Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2025
Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt.
Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2025 :
Tên sản phẩm |
Quy cách-Đường kính(mm) |
Đơn giá (đã VAT) |
Xuất xứ |
Thép đặc tròn S20C |
Ø 10mm |
16,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 12mm |
16,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc S20C |
Ø 14mm |
16,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc tròn S20C |
Ø 16mm |
16,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn đặc S20C |
Ø 18mm |
16,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc C20 |
Ø 20mm |
16,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép đặc tròn S20C |
Ø 22mm |
16,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 25mm |
16,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 26mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép đặc tròn C20 |
Ø 28mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 30mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc C20 |
Ø 32mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép đặc tròn S20C |
Ø 35mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 36mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 38mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn trơn C20 |
Ø 40mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn trơn C20 |
Ø 42mm |
16,500 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn trơn S20C |
Ø 45mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn trơn S20C |
Ø 46mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc S20C |
Ø 48mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc S20C |
Ø 50mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc S20C |
Ø 52mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc S20C |
Ø 55mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc S20C |
Ø 56mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 58mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 60mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 62mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 65mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 70mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 75mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 80mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 85mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn S20C |
Ø 90mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc C20 |
Ø 95mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc C20 |
Ø 100mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc C20 |
Ø 105mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc C20 |
Ø 110mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc C20 |
Ø 115mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép tròn đặc C20 |
Ø 120mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép đặc tròn S20C |
Ø 125mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 130mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 135mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép đặc tròn C20 |
Ø 140mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc C20 |
Ø 145mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc C20 |
Ø 150mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép đặc tròn C20 |
Ø 155mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc C20 |
Ø 160mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc 20C |
Ø 165mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn C20 |
Ø 170mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn C20 |
Ø 175mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn C20 |
Ø 180mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn C20 |
Ø 200mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn C20 |
Ø 210mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn C20 |
Ø 250mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Sắt đặc tròn C20 |
Ø 280mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 300mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 340mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép đặc tròn S20C |
Ø 350mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép láp đặc S20C |
Ø 360mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn S20C |
Ø 380mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn S20C |
Ø 400mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn S20C |
Ø 430mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn S20C |
Ø 450mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn S20C |
Ø 460mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn C20 |
Ø 480mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn C20 |
Ø 500mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn C20 |
Ø 550mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Thép thanh tròn C20 |
Ø 600mm |
17,000-24,000 |
Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan |
Bảng giá thép tròn đặc S20C, sắt đặc tròn trơn mạ kẽm C20, mạ kẽm nhúng nóng C20, quy cách từ nhỏ đến lớn được ALPHA STEEL cung cấp toàn Quốc. Mời quý khách hàng cùng theo dõi chi tiết bài viết để có sự lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu và công trình của mình.
Báo giá thép tròn đặc trơn phi d10, d12, d14, d16, d18, d20, d22, d25, d30… d600
Thép tròn đặc s20c/c20 được xem là một trong những loại thép tiêu biểu của dòng thép hợp kim cacbon với các thông số kỹ thuật phổ biến sau đây:
Tiêu chuẩn: phổ biến là JIS G3101 và TCVN 1651-2008;
Mác thép: S20C/C20
Xuất xứ từ các nước uy tín: Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc…;
Phân loại: Kéo trực tiếp (thép chuốt đen) và thép qua xử lý bề mặt (thép chuốt trắng, thép calip);
Quy cách từ phi 6 đến phi 600;
Chiều dài phổ biến là 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng và công trình.
Ứng dụng trong gia công cơ khí, chế tạo máy móc, ô tô, xe gắn máy, bu lông, trục, đinh ốc…
Thành phần hóa học:Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
SS400 |
– |
– |
– |
0.05max |
0.05max |
S15C |
0.13 ~ 0.18 |
– |
0.95 ~ 1.15 |
0.030 max |
0.035 max |
S20C |
0.18 ~ 0.23 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.030 max |
0.035 max |
S35C |
0.32 ~ 0.38 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
0.030 max |
0.035 max |
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.60 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
S55C |
0.52 ~ 0.58 |
0.15 ~ 0.35 |
0.60 ~ 0.90 |
0.030 max |
0.035 max |
Tính chất cơ tính: Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
SS400 |
310 |
210 |
33 |
S15C |
355 |
228 |
30.5 |
S20C |
400 |
245 |
28 |
S35C |
510 ~ 570 |
305 ~ 390 |
22 |
S45C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17 |
S55C |
630 ~ 758 |
376 ~ 560 |
13.5 |
Ứng dụng: Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C
Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng, chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton, các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …
Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít …
Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối sắt thép chính phẩm loại 1 từ nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, SeAH, An Khánh, ….
Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
Xử lý đơn chuyên nghiệp - Đầy đủ hóa đơn VAT.
Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
Liên hệ: 0937682789 /0907315999