Giá thép tấm S45C dày 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Giá thép tấm S45C dày 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Giá thép tấm S45C dày 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm S45C-C45 TẠI TP HCM

Đơn giá: 25,500 VNĐ / kg

ALPHA cung cấp Thép tấm S45C nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.... Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản

Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng

Mác thép: S45C- Tiêu chuẩn: JIS G4051 Nhật Bản.

Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ Hàn Quốc/ Nhật Bản

  • Thép tấm S45C/C45 dày 2mm 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 28mm 30mm 32mm 35mm 40mm 45mm 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm...300mm
  • Liên hệ
  • 885
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

BÁO GIÁ THÉP TẤM S45C-C45 

Sau đây là bảng báo giá sắt thép tấm mác S45C-C45 mới nhất hôm kính mời quý khách hàng tham khảo :

Giá thép tấm S45C-C45 mới nhất 2024 hiện đang dao động trong khoảng 20.000đ – 27.000đ/kg tùy thuộc vào nguồn gốc, độ dày,  chất lượng và nhà cung cấp. Xin vui long liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0937682789 /0907315999

Quy cách (mm)

 ĐVT 

Barem kg/tấm

Đơn giá thép tấm s45c/c45

Dày x rộng x dài

Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000

 Kg

211.95

20.000-27.000

Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000

 Kg

282.60

20.000-27.000

Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000

 Kg

353.25

20.000-27.000

Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000

 Kg

423.90

20.000-27.000

Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000

 Kg

565.20

20.000-27.000

Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000

 Kg

706.50

20.000-27.000

Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000

 Kg

847.80

20.000-27.000

Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000

 Kg

989.10

20.000-27.000

Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,130.40

20.000-27.000

Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,271.70

20.000-27.000

Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,413.00

20.000-27.000

Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000

Kg

471.0

20.000-27.000

Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000

Kg

565.2

20.000-27.000

Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000

Kg

753.6

20.000-27.000

Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000

Kg

942.0

20.000-27.000

Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,130.4

20.000-27.000

Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,318.8

20.000-27.000

Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,507.2

20.000-27.000

Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,695.6

20.000-27.000

Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,884.0

20.000-27.000

Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,072.4

20.000-27.000

Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,355.0

20.000-27.000

Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,637.6

20.000-27.000

Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,826.0

20.000-27.000

Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,014.4

20.000-27.000

Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,297.0

20.000-27.000

Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,768.0

20.000-27.000

Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,239.0

20.000-27.000

Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,710.0

20.000-27.000

Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,181.0

20.000-27.000

Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,652.0

20.000-27.000

Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,123.0

20.000-27.000

Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,594.0

20.000-27.000

Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,065.0

20.000-27.000

Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,536.0

20.000-27.000

Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000

Kg

8,478.0

20.000-27.000

Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000

Kg

9,420.0

20.000-27.000

Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000

Kg

11,304.0

20.000-27.000

Thép tấm S45C-C45 TẠI TP HCM

Đơn giá: 25,500 VNĐ / kg      

ALPHA cung cấp Thép tấm S45C, Nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.... Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

Mác thép: S45C- Tiêu chuẩn: JIS G4051 Nhật Bản.

Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ Hàn Quốc/ Nhật Bản

Thép tấm S45C/C45 dày(Ly/mm): 2mm đến 200mm. ( Thép tấm S45C/C45 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly...300ly )

Chiều rộng: 750mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 1.800mm, 2.000mm, 2.400mm,

Chiều dài: 6.000mm, 9.000mm, 12.000mm

Thành phần hóa học Thép tấm S45C-C45:

Mác thép

Thành phần hoá học (%) Thép tấm S45C-C45

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

S45C-C45

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.6 ~ 0.9

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

Tính chất cơ lý tính Thép tấm S45C-C45:

Mác thép 

Độ bền kéo đứt 

Giới hạn chảy 

Độ dãn dài tương đối 

N/mm²

N/mm²

(%)

S45C-C45

570 ~ 690

345 ~ 490

17.0

Ứng dụng: Làm Vỏ khuôn, Khung máy, kết cấu nhà xưởng, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy...

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline