
Báo giá thép tấm S355JR dày 5mm/ly/li thép kết cấu, hợp kim thấp, cường độ cao, tính hàn tốt
16.500đ
THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM/LY, 22MM/LY
THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM/LY, 22MM/LY NHẬT BẢN, TRUNG QUỐC

THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM, THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8LY, THÉP TẤM SS400 DÀY 22MM, THÉP TẤM SS400 DÀY 22LY
Thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly và 22mm/ly là loại thép kết cấu cán nóng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, tuân thủ theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3101.
Dưới đây là thông tin chung và chi tiết về loại thép này:
1. Thông tin chung về Mác thép SS400
Mác thép: SS400 (Structural Steel 400).
Tiêu chuẩn: JIS G3101 (Japanese Industrial Standards).
Đặc tính: Là thép carbon thông thường, có khả năng chịu lực tốt, độ dẻo cao, dễ dàng uốn cong, cắt, hàn và gia công cơ khí. Đây là loại thép kinh tế, giá thành hợp lý nhưng vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu về kết cấu chịu lực.
Quy cách: Cung cấp dưới dạng tấm (plate), thường được cán nóng.
2. Thông số kỹ thuật cho độ dày 21.8mm/ly và 22mm/ly
Độ dày 21.8mm và 22mm là những kích thước tiêu chuẩn, thuộc nhóm độ dày trung bình của thép tấm.
|
Thuộc tính |
THÉP TẤM SS400 |
|
Độ dày (Thickness) |
21.8 ly (mm) và 22 ly (mm) |
|
Trọng lượng riêng |
Khoảng 7.85 tấn/m³ (tùy thuộc vào nhà sản xuất) |
|
Chiều rộng phổ biến |
1250mm, 1500mm, 2000mm, 2500mm |
|
Chiều dài phổ biến |
6000mm (6 mét), 12000mm (12 mét) hoặc cắt theo yêu cầu |
3. Thành phần Hóa học (Tham khảo)
Thành phần hóa học của SS400 khá linh hoạt, chủ yếu tập trung vào việc đảm bảo các tính chất cơ học:
|
Thành phần |
Tỷ lệ tối đa (%) |
|
Carbon (C) |
0.25% (đối với độ dày > 16mm) |
|
Silicon (Si) |
- (Không quy định) |
|
Mangan (Mn) |
- (Không quy định) |
|
Phốt pho (P) |
0.050% |
|
Lưu huỳnh (S) |
0.050% |
Lưu ý: Tiêu chuẩn JIS G3101 tập trung vào tính chất cơ học hơn là kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học.
4. Tính chất Cơ học
Tính chất cơ học là yếu tố quan trọng nhất của thép SS400. Đối với độ dày 21.8mm và 22mm (thuộc nhóm độ dày từ 16mm đến 40mm):
|
Tính chất |
Giá trị tiêu chuẩn |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength, ReH) |
Tối thiểu 235 MPa (N/mm²) |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm) |
400 – 510 MPa (N/mm²) |
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation, A) |
Tối thiểu 17% |
5. Xuất xứ thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly, 22mm/ly
Thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly và 22mm/ly được sản xuất phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới, do đây là một mác thép kết cấu thông dụng theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS G3101). Tại thị trường Việt Nam, các sản phẩm thép tấm SS400 với độ dày này thường có xuất xứ từ các nguồn chính sau:
Các Quốc gia Xuất khẩu chính
Thép tấm SS400 nhập khẩu vào Việt Nam chủ yếu đến từ các quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển mạnh:
Các quốc gia khác: Ngoài ra còn có nguồn hàng từ Nga, Ukraina, Thái Lan, Malaysia, và một số nước EU, Mỹ, tùy thuộc vào từng thời điểm nhập khẩu.
Sản xuất trong nước
Chứng chỉ Xuất xứ (CO/CQ)
Khi mua thép tấm SS400, đặc biệt với độ dày 21.8mm hoặc 22mm, các nhà nhập khẩu và phân phối uy tín luôn cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm:
6. Ứng dụng chính
Với độ dày này, thép tấm SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải nặng và yêu cầu độ bền kết cấu cao:
7. Báo giá thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly, 22mm/ly
Khoảng giá tham khảo
Giá thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly và 22mm/ly cần được cập nhật theo thời điểm mua hàng cụ thể, bởi giá thép biến động liên tục dựa trên thị trường thế giới, xuất xứ (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc...) và số lượng đặt hàng.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá
Để nhận được báo giá chính xác nhất, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:
Liên hệ báo giá chính xác
Để nhận báo giá chính xác và mới nhất ngay tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999. Họ sẽ cung cấp báo giá dựa trên tồn kho thực tế và chính sách giá mới nhất:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Mã số thuế: 3702703390
Hotline: 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)