THÉP TẤM SS400 ( A36) - MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG Q235/A570/A283/CT3
THÉP TẤM SS400 LÀ GÌ?
Thép tấm ss400 là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung phổ biến nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Tấm thép SS400 là thép cacbon và thép hợp kim thấp. Mỗi nước có sản phẩm tương đương nhưng yêu cầu theo sức căng bề mặt (độ giãn chảy) nhỏ nhất là 400Mpa và tuân thủ theo thành phần hóa học.
Độ dày thép tấm SS400 dành cho công nghiệp, xây dựng, chế tạo, khung nhà kèo, lót sàn...với độ dày như sau:
Thép tấm cán nóng SS400, thep tam ss400, thép tấm SS400 dày 3mm / 4mm / 5mm / 6mm / 8mm / 10mm / 12mm / 14mm / 16mm / 18mm / 20mm / 25mm / 30mm / 32mm / 35mm / 40mm / 50mm
Qúy khách có nhu cầu thép tấm SS400 lấy số lượng lớn vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907 315 999.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP TẤM SS400
QUY CÁCH THÉP TẤM SS400
Bề dày từ 2mm đến 400mm
Chiều rộng: 1500mm – 2000 mm – 2500mm
Chiều dài : 6000 mm – 12000mm – Hoặc Cuộn
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt kích thước theo yêu cầu, chính xác đủ mọi kích thước lớn nhỏ
BẢNG GIÁ THÉP TẤM SS400
BẢNG GIÁ THÉP TẤM SS400-THÉP TẤM CÁN NÓNG SS400 |
||
Quy cách |
Giá chưa thuế |
Giá đã bao gồm thuế |
Hàng thép tấm cán nóng ss400 tấm kiện |
||
Thép tấm SS400 dày 3 x 1500 x 6000mm |
11.300 |
12.400 |
Thép tấm SS400 dày 4 x 1500 x 6000mm |
11.200 |
12.300 |
Thép tấm SS400 dày 5 x 1500 x 6000mm |
11.300 |
12.400 |
Thép tấm SS400 dày 6 x 1500 x 6000mm |
11.300 |
12.400 |
Thép tấm SS400 dày 8 x 1500 x 6000mm |
11.300 |
12.400 |
Thép tấm SS400 dày 8 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 10 x 1500 x 6000mm |
11.300 |
12.400 |
Thép tấm SS400 dày 10 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 12 x 1500 x 6000mm |
11.300 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 12 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Hàng thép tấm cán nóng ss 400 cuộn cắt |
||
Thép tấm SS400 dày 3 x 1500 x 6000mm |
11.200 |
12.300 |
Thép tấm SS400 dày 4 x 1500 x 6000mm |
11.200 |
12.300 |
Thép tấm SS400 dày 5 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 6 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Hàng thép tấm cán nóng ss 400 đúc |
||
Thép tấm SS400 dày 12 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 14 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 16 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 18 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 20 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 22 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 25 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 30 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 32 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 35 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 40 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Thép tấm SS400 dày 50 x 2000 x 6000mm |
11.400 |
12.500 |
Lưu ý:
Thép tấm ss400 có hàng 12m
Hàng thép tấm cán nóng ss400 đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ
Giá thép tấm cán nóng ss400 trên sẽ thay đổi theo nhu cầu thị trường và số lượng mua hàng
Khách hàng có nhu cầu xin liên hệ phòng kinh doanh để kiểm kê hàng tồn kho theo số điện thoại 0907 315 999 / 0937 682 789
ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP TẤM SS400
Thép SS400 có giới hạn bền kéo khoảng 400-510 Mpa, tương đương tiêu chuẩn CT3 của Nga, hay tương đương CT42, CT51 của Việt Nam.
Mác thép: SS400 (cũ là SS41)
Tiêu chuẩn: Nhật Bản JIS 3110 (1987)
Thành phần hóa học: P<=0,05%, S<=0,05%
Độ Bền kéo: khoảng 400-510 Mpa
Giới hạn chảy phụ thuộc vào độ dày:
– Nhỏ hơn 16mm: 245 Mpa
– Từ 16-40mm: 235 Mpa
– Lớn hơn 40mm: 215 Mpa
Độ dãn dài tương đối (%) chia theo độ dày:
– Nhỏ hơn 25mm: 20 %
– Lớn hơn hoặc bằng 25mm: 24 %
Thành phần hóa học của thép tấm SS400:
– Carbon: 0.11 – 0.18 %
– Silic: 0.12 – 0.17 %
– Mangan: 0.4 – 0.57 %
– Phốt pho: 0.02%
– Lưu huỳnh: 0.03%
Độ cứng và nhiệt luyện thép SS400
Độ cứng và nhiệt luyện thép SS400 |
||||||||
Độ cứng khi ủ (HBS) |
Độ cứng sau khi ủ (HBS) |
Nhiệt độ ủ (độ C) |
Nhiệt độ tôi lò tắm muối (độ C) |
Nhiệt độ tôi lò áp suất (độ C) |
Thời gian giữ nhiệt (phút) |
Phương pháp ram |
Nhiệt độ ram |
Độ cứng (>=HRC) |
235 |
262 |
788 |
1191 |
1204 |
5-15 |
Làm mát trong không khí |
522 |
60 |
Mác thép thương đương:
Mác thép thương đương SS400 |
|||
|
Comparision of steel grades |
|
|
BS 4360 |
40(A)B |
|
|
CSAG40-21 |
230 G |
|
|
IS |
IS 226 |
|
|
JIS 3106 |
SM 400 A |
|
|
ISO 630 |
Fe 360 B |
|
|
ASTM |
A 36/A 283 C |
|