Thép tấm s50c dày 25ly 30ly 33ly 35ly 40ly 42ly 45ly
Thép tấm s50c dày 25ly 30ly 33ly 35ly 40ly 42ly 45ly
Báo giá thép tấm s50c dày 25ly 30ly 33ly 35ly 40ly 42ly 45ly
THÔNG TIN THÉP TẤM S50C
Mác thép tương đương
S50C |
So sánh mác thép tương đương |
|
DIN |
1C50 |
|
AISI |
1050 |
|
UNI 7846 |
|
|
BS 970 |
|
|
UNE 36011 |
|
|
SAE J 403-AISI |
|
Thành phần hóa học
Grade |
C |
Si |
Mn |
P(%) |
S(%) |
Cr(%) |
Ni(%) |
Cu(%) |
S50C |
0.47-0.55 |
0.17-0.37 |
0.50-0.80 |
0.035 |
0.035 |
0.25 |
0.25 |
0.25 |
Tính chất cơ lý
Tensile |
Yield Strength |
Elon- |
Reduction of area |
Impact merit |
Resilient value |
Degree of |
Annealed |
Test |
≥630 |
≥375 |
≥14 |
≥40 |
≥31 |
≥39 |
≤241HB |
≤207HB |
25 |
► Mác thép: THÉP TẤM S50C
► Tiêu chuẩn: EN, JIS, AISI, ASTM, DIN, ISO
► Độ dày: 0.9 ly…600ly
► Khổ rộng: 200mm, 400mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm, 1500mm, 2000mm
► Chiều dài: 1m, 2m, 6m ( cắt theo yêu cầu )
► Bề mặt: Đen, sơn chống gỉ
► Ứng dụng: Khuôn mẫu, chế tạo cơ khí, dao ngành gỗ .v.v.
► Xuất xứ EU, Korea, Japan, China, Taiwan...
► Gia công : Cắt theo yêu cầu khách hàng
► Đóng gói : Theo tấm, kiện hoặc theo yêu cầu khách hàng
Thép tấm s50c dày 25ly 30ly 33ly 35ly 40ly 42ly 45ly