Bảng báo giá thép tròn đặc - Bảng báo giá thép tròn trơn

Bảng báo giá thép tròn đặc - Bảng báo giá thép tròn trơn

Bảng báo giá thép tròn đặc - Bảng báo giá thép tròn trơn

Báo giá sắt thép tròn đặc / Báo giá sắt thép tròn trơn/ Báo giá thép thanh tròn NHẬT BẢN, HÀN QUỐC, ĐÀI LOAN, TRUNG QUỐC mác thép: SUJ2, S55C, S45C, S35C, S25C, S20C, S10C, SK3, SKS3, SCM440, SCM435, SCM420, SCM415, SNCM439, SKD11, SKD61, SKH51, YXM1, M2, SKH59, 2083, SUS304, SUS310, SUS316, SUS201, SUS420J2, 20X, SCR420, 40X, SCR440, SS400, CT3, CB240-T

Thép tròn đặc phi: Ø D10, Ø D12, Ø D13, Ø D14, Ø D15, Ø D16, Ø D17, Ø D18, Ø D19, Ø D20, Ø D22, Ø D24, Ø D25, Ø D26, Ø D28, Ø D30, Ø D32, Ø D34, Ø D35, Ø D36, Ø D38, Ø D40, Ø D42, Ø D44, Ø D45, Ø D46, Ø D48, Ø D50
  • Bảng báo giá thép tròn đặc - Bảng báo giá thép tròn trơn
  • Liên hệ
  • 176
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

ALPHA STEEL cung cấp THÉP TRÒN ĐẶC (THÉP THANH TRÒN / THÉP TRÒN TRƠN) NHẬT BẢN, HÀN QUỐC, ĐÀI LOAN, TRUNG QUỐC mác thép: SUJ2, S55C, S45C, S35C, S25C, S20C, S10C, SK3, SKS3, SCM440, SCM435, SCM420, SCM415, SNCM439, SKD11, SKD61, SKH51, YXM1, M2, SKH59, 2083, SUS304, SUS310, SUS316, SUS201, SUS420J2, 20X, SCR420, 40X, SCR440, SS400, CT3, CB240-T 

BÁO GIÁ SẮT THÉP TRÒN ĐẶC

báo giá thép tròn đặc

Tiêu chuẩn: JIS G3101 và TCVN 1651-2008

Mác thép: CT3/ SS400, S25C, S45C, CB240-T …

Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu…

Phân loại: Thép qua xử lý bề mặt (thép calip, thép chuốt trắng) và thép kéo trực tiếp (thép chuốt đen)

Quy cách: Từ phi 6 đến phi 200

Chiều dài cây thép: 6 mét (chiều dài cây có thể cắt theo yêu cầu của quý khách hàng)

Ứng dụng: Trong cơ khí, chế tạo máy móc, ôtô, xe máy, trục, bulông, đinh ốc…

Báo giá sắt thép tròn đặc / Báo giá sắt thép tròn trơn/ Báo giá thép thanh phi: Ø D10, Ø D12, Ø D13, Ø D14, Ø D15, Ø D16, Ø D17, Ø D18, Ø D19, Ø D20, Ø D22, Ø D24, Ø D25, Ø D26, Ø D28, Ø D30, Ø D32, Ø D34, Ø D35, Ø D36, Ø D38, Ø D40, Ø D42, Ø D44, Ø D45, Ø D46, Ø D48, Ø D50

Báo giá sắt thép tròn đặc ( thép tròn trơn) SUJ2, S55C, S45C, S35C, S25C, S20C, S10C, SK3, SKS3, SCM440, SCM435, SCM420, SCM415, SNCM439, SKD11, SKD61, SKH51, YXM1, M2, SKH59, 2083, SUS304, SUS310, SUS316, SUS201, SUS420J2, 20X, SCR420, 40X, SCR440, SS400, CT3, CB240-T  (Chiều dài cây 6m)

Tên sản phẩm

Đường kính

Ø/D (mm)

Trọng lượng (kg/ mét)

Giá (đồng/ kg)

Sắt thép tròn đặc phi 10

Ø D10

0.62

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 12

Ø D12

0.90

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 13

Ø D13

1.05

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 14

Ø D14

1.22

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 15

Ø D15

1.40

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 16

Ø D16

1.59

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 17

Ø D17

1.80

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 18

Ø D18

2.02

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 19

Ø D19

2.25

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 20

Ø D20

2.49

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 22

Ø D22

3.01

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 24

Ø D24

3.58

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 25

Ø D25

3.89

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 26

Ø D26

4.20

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 28

Ø D28

4.88

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 30

Ø D30

5.60

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 32

Ø D32

6.34

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 34

Ø D34

7.19

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 35

Ø D35

7.62

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 36

Ø D36

8.06

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 38

Ø D38

8.98

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 40

Ø D40

9.95

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 42

Ø D42

10.97

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 44

Ø D44

12.04

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 45

Ø D45

12.60

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 46

Ø D46

13.16

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 48

Ø D48

14.33

16.000 – 24.000

Sắt thép tròn đặc phi 50

Ø D50

15.55

16.000 – 24.000

Giá thép tròn đặc có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và độ dày của thép. Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho vài kích thước phổ biến:

Thép tròn đặc 10mm: khoảng 18,500 - 19,000 đồng/kg

Thép tròn đặc 12mm: khoảng 18,500 - 19,200 đồng/kg

Thép tròn đặc 16mm: khoảng 18,800 - 19,400 đồng/kg

Thép tròn đặc 20mm: khoảng 19,000 - 19,700 đồng/kg

Thép tròn đặc 25mm: khoảng 19,200 - 20,000 đồng/kg

Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm quy cách và đặc điểm của sản phẩm (như chất lượng thép, tiêu chuẩn sản xuất). Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp:

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL ( Mã số thuế: 3702703390)

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Báo giá thép tròn đặc: 0907315999 - 0937682789

Email: satthepalpha@gmail.com  

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline