Thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 70/75/80/85/90/95/100/105/110/120/130
Thép tròn ty ben cứng mạ crom là một loại thanh thép đặc, có hình dạng tròn, được chế tạo để sử dụng làm piston trong các xi lanh thủy lực hoặc xi lanh khí nén. Bề mặt của thanh thép này được phủ một lớp mạ crom cứng có độ bền cao, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, ăn mòn và giảm ma sát.
Thông số kỹ thuật Thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 70/ 75/ 80/ 85/ 90/ 95/ 100/ 105/ 110/ 120/ 130
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết của thép tròn ty ben cứng mạ crom với các đường kính phổ biến từ phi 70mm đến phi 130mm
Các thông số này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, nhưng đây là những tiêu chuẩn chung nhất được áp dụng.
Bảng thông số kỹ thuật thép ty ben cứng mạ crom
Thông số |
Tiêu chuẩn |
Mô tả |
Đường kính |
Φ70mm đến Φ130mm |
Có nhiều kích thước đa dạng, phù hợp với các loại xi lanh thủy lực hoặc khí nén khác nhau. |
Chiều dài |
3m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu |
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng, có thể mua nguyên cây hoặc cắt lẻ. |
Mác thép |
S45C, CK45, C45 |
Loại thép carbon trung bình có độ bền và độ cứng cao, thích hợp cho việc chế tạo ty ben. |
Độ cứng bề mặt |
55 – 60 HRC |
Độ cứng cao giúp chống mài mòn, đảm bảo tuổi thọ cho ty ben khi hoạt động trong môi trường ma sát cao. |
Độ cứng lõi thép |
Khoảng 23 HRC (đối với thép C45) |
Sau khi tôi cảm ứng hoặc nhiệt luyện, độ cứng lõi có thể tăng lên, giúp ty ben chịu được tải trọng cao. |
Độ dày lớp mạ crom |
20µm – 30µm |
Lớp mạ crom dày, đều, có độ bền cao, chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả. |
Độ bóng bề mặt |
Ra 0.2µm max |
Bề mặt được mài và đánh bóng siêu mịn, giúp giảm ma sát tối đa khi ty ben di chuyển, bảo vệ phớt xi lanh. |
Dung sai đường kính |
ISO F7 |
Dung sai kích thước được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo sự chính xác cần thiết cho hoạt động của xi lanh. |
Độ thẳng |
3mm/mét |
Ty ben có độ thẳng cao, giúp quá trình chuyển động diễn ra trơn tru, không bị kẹt hay cong vênh. |
Xuất xứ |
Taiwan, Korea, ... |
Các sản phẩm thường có nguồn gốc từ các nhà sản xuất có uy tín, đảm bảo chất lượng. |
Lưu ý khi sử dụng
Cấu tạo và đặc điểm thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 70/ 75/ 80/ 85/ 90/ 95/ 100/ 105/ 110/ 120/ 130mm
Quy trình sản xuất thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 70/ 75/ 80/ 85/ 90/ 95/ 100/ 105/ 110/ 120/ 130mm
Việc sản xuất ty ben cứng mạ crom bao gồm nhiều công đoạn chính:
Ứng dụng thép tròn Tyben cứng mạ crom
Thép tròn ty ben cứng mạ crom được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống thủy lực và khí nén:
Báo giá thép tròn Tyben cứng mạ crom phi 70/ 75/ 80/ 85/ 90/ 95/ 100/ 105/ 110/ 120/ 130mm
Xi mạ crom cứng là giải pháp bền bỉ và hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, y tế, và hàng không. Năm 2025, giá xi mạ crom cứng dao động từ 150.000 – 800.000 VNĐ/m², phụ thuộc vào các yếu tố như độ dày lớp mạ, kích thước sản phẩm, và yêu cầu kỹ thuật. Đối với các ứng dụng cần độ bền cao, như trục máy hay chi tiết máy bay, giá thành sẽ cao hơn do yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Để tối ưu chi phí, khách hàng nên đặt hàng số lượng lớn, chọn đơn vị uy tín và chỉ yêu cầu các tiêu chuẩn cần thiết. Dù giá ban đầu có thể nhỉnh hơn, nhưng xi mạ crom cứng mang lại lợi ích dài hạn nhờ kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì. Vì giá thép ty ben cứng mạ crom phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đường kính, chiều dài, chất lượng phôi thép, độ dày lớp mạ và thời điểm mua hàng, nên rất khó để đưa ra một mức giá cụ thể và chính xác
Vì giá thép tròn ty ben cứng mạ crom phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, độ dày lớp mạ, xuất xứ, thời điểm mua hàng và số lượng, nên rất khó để đưa ra một con số chính xác. Dưới đây là bảng giá tham khảo, tính theo mét, cho các loại ty ben có đường kính lớn. Để có báo giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín hotline/zalo: 0907315999
Bảng giá tham khảo thép ty ben cứng mạ crom phi lớn
Đường kính (phi) |
Giá tham khảo (VNĐ) |
Phi 70 |
Khoảng 2.800.000 - 3.300.000 |
Phi 75 |
Khoảng 3.200.000 - 3.700.000 |
Phi 80 |
Khoảng 3.600.000 - 4.200.000 |
Phi 85 |
Khoảng 4.000.000 - 4.600.000 |
Phi 90 |
Khoảng 4.400.000 - 5.000.000 |
Phi 95 |
Khoảng 4.800.000 - 5.500.000 |
Phi 100 |
Khoảng 5.200.000 - 6.000.000 |
Phi 105 |
Khoảng 5.600.000 - 6.500.000 |
Phi 110 |
Khoảng 6.000.000 - 7.000.000 |
Phi 120 |
Khoảng 7.000.000 - 8.500.000 |
Phi 130 |
Khoảng 8.000.000 - 10.000.000 |
*Lưu ý:
Quy cách của thép tròn ty ben cứng mạ crom
Quy cách của thép tròn ty ben cứng mạ crom được xác định bởi nhiều thông số kỹ thuật khác nhau, bao gồm: đường kính, chiều dài, mác thép, dung sai, độ dày và độ cứng của lớp mạ crom.
Kích thước:
Chiều dài: Ty ben mạ crom thường được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn từ 3 mét đến 6 mét. Ngoài ra, có thể cắt bán lẻ theo yêu cầu của khách hàng.
►Vật liệu và độ cứng
Mác thép: Các loại thép carbon trung bình thường được sử dụng như S45C (tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4051) hoặc C45 (tiêu chuẩn DIN).
Độ cứng bề mặt: Khi được mạ crom cứng, lớp bề mặt có độ cứng cao để chống mài mòn và chịu lực ma sát tốt. Thông thường, độ cứng lớp ngoài đạt từ 55 đến 60 HRC.
Lớp mạ crom
Dung sai và độ thẳng
Các mác thép thường được sử dụng để chế tạo ty ben mạ crom bao gồm nhiều loại, từ thép carbon tiêu chuẩn đến các loại thép hợp kim cao cấp, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng chịu tải và môi trường làm việc.
Các mác thép carbon phổ biến
Thép S45C (JIS G4051): Là mác thép carbon trung bình, rất phổ biến ở cả Việt Nam và trên thế giới để sản xuất ty ben.
Thép C45 / C50 (DIN 17200): Tương tự như S45C, đây là thép carbon trung bình có độ cứng và độ bền cao.
Mác thép hợp kim cao cấp
Thép 42CrMo4V (EN 10083): Đây là thép hợp kim cao cấp, thường được tôi cảm ứng (induction hardening) để tăng độ cứng bề mặt đáng kể.
Thép 1045 (AISI): Tương đương với S45C, đây là một mác thép carbon trung bình khác được sử dụng rộng rãi, đặc biệt khi yêu cầu tôi cảm ứng để tăng độ cứng.
*So sánh các mác thép*
Việc lựa chọn mác thép phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
Tiêu chí |
Thép Carbon (S45C, C45) |
Thép Hợp kim (42CrMo4V, 1045 tôi cảm ứng) |
Độ cứng |
Đạt độ cứng trung bình sau nhiệt luyện. |
Có thể đạt độ cứng bề mặt rất cao khi được tôi cảm ứng. |
Độ bền |
Độ bền kéo và chịu tải tốt, phù hợp các ứng dụng tiêu chuẩn. |
Độ bền và khả năng chịu tải cao hơn đáng kể, chống mài mòn tốt hơn. |
Giá thành |
Tương đối hợp lý. |
Cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp hơn. |
Khả năng gia công |
Dễ dàng gia công và hàn. |
Việc gia công phức tạp hơn do độ cứng cao. |
Môi trường |
Phù hợp cho các ứng dụng thông thường, ít đòi hỏi. |
Chuyên dùng cho các thiết bị hạng nặng, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. |
Nơi cung cấp thép ty ben cứng mạ crom tại Bình Dương, TP HCM, Đồng Nai…và các tỉnh Toàn Quốc
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép láp tròn đặc mạ xi crôm cứng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999