Giá thép tấm S45C dày 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm
Sau đây là bảng báo giá sắt thép tấm mác S45C-C45 mới nhất hôm kính mời quý khách hàng tham khảo :
Giá thép tấm S45C-C45 mới nhất 2024 hiện đang dao động trong khoảng 20.000đ – 27.000đ/kg tùy thuộc vào nguồn gốc, độ dày, chất lượng và nhà cung cấp. Xin vui long liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0937682789 /0907315999
Quy cách (mm) |
ĐVT |
Barem kg/tấm |
Đơn giá thép tấm s45c/c45 |
Dày x rộng x dài |
|||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
211.95 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
282.60 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
353.25 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
423.90 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
565.20 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
706.50 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
847.80 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
989.10 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,130.40 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,271.70 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,413.00 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
471.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
565.2 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
753.6 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
942.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,130.4 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,318.8 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,507.2 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,695.6 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,884.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,072.4 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,355.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,637.6 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,826.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,014.4 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,297.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,768.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,239.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,710.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,181.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,652.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,123.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,594.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,065.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,536.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
8,478.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
9,420.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
11,304.0 |
20.000-27.000 |
Đơn giá: 25,500 VNĐ / kg
ALPHA cung cấp Thép tấm S45C, Nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.... Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Mác thép: S45C- Tiêu chuẩn: JIS G4051 Nhật Bản.
Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ Hàn Quốc/ Nhật Bản
Thép tấm S45C/C45 dày(Ly/mm): 2mm đến 200mm. ( Thép tấm S45C/C45 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly...300ly )
Chiều rộng: 750mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 1.800mm, 2.000mm, 2.400mm,
Chiều dài: 6.000mm, 9.000mm, 12.000mm
Thành phần hóa học Thép tấm S45C-C45:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) Thép tấm S45C-C45 |
||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
|
S45C-C45 |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
S45C-C45 |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17.0 |
Ứng dụng: Làm Vỏ khuôn, Khung máy, kết cấu nhà xưởng, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy...