Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2025

Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2025

Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2025

Giá thép tròn đặc S20C thường dao động từ 16.000 đ đến 24.000 đ tùy thuộc vào nhà cung cấp và chất lượng sản phẩm. Đây là loại thép cacbon thấp, phổ biến với hàm lượng carbon khoảng 0.18 đến 0.23, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và sản xuất.

Thép tròn đặc S20C: Thép S20C thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy móc như vòng bi, các chi tiết kết cấu trong xây dựng, và các sản phẩm gia công chính xác. Đây là một loại thép carbon có hàm lượng carbon thấp, nên có khả năng gia công và hàn tốt.

Liên hệ: 0937682789 / 0907315999
  • Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2025
  • Liên hệ
  • 176
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt. 

Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2025 :

Tên sản phẩm

Quy cách-Đường kính(mm)

Đơn giá (đã VAT)

Xuất xứ

Thép đặc tròn S20C

Ø 10mm

16,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 12mm

16,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc S20C

Ø 14mm

16,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc tròn S20C

Ø 16mm

16,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn đặc S20C

Ø 18mm

16,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc C20

Ø 20mm

16,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép đặc tròn S20C

Ø 22mm

16,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 25mm

16,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 26mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép đặc tròn C20

Ø 28mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 30mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc C20

Ø 32mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép đặc tròn S20C

Ø 35mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 36mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 38mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn trơn C20

Ø 40mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn trơn C20

Ø 42mm

16,500

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn trơn S20C

Ø 45mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn trơn S20C

Ø 46mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc S20C

Ø 48mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc S20C

Ø 50mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc S20C

Ø 52mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc S20C

Ø 55mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc S20C

Ø 56mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 58mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 60mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 62mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 65mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 70mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 75mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 80mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 85mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn S20C

Ø 90mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc C20

Ø 95mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc C20

Ø 100mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc C20

Ø 105mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc C20

Ø 110mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc C20

Ø 115mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép tròn đặc C20

Ø 120mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép đặc tròn S20C

Ø 125mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 130mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 135mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép đặc tròn C20

Ø 140mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc C20

Ø 145mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc C20

Ø 150mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép đặc tròn C20

Ø 155mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc C20

Ø 160mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc 20C

Ø 165mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn C20

Ø 170mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn C20

Ø 175mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn C20

Ø 180mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn C20

Ø 200mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn C20

Ø 210mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn C20

Ø 250mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Sắt đặc tròn C20

Ø 280mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 300mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 340mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép đặc tròn S20C

Ø 350mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép láp đặc S20C

Ø 360mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn S20C

Ø 380mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn S20C

Ø 400mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn S20C

Ø 430mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn S20C

Ø 450mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn S20C

Ø 460mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn C20

Ø 480mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn C20

Ø 500mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn C20

Ø 550mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Thép thanh tròn C20

Ø 600mm

17,000-24,000

Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan

Bảng giá thép tròn đặc S20C, sắt đặc tròn trơn mạ kẽm C20, mạ kẽm nhúng nóng C20, quy cách từ nhỏ đến lớn được ALPHA STEEL cung cấp toàn Quốc. Mời quý khách hàng cùng theo dõi chi tiết bài viết để có sự lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu và công trình của mình.

Báo giá thép tròn đặc trơn phi d10, d12, d14, d16, d18, d20, d22, d25, d30… d600

Thép tròn đặc s20c/c20 được xem là một trong những loại thép tiêu biểu của dòng thép hợp kim cacbon với các thông số kỹ thuật phổ biến sau đây:

Tiêu chuẩn: phổ biến là JIS G3101 và TCVN 1651-2008;

Mác thép: S20C/C20

Xuất xứ từ các nước uy tín: Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc…;

Phân loại: Kéo trực tiếp (thép chuốt đen) và thép qua xử lý bề mặt (thép chuốt trắng, thép calip);

Quy cách từ phi 6 đến phi 600;

Chiều dài phổ biến là 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng và công trình.

Ứng dụng trong gia công cơ khí, chế tạo máy móc, ô tô, xe gắn máy, bu lông, trục, đinh ốc…

Thành phần hóa học:Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

P

S

SS400

0.05max

0.05max

S15C

0.13 ~ 0.18

0.95 ~ 1.15

0.030 max

0.035 max

S20C

0.18 ~ 0.23

 0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.030 max

0.035 max

S35C

0.32 ~ 0.38

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.030 max

0.035 max

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.60 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S55C

0.52 ~ 0.58

0.15 ~ 0.35

0.60 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

Tính chất cơ tính: Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

SS400

310

210

33

S15C

355

228

30.5

S20C

400

245

28

S35C

510 ~ 570

305 ~ 390

22

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

S55C

630 ~ 758

376 ~ 560

13.5

Ứng dụng: Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng, chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton, các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít …

Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….

Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.

Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.

Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.

Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.

Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.

Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.

Liên hệ: 0937682789 /0907315999

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline