Thép tấm S45C dày 25li 30li 35li 40li 45li 50li 55li 60li 65li 70li 75li 80li 85li 90li 95li 100li
ALPHA STEEL chuyên phân phối Thép tấm S45C xuất xứ Trung Quốc dày 1li 1.6li 1.8li 2li 2.5li 3.2li 4li 4.5li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 22li 25li 30li 35li 40li 45li 50li 55li 60li 65li 70li 75li 80li 85li 90li 95li 100li…cắt theo qui cách và nhận gia công theo yêu cầu khách hàng
Thép tấm S45C dày 25li 30li 35li 40li 45li 50li 55li 60li 65li 70li 75li 80li 85li 90li 95li 100li
ALPHA STEEL gia công thép S45C theo yêu cầu:
+ Phay 6 mặt, Mài 6 mặt
+ Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu
+ Cắt CNC theo bản vẽ
+ Cắt quay tròn, tiện tròn
+ Nhiệt luyện, xử lý nhiệt, tôi, ram
Thép tấm S45C dày 1li 1.6li 1.8li 2li 2.5li 3.2li 4li 4.5li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 22li 25li 30li 35li 40li 45li 50li 55li 60li 65li 70li 75li 80li 85li 90li 95li 100li...là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.
Thép tấm S45C thép tiêu chuẩn tương đương có độ dày dày 1li 1.6li 1.8li 2li 2.5li 3.2li 4li 4.5li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 22li 25li 30li 35li 40li 45li 50li 55li 60li 65li 70li 75li 80li 85li 90li 95li 100li
S45C JIS G 4051 |
So sánh các loại thép |
DIN |
C45, CK45, CF45, CQ45 |
AISI |
1045, 1046 |
ASTM |
A29, A510, A519, A576, A682 |
EN / BS |
EN-8 /BS970080M40 |
UNE / UNI |
– UNE36011 / UNI 7846 |
SAE |
-J403, J412, J414 |
Tiêu chuẩn S45C: AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE…
Xuất xứ: Thép tấm S45C có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn độ, Đài loan, Anh, mỹ, Đức…
Thành phần hoá học của thép tấm S45C
Cấp |
C |
Si |
Mn |
P (%) tối đa |
S(%) tối đa |
Cr (%) tối đa |
Ni (%) tối đa |
Cu (%) tối đa |
S45C |
0,42-0,50 |
0,17-0,37 |
0,50-0,80 |
0,035 |
0,035 |
0,25 |
0,25 |
0,25 |
Đặc tính cơ học thép tấm S45C
Độ căng Sức mạnh σb (MPa) |
Yield Strength σS (MPa) |
Elon- Khẩu phần Î’5 (%) |
Giảm diện tích Psi (%) |
Tác động thành tích AKV (J) |
Giá trị đàn hồi AKV (J / cm2) |
Mức độ độ cứng |
Nung Thép |
Kiểm tra Mẫu vật Kích thước (mm) |
≥600 |
≥355 |
≥16 |
≥40 |
≥ 39 |
≥ 49 |
≤229HB |
≤ 197HB |
25 |
Ứng dụng của thép tấm S45C dày 1li 1.6li 1.8li 2li 2.5li 3.2li 4li 4.5li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 22li 25li 30li 35li 40li 45li 50li 55li 60li 65li 70li 75li 80li 85li 90li 95li 100li
Bảng quy cách thép tấm S45c
SẢN PHẨM |
ĐỘ DÀY(mm) |
KHỔ RỘNG (mm) |
CHIỀU DÀI (mm) |
KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) |
|
Thép tấm S45C |
2 ly |
1200/1250/1500 |
2500/6000/cuộn |
15.7 |
Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm S45C |
3 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
23.55 |
|
Thép tấm S45C |
4 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
31.4 |
|
Thép tấm S45C |
5 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
39.25 |
|
Thép tấm S45C |
6 ly |
1500/2000 |
6000/9000/12000/cuộn |
47.1 |
|
Thép tấm S45C |
7 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
54.95 |
|
Thép tấm S45C |
8 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
62.8 |
|
Thép tấm S45C |
9 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
70.65 |
|
Thép tấm S45C |
10 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
78.5 |
|
Thép tấm S45C |
11 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
86.35 |
|
Thép tấm S45C |
12 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
94.2 |
|
Thép tấm S45C |
13 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
102.05 |
|
Thép tấm S45C |
14 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
109.9 |
|
Thép tấm S45C |
15 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
117.75 |
|
Thép tấm S45C |
16 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
125.6 |
|
Thép tấm S45C |
17 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
133.45 |
|
Thép tấm S45C |
18 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
141.3 |
|
Thép tấm S45C |
19 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
149.15 |
|
Thép tấm S45C |
20 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
157 |
|
Thép tấm S45C |
21 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
164.85 |
|
Thép tấm S45C |
22 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
172.7 |
|
Thép tấm S45C |
25 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
196.25 |
|
Thép tấm S45C |
28 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
219.8 |
|
Thép tấm S45C |
30 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
235.5 |
|
Thép tấm S45C |
35 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
274.75 |
|
Thép tấm S45C |
40 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
314 |
|
Thép tấm S45C |
45 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
353.25 |
|
Thép tấm S45C |
50 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
392.5 |
|
Thép tấm S45C |
55 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
431.75 |
|
Thép tấm S45C |
60 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
471 |
|
Thép tấm S45C |
80 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
628 |
Đơn vị cung ứng C45 Tại Việt Nam uy tín, chất lượng, ngồn hàng sẵn có, giá thành ổn định.
Sản phẩm thép S45C/C45 JIS G4051 nhập khẩu có nguồn gốc xuất sứ rõ ràng: Quý Khách đang có nhu cầu muốn mua thép S45C ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh…? Hãy tham khảo và mua thử tại Công Ty TNHH ALPHA STEEL với đủ mọi quy cách khác nhau và có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ của nhà sản xuất.
Chất lượng thép S45C/C45 JIS G4051 được chứng nhận đạt chuẩn: Sản phẩm tấm S45C/C45 được Thép ALPHA cung cấp đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Và hơn thế nữa thép đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền cấp.
Giá thành Thép tấm S45C/C45 JIS G4051giá rẻ cạnh tranh nhất: Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép tấm, tuy nhiên ALPHA STEEL luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về cả chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý.
Quy trình mua thép S45C/C45 JIS G4051 tại ALPHA STEEL:
Bước 1: Sau khi tiếp nhận cuộc gọi , tin nhắn hoặc mail của quý khách, đội ngũ nhân viên công ty sẽ tiến hành kiểm tra và báo giá đơn hàng cho quý khách.
Bước 2: Chúng sẽ tiến hành gởi mail , Zalo hoặc gọi điện thoại trực tiếp để tư vấn và đàm phán thỏa thuận về giá cả.
Bước 3: Ngay sau khi chúng tôi nhận được xác nhận đơn hàng và đặt cọc của quý khách được gởi qua mail hoặc zalo, chúng tôi sẽ điều xe bốc xếp hàng hóa và vận chuyển đến kho xưởng hoặc công trình của quý khách trong thời gian sớm nhất. (Đi kèm chứng từ CO CQ Biên Bản có liên quan).
Chi phí vận chuyển các loại thép, đi các tỉnh sẽ có sự chênh lệch khác nhau. Nếu quý khách muốn chủ động sắp xếp phương tiện vận chuyển hàng hóa thì CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL sẽ hỗ trợ sắp xếp chuyển hàng lên xe cho quý khách và hoàn toàn không phát sinh chi phí nào khác. Chi phí gia công, cắt sẽ được tính dựa trên yêu cầu quý khách hàng.
ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép khuôn mẫu, thép chế tạo chi tiết máy móc công cụ, gia công cắt theo quy cách của khách hàng. Mác thép: S45C, S50C, S55C, SCM440, SKS3, SKS93, SKD11, SKD61, SLD, DAC.Thép dùng trong cơ khí khuôn mẫu: S45C, S50C,S 35C, SLD, ARK1, SGT, YCS3,DAC,C45, ....Các dạng thanh trơn, tấm, ....Liên hệ để nhận thông tin chính xác nhất: 0907315999
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0907 315 999
Email: satthepalpha@gmail.com