Thép tấm SCM490

Thép tấm SCM490

Thép tấm SCM490

Thép tấm SM490 là một trong những loại thép tấm chất lượng kết cấu hàn. Thép tấm SCM490 dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 24ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly 34ly 35ly 36ly 38ly 40ly 45ly 50ly 60ly Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Thép tấm SCM490
  • Liên hệ
  • 14128
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm SCM490 là một trong những loại thép tấm chất lượng kết cấu hàn với độ dày:

ĐỘ DÀY THÉP TẤM SCM490

Thép tấm SCM490 dày 6ly

Thép tấm SCM490 dày 8ly

Thép tấm SCM490 dày 10ly

Thép tấm SCM490 dày 12ly

Thép tấm SCM490 dày 14ly

Thép tấm SCM490 dày 16ly

Thép tấm SCM490 dày 18ly

Thép tấm SCM490 dày 20ly

Thép tấm SCM490 dày 30ly

Thép tấm SCM490 dày 35ly

Thép tấm SCM490 dày 40ly

Thép tấm SCM490 dày 50ly
.......

THÔNG TIN THÉP TẤM SCM490

Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, BS, JIS, AISI,..

Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Châu Âu,..

Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.

Quy cách chung của các loại tấm thép:

- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.

- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,

- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM CHUNG - THÉP TẤM SCM490

ĐỘ DÀY (mm)

KHỔ RỘNG (mm)

CHIỀU DÀI (mm)

KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)

2 ly

1200/1250/1500

2500/6000/cuộn

15.7

3 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

23.55

4 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

31.4

5 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

39.25

6 ly

1500/2000

6000/9000/12000/cuộn

47.1

7 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

54.95

8 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

62.8

9 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

70.65

10 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

78.5

11 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

86.35

12 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

94.2

13 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

102.05

14ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

109.9

15 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

117.75

16 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

125.6

17 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

133.45

18 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

141.3

19 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

149.15

20 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

157

21 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

164.85

22 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

172.7

25 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

196.25

28 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

219.8

30 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

235.5

35 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

274.75

40 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

314

45 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

353.25

50 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

392.5

55 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

431.75

60 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

471

80 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

628

Lưu ý:

1. Hàng giao trên phương tiện bên mua

2. Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ

3. Gía thép SCM490 có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua

4. Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

THÉP TẤM SCM490

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline