Thép tấm S50C/ C50 dày 45mm/45ly/45li
Thép Tấm S50C dày 45mm-45ly / Thép Tấm C50 dày 45mm-45ly / Thép Tấm S50C Tiêu Chuẩn JIS G4051 dày 45mm-45ly
Giá thép tấm S50C dày 45mm (1.500 x 6.000 mm) là khoảng 18.000 đến 30.000 VNĐ/kg
Thép tấm có độ dày là 45MM/45LY, mang mã S50C, có nguồn gốc xuất xứ từ YINGKOU, Trung Quốc. Sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng JIS G4051, đảm bảo sự phù hợp và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cần thiết cho các ứng dụng công nghiệp.
Thép tấm S50C/ C50 dày 45mm/45ly/45li
Thép tấm JIS G4051 S50C dày 45mm-45ly chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép.
S50C có nghĩa là loại thép cacbon kết cấu, có hàm lượng phần trăm của nguyên tố cacbon là 0.5 %. Tuy nhiên, con số này thông thường không phải là con số chính xác. Trong thực tế, hàm lượng cacbon trong thép S50C rơi vào khoảng 0.47 – 0.53 %.
Thép tấm tiêu chuẩn JISG4051 S50C: Thép tấm S50C có thành phần chính là carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao.
Thép được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn
Gia công: Thép S50C là loại thép dễ gia công, dễ tạo hình...
Đặc trưng thép S50C:
Đặc trưng bởi các đặc tính va đập và tác động tốt, với khả năng gia công tốt và khả năng hàn hợp lý trong điều kiện được cung cấp. Thép S50C có khả năng làm cứng thấp thông qua các phần có kích thước lên đến khoảng 60mm chỉ được khuyến nghị là thích hợp cho việc làm cứng và ủ. Tuy nhiên, nó có thể bị cháy hoặc cảm ứng thành công trong điều kiện được cung cấp dẫn đến độ cứng bề mặt lên đến Rc 54 – Rc 60 tùy thuộc vào môi trường làm nguội, loại thiết lập, kích thước phần,…
Thép S50C là dòng thép chuyên dạng thép tấm với khổ 2000 x 6000 có bề mặt và hình dạng đẹp dễ dàng trong việc gia công.
Mác thép: S50C - Tiêu chuẩn: JIS Nhật Bản.
Thép tấm S50C:
Dày: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm,25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm...900mm
Rộng: 1000mm, 1500mm;
Dài:3000mm, 6000mm, 9000mm, 12000mm
Mác thép tương đương S50C
S50C |
So sánh mác thép tương đương |
|
DIN |
1C50 |
|
AISI |
1050 |
|
UNI 7846 |
|
|
BS 970 |
|
|
UNE 36011 |
|
|
SAE J 403-AISI |
|
Thành phần hóa học thép tấm S50C
Grade |
C |
Si |
Mn |
P(%) |
S(%) |
Cr(%) |
Ni(%) |
Cu(%) |
S50C |
0.47-0.55 |
0.17-0.37 |
0.50-0.80 |
0.035 |
0.035 |
0.25 |
0.25 |
0.25 |
Tính chất cơ lý thép tấm S50C
Tensile |
Yield Strength |
Elon- |
Reduction of area |
Impact merit |
Resilient value |
Degree of |
Annealed |
Test |
≥630 |
≥375 |
≥14 |
≥40 |
≥31 |
≥39 |
≤241HB |
≤207HB |
25 |
Bảng Quy Cách Thép Tấm S50C
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S50C / C50 |
|
|
||||||||
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
Khối lượng/tấm |
Khối lượng/m2 |
|||||
1 |
Thép Tấm 3ly |
3 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
211.95 |
23.55 |
2 |
Thép Tấm 4ly |
4 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
282.6 |
31.4 |
3 |
Thép Tấm 5ly |
5 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
353.25 |
39.25 |
4 |
Thép Tấm 6ly |
6 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
423.9 |
47.1 |
5 |
Thép Tấm 8ly |
8 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
565.2 |
62.8 |
6 |
Thép Tấm 9ly |
9 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
635.85 |
70.65 |
7 |
Thép Tấm 10ly |
10 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
706.5 |
78.5 |
8 |
Thép Tấm 12ly |
12 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1130.4 |
94.2 |
9 |
Thép Tấm 13ly |
13 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1224.6 |
102.05 |
10 |
Thép Tấm 14ly |
14 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1318.8 |
109.9 |
11 |
Thép Tấm 15ly |
15 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1413 |
117.75 |
12 |
Thép Tấm 16ly |
16 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1507.2 |
125.6 |
13 |
Thép Tấm 18ly |
18 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1695.6 |
141.3 |
14 |
Thép Tấm 19ly |
19 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1789.8 |
149.15 |
15 |
Thép Tấm 20ly |
20 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1884 |
157 |
16 |
Thép Tấm 22ly |
22 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2072.4 |
172.7 |
17 |
Thép Tấm 24ly |
24 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2260.8 |
188.4 |
18 |
Thép Tấm 25ly |
25 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2355 |
196.25 |
19 |
Thép Tấm 26ly |
26 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2449.2 |
204.1 |
20 |
Thép Tấm 28ly |
28 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2637.6 |
219.8 |
21 |
Thép Tấm 30ly |
30 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2826 |
235.5 |
22 |
Thép Tấm 32ly |
32 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3014.4 |
251.2 |
23 |
Thép Tấm 35ly |
35 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3297 |
274.75 |
24 |
Thép Tấm 36ly |
36 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3391.2 |
282.6 |
25 |
Thép Tấm 38ly |
38 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3579.6 |
298.3 |
26 |
Thép Tấm 40ly |
40 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3768 |
314 |
27 |
Thép Tấm 45ly |
45 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
4239 |
353.25 |