THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM/LY, 22MM/LY

THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM/LY, 22MM/LY

THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM/LY, 22MM/LY

Thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly và 22mm/ly là thép carbon cán nóng, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, với ký hiệu "SS" là thép kết cấu và "400" là độ bền kéo tối thiểu 400 N/mm². Loại thép này được dùng trong các kết cấu xây dựng, chế tạo cơ khí và các ứng dụng chịu lực khác.

Thép tấm SS400: Là loại thép kết cấu cán nóng thông dụng, có màu xanh đen đặc trưng.

Ký hiệu SS400:

• SS: Viết tắt của "Steel Structure" (Thép kết cấu).

• 400: Biểu thị độ bền kéo tối thiểu là 400 N/mm² (hay 400 MPa).

Độ dày 21.8mm/ly và 22mm/ly:

• Thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly: 21.8mmx2000mmx12000mm (21.8mmx2mx12m): trọng lượng 4107.12kg/ tấm

• Thép tấm SS400 dày 22mm/ly: 22mmx2000mmx12000mm (22mmx2mx12m): trọng lượng 4144.8kg/ tấm

  • GIÁ THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM/LY, 22MM/LY
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM/LY, 22MM/LY NHẬT BẢN, TRUNG QUỐC

THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM/LY, 22MM/LY NHẬT BẢN, TRUNG QUỐC

THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8MM, THÉP TẤM SS400 DÀY 21.8LY, THÉP TẤM SS400 DÀY 22MM, THÉP TẤM SS400 DÀY 22LY

Thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly và 22mm/ly là loại thép kết cấu cán nóng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, tuân thủ theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3101.

Dưới đây là thông tin chung và chi tiết về loại thép này:

1. Thông tin chung về Mác thép SS400

Mác thép: SS400 (Structural Steel 400).

Tiêu chuẩn: JIS G3101 (Japanese Industrial Standards).

Đặc tính: Là thép carbon thông thường, có khả năng chịu lực tốt, độ dẻo cao, dễ dàng uốn cong, cắt, hàn và gia công cơ khí. Đây là loại thép kinh tế, giá thành hợp lý nhưng vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu về kết cấu chịu lực.

Quy cách: Cung cấp dưới dạng tấm (plate), thường được cán nóng.

2. Thông số kỹ thuật cho độ dày 21.8mm/ly và 22mm/ly

Độ dày 21.8mm và 22mm là những kích thước tiêu chuẩn, thuộc nhóm độ dày trung bình của thép tấm.

Thuộc tính

THÉP TẤM SS400

Độ dày (Thickness)

21.8 ly (mm) và 22 ly (mm)

Trọng lượng riêng

Khoảng 7.85 tấn/m³ (tùy thuộc vào nhà sản xuất)

Chiều rộng phổ biến

1250mm, 1500mm, 2000mm, 2500mm

Chiều dài phổ biến

6000mm (6 mét), 12000mm (12 mét) hoặc cắt theo yêu cầu

3. Thành phần Hóa học (Tham khảo)

Thành phần hóa học của SS400 khá linh hoạt, chủ yếu tập trung vào việc đảm bảo các tính chất cơ học:

Thành phần

Tỷ lệ tối đa (%)

Carbon (C)

0.25% (đối với độ dày > 16mm)

Silicon (Si)

- (Không quy định)

Mangan (Mn)

- (Không quy định)

Phốt pho (P)

0.050%

Lưu huỳnh (S)

0.050%

Lưu ý: Tiêu chuẩn JIS G3101 tập trung vào tính chất cơ học hơn là kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học.

4. Tính chất Cơ học

Tính chất cơ học là yếu tố quan trọng nhất của thép SS400. Đối với độ dày 21.8mm và 22mm (thuộc nhóm độ dày từ 16mm đến 40mm):

Tính chất

Giá trị tiêu chuẩn

Giới hạn chảy (Yield Strength, ReH)

Tối thiểu 235 MPa (N/mm²)

Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm)

400 – 510 MPa (N/mm²)

Độ giãn dài tương đối (Elongation, A)

Tối thiểu 17%

5. Xuất xứ thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly, 22mm/ly

Thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly và 22mm/ly được sản xuất phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới, do đây là một mác thép kết cấu thông dụng theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS G3101).  Tại thị trường Việt Nam, các sản phẩm thép tấm SS400 với độ dày này thường có xuất xứ từ các nguồn chính sau:

Các Quốc gia Xuất khẩu chính

Thép tấm SS400 nhập khẩu vào Việt Nam chủ yếu đến từ các quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển mạnh:

  • Nhật Bản: Là quốc gia khởi xướng tiêu chuẩn JIS, thép SS400 từ Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy.
  • Hàn Quốc: Một trong những nhà sản xuất lớn, với các nhà máy nổi tiếng như POSCO, cung cấp sản lượng đáng kể cho thị trường Việt Nam.
  • Trung Quốc: Nguồn cung cấp rất dồi dào và đa dạng về chủng loại, giá cả cạnh tranh, chiếm thị phần lớn tại Việt Nam.
  • Đài Loan: Cùng với Trung Quốc, Đài Loan cũng là nguồn cung cấp thép SS400 phổ biến với chất lượng ổn định.

Các quốc gia khác: Ngoài ra còn có nguồn hàng từ Nga, Ukraina, Thái Lan, Malaysia, và một số nước EU, Mỹ, tùy thuộc vào từng thời điểm nhập khẩu. 

Sản xuất trong nước

  • Tại Việt Nam, một số công ty liên doanh hoặc nhà máy thép lớn cũng sản xuất thép tấm theo tiêu chuẩn tương đương hoặc trực tiếp là SS400 để phục vụ nhu cầu nội địa, ví dụ như Công ty TNHH Thép Vina Kyoei (VKS), Formosa Hà Tĩnh, và China Steel Sumikin Vietnam (CSVC). 

Chứng chỉ Xuất xứ (CO/CQ)

Khi mua thép tấm SS400, đặc biệt với độ dày 21.8mm hoặc 22mm, các nhà nhập khẩu và phân phối uy tín luôn cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm:

  • Chứng chỉ CO (Certificate of Origin): Xác nhận xuất xứ của lô hàng, ví dụ "Made in Japan", "Made in China", v.v.
  • Chứng chỉ CQ (Certificate of Quality): Giấy tờ kiểm định chất lượng, thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép theo đúng tiêu chuẩn JIS G3101. 

6. Ứng dụng chính

Với độ dày này, thép tấm SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải nặng và yêu cầu độ bền kết cấu cao:

  • Kết cấu xây dựng: Cầu, móng cầu, nhà xưởng công nghiệp lớn.
  • Chế tạo máy: Khung máy, bệ máy, vỏ máy công nghiệp.
  • Đóng tàu: Thân tàu, các kết cấu chịu lực trong ngành hàng hải.
  • Gia công cơ khí: Cắt plasma, cắt laser để chế tạo các chi tiết, bản mã lớn.

7. Báo giá thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly, 22mm/ly

Khoảng giá tham khảo

  • Giá thép tấm SS400 trên thị trường hiện nay thường nằm trong khoảng 12.900 VNĐ/kg đến 14.500 VNĐ/kg, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Đối với độ dày từ 22mm trở lên, giá có thể cao hơn một chút so với các độ dày mỏng hơn. 
  • Giá dự kiến: ~13.000 VNĐ/kg – 14.500 VNĐ/kg (giá tại kho, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển đến tận công trình).

Giá thép tấm SS400 dày 21.8mm/ly và 22mm/ly cần được cập nhật theo thời điểm mua hàng cụ thể, bởi giá thép biến động liên tục dựa trên thị trường thế giới, xuất xứ (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc...) và số lượng đặt hàng.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá

Để nhận được báo giá chính xác nhất, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Thời điểm mua hàng: Giá thép thay đổi hàng ngày.
  • Xuất xứ: Thép Nhật Bản hoặc Hàn Quốc thường có giá cao hơn thép Trung Quốc.
  • Số lượng đặt mua: Mua số lượng lớn (theo container hoặc lô hàng) thường có giá ưu đãi hơn mua lẻ.
  • Kích thước khổ tấm: Các khổ tiêu chuẩn 1.5m x 6m hoặc 2m x 6m thường sẵn hàng và giá tốt hơn so với việc cắt theo yêu cầu riêng.
  • Địa điểm giao hàng: Giá có thể chênh lệch nếu giao hàng tại Bình Dương, TP.HCM hay các tỉnh thành khác.

Liên hệ báo giá chính xác

Để nhận báo giá chính xác và mới nhất ngay tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999. Họ sẽ cung cấp báo giá dựa trên tồn kho thực tế và chính sách giá mới nhất:

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: satthepalpha@gmail.com        Mã số thuế: 3702703390

Hotline: 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline