Thép tấm SCM490 là một trong những loại thép tấm chất lượng kết cấu hàn với độ dày:
ĐỘ DÀY THÉP TẤM SCM490
Thép tấm SCM490 dày 6ly
Thép tấm SCM490 dày 8ly
Thép tấm SCM490 dày 12ly
Thép tấm SCM490 dày 14ly
Thép tấm SCM490 dày 16ly
Thép tấm SCM490 dày 18ly
Thép tấm SCM490 dày 20ly
Thép tấm SCM490 dày 30ly
Thép tấm SCM490 dày 35ly
Thép tấm SCM490 dày 40ly
Thép tấm SCM490 dày 50ly
.......
THÔNG TIN THÉP TẤM SCM490
Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, BS, JIS, AISI,..
Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Châu Âu,..
Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM CHUNG - THÉP TẤM SCM490
ĐỘ DÀY (mm) |
KHỔ RỘNG (mm) |
CHIỀU DÀI (mm) |
KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) |
2 ly |
1200/1250/1500 |
2500/6000/cuộn |
15.7 |
3 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
23.55 |
4 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
31.4 |
5 ly |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
39.25 |
6 ly |
1500/2000 |
6000/9000/12000/cuộn |
|
7 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
54.95 |
8 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
62.8 |
9 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
70.65 |
10 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
78.5 |
11 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
86.35 |
12 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
94.2 |
13 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
102.05 |
14ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
109.9 |
15 ly |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
117.75 |
16 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
125.6 |
17 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
133.45 |
18 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
141.3 |
19 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
149.15 |
20 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
157 |
21 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
164.85 |
22 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
172.7 |
25 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
196.25 |
28 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
219.8 |
30 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
235.5 |
35 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
274.75 |
40 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
314 |
45 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
353.25 |
50 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
392.5 |
55 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
431.75 |
60 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
471 |
80 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
628 |
Lưu ý:
1. Hàng giao trên phương tiện bên mua
2. Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ
3. Gía thép SCM490 có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua
4. Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com
THÉP TẤM SCM490