Xà cừ U400: U400x100x10.5, U400x125x13, và U400x175x15.5
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết cho ba loại Xà cừ U400 (Thép hình U400) với các mác thép A36, SS400, và Q235B phổ biến trên thị trường:
I. XÀ CỪ U400/ THÉP HÌNH U400 LÀ GÌ?
"Xà cừ U400" là một loại thép hình có mặt cắt giống chữ "U" với chiều cao 400mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực lớn. "Cừ" là thuật ngữ dùng cho các loại thép cọc như cừ Larsen (cọc ván thép), còn "U400" là kích thước của thép hình chữ U.
1. Đặc điểm chính
2. Công dụng:
Lưu ý
II. THÔNG TIN KỸ THUẬT XÀ CỪ U400/ THÉP HÌNH U400
Hiện nay ALPHA STEEL cung cấp các loại xà cừ U400/ thép hình U400:
1. Xà cừ U400 / Thép hình U400x100x10.5x12m (576kg/cây)
Loại thép này có trọng lượng 48 kg/mét, thường được sử dụng cho các công trình cừ U tiêu chuẩn.
|
Thuộc tính |
Chi tiết |
|
Quy cách |
U400x100x10.5x12m |
|
Kích thước (mm) |
H=400 (chiều cao bụng), B=100 (chiều rộng cánh), t1=10.5 (độ dày bụng) |
|
Trọng lượng |
48 kg/mét |
|
Trọng lượng/cây |
576 kg/cây (dài 12m) |
|
Mác thép |
A36, SS400, Q235B |
|
Tiêu chuẩn sản xuất |
ASTM A36 (Mỹ), JIS G3101 (Nhật Bản), GB/T 700 (Trung Quốc) |
2. Xà cừ U400 / Thép hình U400x125x13x12m (720kg/cây)
Loại thép này có trọng lượng 60 kg/mét, với cánh rộng và dày hơn, khả năng chịu lực tốt hơn so với loại trên.
|
Thuộc tính |
Chi tiết |
|
Quy cách |
U400x125x13x12m |
|
Kích thước (mm) |
H=400, B=125, t1=13 |
|
Trọng lượng |
60 kg/mét |
|
Trọng lượng/cây |
720 kg/cây (dài 12m) |
|
Mác thép |
A36, SS400, Q235B |
|
Tiêu chuẩn sản xuất |
ASTM A36, JIS G3101, GB/T 700 |
3. Xà cừ U400 / Thép hình U400x175x15.5x12m (913.20kg/cây)
Loại thép này có trọng lượng 76.1 kg/mét, là quy cách rất lớn, thường là hàng nhập khẩu đặc chủng với khả năng chịu lực tải trọng rất cao, thường tuân theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc tiêu chuẩn tương đương.
|
Thuộc tính |
Chi tiết |
|
Quy cách |
U400x175x15.5x12m |
|
Kích thước (mm) |
H=400, B=175, t1=15.5 |
|
Trọng lượng |
76.1 kg/mét |
|
Trọng lượng/cây |
913.20 kg/cây (dài 12m) |
|
Mác thép |
A36, SS400, Q235B |
|
Tiêu chuẩn sản xuất |
Thường là tiêu chuẩn Châu Âu EN 10257/DIN 1026 hoặc tiêu chuẩn tương đương |
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý chung
Các mác thép A36, SS400, Q235B đều là thép carbon thấp, dễ hàn, và có các đặc tính cơ lý tương đương nhau, phù hợp cho mục đích kết cấu chịu lực:
|
Tính chất cơ lý |
Mác thép SS400/Q235B/A36 (tham khảo) |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength - ReH) |
≥ 235 - 250 MPa |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength - Rm) |
400 - 550 MPa |
|
Độ giãn dài (Elongation - A) |
≥ 20% |
III. BẢNG GIÁ XÀ CỪ U400/ THÉP HÌNH U400
Giá xà cừ U400 hay thép hình U400 mác thép A36, SS400, Q235B tại thị trường Bình Dương và TP. Hồ Chí Minh dao động trong khoảng 19.000đ đến 23.500đ/kg cho hàng thép đen tiêu chuẩn.
Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết cho từng quy cách:
Bảng giá tham khảo Xà cừ U400 / Thép hình U400
|
Quy cách sản phẩm |
Trọng lượng/mét (Kg/m) |
Trọng lượng/cây (Kg/cây) |
Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Giá trị 1 cây 12m (tham khảo) |
|
U400x100x10.5x12m |
48.0 kg/m |
576 kg |
19.000 - 22.500 |
~10.9 - 12.9 triệu VNĐ |
|
U400x125x13x12m |
60.0 kg/m |
720 kg |
19.000 - 23.000 |
~13.6 - 16.5 triệu VNĐ |
|
U400x175x15.5x12m |
76.1 kg/m |
913.2 kg |
19.500 - 23.500 |
~17.8 - 21.4 triệu VNĐ |
Lưu ý:
Đơn vị cung cấp thép hình U400/ Xà cừ U400 uy tín, chất lượng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999