI

1045, 1046

ASTM

A29, A510, A519, A576, A682

EN / BS

EN-8 /BS970080M40

UNE / UNI

– UNE36011 / UNI 7846

SAE

-J403, J412, J414

Thành phần hóa học thép S45C/ C45 DÀY 1.6MM, 1.6LY, 1.6LI

Grade

C

Si

Mn

P(%)
max

S(%)
max

Cr(%)
max

Ni(%)
max

Cu(%)
max

S45C

0.38-0.45

0.17-0.37

0.50-0.80

0.035

0.035

0.25

0.25

0.25

Tính chất cơ lý thép S45C/ C45 DÀY 1.6MM, 1.6LY, 1.6LI

Tensile
Strength
σb(MPa)

Yield Strength
σS(MPa)
 

Elon-
Gation Ration
δ5 (%)

Reduction of area
Psi(%)

Impact merit
AKV (J)

Resilient value
AKV(J/cm2)

Degree of
hardness

Annealed
steel

Test
Specimen
Size
(mm)

≥630

≥375

≥14

≥40

≥31

≥39

≤241HB

≤207HB

25

THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC GIÁ RẺ, THÉP TẤM S45C tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, Thép tấm S45C tiêu chuẩn GB/T 1299, Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm S45C tiêu chuẩn EN 10083 C45, Thép tấm S45C, Thép tấm C45, Thép tấm CK45, Thép tấm 1045, Thép S45C

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline