Thép tấm S45C dày 1,8mm / 1,8ly / 1,8li
Thép tấm S45C dày 1,8mm/ 1,8ly/ 1,8li
THÉP TẤM S45C DÀY 1.8MM, THÉP TẤM S45C DÀY 1.8LY, THÉP TẤM C45 DÀY 1.8MM, THÉP TẤM C45 DÀY 1.8LY
THÉP TẤM S45C DÀY 1.8MM, 1.8LY, 1.8LI là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, CT3 của Nga. Ứng dụng: chủ yếu trong nồi hơi, lò hơi, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy…
THÉP TẤM S45C DÀY 1.8MM, 1.8LY, 1.8LI là một trong số những loại thép có nhiều ứng dụng trong thực tiễn. Thép S45C hiện đang được ALPHA STEEL nhập khẩu và phân phối trực tiếp tới khách hàng với giá cạnh tranh và chất lượng tốt nhất. Chúng tôi có đầy đủ các chứng chỉ chất lượng CO/CQ của các loại thép tấm phân phối trên thị trường.
THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC GIÁ RẺ, THÉP TẤM S45C tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, Thép tấm S45C tiêu chuẩn GB/T 1299, Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm S45C tiêu chuẩn EN 10083 C45, Thép tấm S45C, Thép tấm C45, Thép tấm CK45, Thép tấm 1045, Thép S45C
Tên sản phẩm: THÉP TẤM S45C DÀY 1.8MM, THÉP TẤM S45C DÀY 1.8LY, THÉP TẤM C45 DÀY 1.8MM, THÉP TẤM C45 DÀY 1.8LY
Thép tấm S45C là thép tấm cán nóng, cường độ cao.
Tiêu chuẩn thép tấm S45C: JIS G4051, CT45
Mác thép S45C: S45C, S45Cr, S50C
Quy cách tấm thép S45C:
THÉP TẤM S45C 1,8X1065X2500MM: TRỌNG LƯỢNG 37.62KG/TẤM
THÉP TẤM S45C 1,8X1500X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 127.17KG/TẤM
THÉP TẤM S45C 1,8X2000X6000MM: TRỌNG LƯỢNG 169.56KG/TẤM
THÉP TẤM S45C-C45 DÀY 1.8MM, 1.8LY, 1.8LI là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.
Thép tấm S45C là thép tấm có hàm lượng cacbon cao, vì thế thường được dùng trong cơ khí chế tạo máo, khuôn mẫu, vỏ tàu,…
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẤM S45C/C45
Quy cách S45C/C45 (mm) |
ĐVT |
Barem kg/tấm |
Đơn giá thép tấm mác S45C/C45 |
Dày x rộng x dài |
Đơn giá kg (vnđ) |
||
Thép tấm 1.6ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
113.04 |
20.000 |
Kg |
127.17 |
20.000 |
|
Thép tấm 2ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
141.3 |
20.000 |
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
211.95 |
20.000 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
282.60 |
20.000 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
353.25 |
20.000 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
423.90 |
20.000 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
565.20 |
20.000 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
706.50 |
20.000 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
847.80 |
20.000 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
989.10 |
20.000 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,130.40 |
20.000 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,271.70 |
20.000 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,413.00 |
20.000 |
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
471.0 |
20.000 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
565.2 |
20.000 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
753.6 |
20.000 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
942.0 |
20.000 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,130.4 |
20.000 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,318.8 |
20.000 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,507.2 |
20.000 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,695.6 |
20.000 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,884.0 |
20.000 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,072.4 |
20.000 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,355.0 |
20.000 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,637.6 |
20.000 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,826.0 |
20.000 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,014.4 |
20.000 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,297.0 |
20.000 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,768.0 |
20.000 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,239.0 |
20.000 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,710.0 |
20.000 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,181.0 |
20.000 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,652.0 |
20.000 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,123.0 |
20.000 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,594.0 |
20.000 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,065.0 |
20.000 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,536.0 |
20.000 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
8,478.0 |
20.000 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
9,420.0 |
20.000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
11,304.0 |
20.000 |
Mác thép tấm tương đương thép S45C/ C45 DÀY 1.8MM, 1.8LY, 1.8LI
S45C JIS G 4051 |
So sánh các loại thép |
DIN |
C45, CK45, CF45, CQ45 |
AISI |
1045, 1046 |
ASTM |
A29, A510, A519, A576, A682 |
EN / BS |
EN-8 /BS970080M40 |
UNE / UNI |
– UNE36011 / UNI 7846 |
SAE |
-J403, J412, J414 |
Thành phần hóa học thép S45C/ C45 DÀY 1.8MM, 1.8LY, 1.8LI
Grade |
C |
Si |
Mn |
P(%) |
S(%) |
Cr(%) |
Ni(%) |
Cu(%) |
S45C |
0.38-0.45 |
0.17-0.37 |
0.50-0.80 |
0.035 |
0.035 |
0.25 |
0.25 |
0.25 |
Tính chất cơ lý thép S45C/ C45 DÀY 1.8MM, 1.8LY, 1.8LI
Tensile |
Yield Strength |
Elon- |
Reduction of area |
Impact merit |
Resilient value |
Degree of |
Annealed |
Test |
≥630 |
≥375 |
≥14 |
≥40 |
≥31 |
≥39 |
≤241HB |
≤207HB |
25 |
THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC GIÁ RẺ, THÉP TẤM S45C tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, Thép tấm S45C tiêu chuẩn GB/T 1299, Thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G3101, Thép tấm S45C tiêu chuẩn EN 10083 C45, Thép tấm S45C, Thép tấm C45, Thép tấm CK45, Thép tấm 1045, Thép S45C