Thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6/8/10/12/14/15/16/17/18/20/22/25/28

Thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6/8/10/12/14/15/16/17/18/20/22/25/28

Thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6/8/10/12/14/15/16/17/18/20/22/25/28

Thép tròn ty ben cứng mạ crom phi 6/8/10/12/14/15/16/17/18/20/22/25/28 (Ký hiêu là Φ hoặc D) đường kính của thanh thép, trong trường hợp này là 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm là thép tròn đặc ruột được mạ một lớp crom cứng lên bề mặt để tăng độ bền, chống ăn mòn và tạo độ bóng. Đây là loại thép trục thường dùng trong ngành tự động hóa và cơ khí, ví dụ như làm trục piston. Mác thép: C45, S45C, S55C, SS400, G3101, SCM 440, SCM 420, SCR420, SCM 415, SCM 445, SCR 435, SCR 415, CT3, CT45, CT50, S25C, S60C, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083…

Thép tròn đặc phi 6/8/10/12/14/15/16/17/18/20/22/25/28: Là loại thép thanh, hình trụ tròn, đặc ruột.

Ty ben: Tên gọi thường dùng để chỉ các loại trục thép, đặc biệt là những trục có chuyển động tịnh tiến trong các thiết bị cơ khí, ví dụ như trục piston, thanh xi lanh.

Cứng: Chỉ lớp mạ crom tạo ra một bề mặt có độ cứng rất cao, có khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt.

Mạ crom: Là quá trình phủ một lớp kim loại crom lên bề mặt thép để bảo vệ và tăng tính năng.

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là các bộ phận cần độ chính xác, độ bền và khả năng chống ăn mòn cao như trong ngành tự động hóa.

  • Báo giá Thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6/8/10/12/14/15/16/17/18/20/22/25/28
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tròn ty ben cứng mạ crom là một loại thanh thép đặc, có hình dạng tròn, được chế tạo để sử dụng làm piston trong các xi lanh thủy lực hoặc xi lanh khí nén. Bề mặt của thanh thép này được phủ một lớp mạ crom cứng có độ bền cao, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, ăn mòn và giảm ma sát. 

Thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6/8/10/12/14/15/16/17/18/20/22/25/28

Thông số kỹ thuật Thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6 /8 /10 /12 /14 /15 16 /17 /18 /20 /22 /25 /28mm

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết của thép tròn ty ben cứng mạ crom với các đường kính phổ biến từ phi 6mm đến phi 28mm

Các thông số này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, nhưng đây là những tiêu chuẩn chung nhất được áp dụng. 

Bảng thông số kỹ thuật thép ty ben cứng mạ crom

Thông số 

Tiêu chuẩn

Mô tả

Đường kính

Φ6mm đến Φ28mm

Có nhiều kích thước đa dạng, phù hợp với các loại xi lanh thủy lực hoặc khí nén khác nhau.

Chiều dài

3m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng, có thể mua nguyên cây hoặc cắt lẻ.

Mác thép

S45C, CK45, C45

Loại thép carbon trung bình có độ bền và độ cứng cao, thích hợp cho việc chế tạo ty ben.

Độ cứng bề mặt

55 – 60 HRC

Độ cứng cao giúp chống mài mòn, đảm bảo tuổi thọ cho ty ben khi hoạt động trong môi trường ma sát cao.

Độ cứng lõi thép

Khoảng 23 HRC (đối với thép C45)

Sau khi tôi cảm ứng hoặc nhiệt luyện, độ cứng lõi có thể tăng lên, giúp ty ben chịu được tải trọng cao.

Độ dày lớp mạ crom

20µm – 30µm

Lớp mạ crom dày, đều, có độ bền cao, chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả.

Độ bóng bề mặt

Ra 0.2µm max

Bề mặt được mài và đánh bóng siêu mịn, giúp giảm ma sát tối đa khi ty ben di chuyển, bảo vệ phớt xi lanh.

Dung sai đường kính

ISO F7

Dung sai kích thước được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo sự chính xác cần thiết cho hoạt động của xi lanh.

Độ thẳng

3mm/mét

Ty ben có độ thẳng cao, giúp quá trình chuyển động diễn ra trơn tru, không bị kẹt hay cong vênh.

Xuất xứ

Taiwan, Korea, ...

Các sản phẩm thường có nguồn gốc từ các nhà sản xuất có uy tín, đảm bảo chất lượng.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chọn đúng đường kính: Lựa chọn ty ben có đường kính phù hợp với xi lanh để đảm bảo độ khít và hiệu suất tối ưu.
  • Kiểm tra chất lượng mạ: Lớp mạ crom phải đều màu, không có vết rỗ hay bong tróc để đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
  • Bảo quản đúng cách: Ty ben nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh va đập mạnh làm ảnh hưởng đến lớp mạ crom và độ thẳng của ty.

Cấu tạo và đặc điểm thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6 /8 /10 /12 /14 /15 16 /17 /18 /20 /22 /25 /28mm

  • Vật liệu cơ bản: Thép tròn ty ben thường được làm từ các loại thép carbon có độ bền cao, dễ gia công và hàn, ví dụ như mác thép S45C hoặc CK45. Ngoài ra, một số loại chuyên dụng còn được làm từ thép cường độ cao như 42CrMo4V và được tôi cảm ứng để tăng độ cứng bề mặt.
  • Lớp mạ crom cứng: Sau khi được gia công và đánh bóng, thanh thép sẽ được mạ một lớp crom cứng. Lớp mạ này có độ cứng rất cao (thường trên 800 HV), giúp chống lại các tác động mài mòn và ăn mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Bề mặt hoàn thiện: Bề mặt của ty ben được mài và đánh bóng kỹ lưỡng, đảm bảo độ nhẵn và độ chính xác cao. Điều này giúp giảm ma sát khi ty ben di chuyển, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của phớt xi lanh.
  • Độ bền và khả năng chịu tải: Với vật liệu thép chất lượng cao cùng lớp mạ crom cứng, ty ben có khả năng chịu được ứng suất, tải trọng lớn và áp lực cao mà không bị biến dạng. 

Quy trình sản xuất thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6 /8 /10 /12 /14 /15 16 /17 /18 /20 /22 /25 /28mm

Việc sản xuất ty ben cứng mạ crom bao gồm nhiều công đoạn chính: 

  • Chuẩn bị phôi: Thanh thép được lựa chọn kỹ lưỡng và đưa vào quá trình bóc vỏ, nắn thẳng.
  • Gia công cơ khí: Phôi thép được mài, đánh bóng để đạt được dung sai và độ nhẵn bề mặt theo yêu cầu.
  • Mạ crom: Thanh thép được đưa vào bể điện phân chứa dung dịch crom để phủ một lớp crom cứng lên bề mặt.
  • Hoàn thiện: Sau khi mạ, ty ben được rửa sạch, sấy khô và kiểm tra chất lượng trước khi xuất xưởng. 

Ứng dụng thép tròn Tyben cứng mạ crom 

Thép tròn ty ben cứng mạ crom được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống thủy lực và khí nén: 

  • Máy móc xây dựng: Ben thủy lực của xe ủi, xe cẩu, xe nâng.
  • Máy móc sản xuất: Xi lanh trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp, máy ép, máy dập.
  • Thiết bị nông nghiệp: Các hệ thống thủy lực của máy kéo và các loại máy móc nông nghiệp khác.
  • Thiết bị vận chuyển: Xi lanh trong xe rác, xe ben và các loại xe chuyên dụng khác.
  • Các ngành khác: Máy in, máy dệt, máy chế biến gỗ. 

Báo giá thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 6 /8 /10 /12 /14 /15 16 /17 /18 /20 /22 /25 /28mm

Xi mạ crom cứng là giải pháp bền bỉ và hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, y tế, và hàng không. Năm 2025, giá xi mạ crom cứng dao động từ 150.000 – 800.000 VNĐ/m², phụ thuộc vào các yếu tố như độ dày lớp mạ, kích thước sản phẩm, và yêu cầu kỹ thuật. Đối với các ứng dụng cần độ bền cao, như trục máy hay chi tiết máy bay, giá thành sẽ cao hơn do yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Để tối ưu chi phí, khách hàng nên đặt hàng số lượng lớn, chọn đơn vị uy tín và chỉ yêu cầu các tiêu chuẩn cần thiết. Dù giá ban đầu có thể nhỉnh hơn, nhưng xi mạ crom cứng mang lại lợi ích dài hạn nhờ kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì. Vì giá thép ty ben cứng mạ crom phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đường kính, chiều dài, chất lượng phôi thép, độ dày lớp mạ và thời điểm mua hàng, nên rất khó để đưa ra một mức giá cụ thể và chính xác

Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo bảng giá ước tính dưới đây. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín ALPHA STEEL qua số hotline/zalo: 0907315999

Bảng giá ước tính theo mét cho thép ty ben cứng mạ crom

Đường kính (phi) 

Giá tham khảo (VNĐ/mét)

Phi 6

Khoảng 70.000 - 90.000

Phi 8

Khoảng 90.000 - 120.000

Phi 10

Khoảng 120.000 - 150.000

Phi 12

Khoảng 150.000 - 180.000

Phi 14

Khoảng 180.000 - 220.000

Phi 15

Khoảng 200.000 - 240.000

Phi 16

Khoảng 230.000 - 280.000

Phi 17

Khoảng 250.000 - 300.000

Phi 18

Khoảng 280.000 - 330.000

Phi 20

Khoảng 320.000 - 380.000

Phi 22

Khoảng 360.000 - 430.000

Phi 25

Khoảng 420.000 - 500.000

Phi 28

Khoảng 480.000 - 580.000

*Lưu ý:

  • Giá có thể thay đổi: Đây là giá tham khảo tại thời điểm hiện tại và có thể thay đổi tùy vào nhà cung cấp và biến động thị trường.
  • Độ dài: Đơn giá trên thường tính theo mét. Giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn nếu bạn mua nguyên cây dài 3m, 6m hoặc mua lẻ theo yêu cầu.
  • Chất lượng: Giá còn phụ thuộc vào chất lượng phôi thép (thường là S45C, CK45) và độ dày lớp mạ crom. 

Quy cách của thép tròn ty ben cứng mạ crom

Quy cách của thép tròn ty ben cứng mạ crom được xác định bởi nhiều thông số kỹ thuật khác nhau, bao gồm: đường kính, chiều dài, mác thép, dung sai, độ dày và độ cứng của lớp mạ crom. 

Kích thước: 

  • Đường kính (Phi): Thường có sẵn các kích thước phổ biến từ 6mm đến 200mm hoặc lớn hơn, với các bước phi cụ thể như:
  • Phi 6, 8, 10, 12, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 25, 28mm
  • Các kích thước lớn hơn như 30, 32, 35, 40, 45, 50mm, v.v..

Chiều dài: Ty ben mạ crom thường được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn từ 3 mét đến 6 mét. Ngoài ra, có thể cắt bán lẻ theo yêu cầu của khách hàng. 

►Vật liệu và độ cứng

Mác thép: Các loại thép carbon trung bình thường được sử dụng như S45C (tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4051) hoặc C45 (tiêu chuẩn DIN).

Độ cứng bề mặt: Khi được mạ crom cứng, lớp bề mặt có độ cứng cao để chống mài mòn và chịu lực ma sát tốt. Thông thường, độ cứng lớp ngoài đạt từ 55 đến 60 HRC. 

Lớp mạ crom

  • Độ dày lớp mạ: Độ dày tiêu chuẩn của lớp mạ crom cứng thường nằm trong khoảng 20µm đến 30µm (micromet). Đối với các ứng dụng đặc biệt yêu cầu khả năng chống mài mòn cao hơn, độ dày có thể lớn hơn.
  • Độ bóng bề mặt: Bề mặt ty ben được mài và đánh bóng để đạt độ nhẵn và độ bóng cao, thường là Ra 0.2µm max. Độ bóng này giúp giảm ma sát khi ty ben di chuyển trong xi lanh, kéo dài tuổi thọ của phớt. 

Dung sai và độ thẳng

  • Dung sai đường kính: Đảm bảo sự chính xác về kích thước, ty ben mạ crom thường có dung sai theo tiêu chuẩn ISO F7.
  • Độ thẳng: Yêu cầu về độ thẳng rất quan trọng để đảm bảo hoạt động trơn tru trong xi lanh. Độ thẳng tiêu chuẩn thường là 3mm/mét. 

Các mác thép thường được sử dụng để chế tạo ty ben mạ crom bao gồm nhiều loại, từ thép carbon tiêu chuẩn đến các loại thép hợp kim cao cấp, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng chịu tải và môi trường làm việc. 

Các mác thép carbon phổ biến

Thép S45C (JIS G4051): Là mác thép carbon trung bình, rất phổ biến ở cả Việt Nam và trên thế giới để sản xuất ty ben.

  • Đặc điểm: Có độ bền kéo và khả năng chịu tải cao, dễ gia công.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ty ben hoạt động trong điều kiện tải trọng trung bình.

Thép C45 / C50 (DIN 17200): Tương tự như S45C, đây là thép carbon trung bình có độ cứng và độ bền cao.

  • Đặc điểm: Dễ gia công và hàn, được xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng trước khi mạ crom.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong ngành chế tạo máy, trục đột dập và các loại xi lanh thủy lực thông thường. 

Mác thép hợp kim cao cấp

Thép 42CrMo4V (EN 10083): Đây là thép hợp kim cao cấp, thường được tôi cảm ứng (induction hardening) để tăng độ cứng bề mặt đáng kể.

  • Đặc điểm: Có độ bền kéo và độ cứng bề mặt rất cao, chịu mài mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các thiết bị hạng nặng, yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao như máy móc xây dựng, thiết bị khai thác mỏ.

Thép 1045 (AISI): Tương đương với S45C, đây là một mác thép carbon trung bình khác được sử dụng rộng rãi, đặc biệt khi yêu cầu tôi cảm ứng để tăng độ cứng.

  • Đặc điểm: Khi được tôi cảm ứng và mạ crom, nó đạt độ cứng cao hơn đáng kể so với thép chỉ mạ crom thông thường.
  • Ứng dụng: Được dùng cho các ty ben chịu tải nặng hơn so với ty ben chỉ mạ crom tiêu chuẩn. 

*So sánh các mác thép*

Việc lựa chọn mác thép phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.

Tiêu chí 

Thép Carbon (S45C, C45)

Thép Hợp kim (42CrMo4V, 1045 tôi cảm ứng)

Độ cứng

Đạt độ cứng trung bình sau nhiệt luyện.

Có thể đạt độ cứng bề mặt rất cao khi được tôi cảm ứng.

Độ bền

Độ bền kéo và chịu tải tốt, phù hợp các ứng dụng tiêu chuẩn.

Độ bền và khả năng chịu tải cao hơn đáng kể, chống mài mòn tốt hơn.

Giá thành

Tương đối hợp lý.

Cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp hơn.

Khả năng gia công

Dễ dàng gia công và hàn.

Việc gia công phức tạp hơn do độ cứng cao.

Môi trường

Phù hợp cho các ứng dụng thông thường, ít đòi hỏi.

Chuyên dùng cho các thiết bị hạng nặng, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

Nơi cung cấp thép ty ben cứng mạ crom tại Bình Dương, TP HCM, Đồng Nai…và các tỉnh Toàn Quốc

  • Công Ty TNHH Alpha Steel: Chuyên cung cấp vật liệu sắt thép, bao gồm cả ty ben mạ crom phi 6/8/10/12/14/15/16/17/18/20/22/25/28mm
  • Công ty TNHH XNK TM Đại Phúc Vinh: Chuyên cung cấp vật tư công nghiệp…

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép láp tròn đặc mạ xi crôm cứng.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline