THÉP TẤM Q345 DÀY 10MM 20MM 30MM 40MM 50MM 60MM 70MM 80MM 100MM 110MM 120MM 130MM140MM 150MM
12.000đ
Báo giá thép tấm S355JR dày 5mm/ly/li thép kết cấu, hợp kim thấp, cường độ cao, tính hàn tốt
16.500đ
Giá thép tấm S45C dày 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm
Sau đây là bảng báo giá sắt thép tấm mác S45C-C45 mới nhất hôm kính mời quý khách hàng tham khảo :
Giá thép tấm S45C-C45 mới nhất 2024 hiện đang dao động trong khoảng 20.000đ – 27.000đ/kg tùy thuộc vào nguồn gốc, độ dày, chất lượng và nhà cung cấp. Xin vui long liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0937682789 /0907315999
Quy cách (mm) |
ĐVT |
Barem kg/tấm |
Đơn giá thép tấm s45c/c45 |
Dày x rộng x dài |
|||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
211.95 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
282.60 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
353.25 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
423.90 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
565.20 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
706.50 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
847.80 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
989.10 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,130.40 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,271.70 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,413.00 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
471.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
565.2 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
753.6 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
942.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,130.4 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,318.8 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,507.2 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,695.6 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,884.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,072.4 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,355.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,637.6 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,826.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,014.4 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,297.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,768.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,239.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,710.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,181.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,652.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,123.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,594.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,065.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,536.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
8,478.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
9,420.0 |
20.000-27.000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
11,304.0 |
20.000-27.000 |
Đơn giá: 25,500 VNĐ / kg
ALPHA cung cấp Thép tấm S45C, Nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.... Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Mác thép: S45C- Tiêu chuẩn: JIS G4051 Nhật Bản.
Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ Hàn Quốc/ Nhật Bản
Thép tấm S45C/C45 dày(Ly/mm): 2mm đến 200mm. ( Thép tấm S45C/C45 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly...300ly )
Chiều rộng: 750mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 1.800mm, 2.000mm, 2.400mm,
Chiều dài: 6.000mm, 9.000mm, 12.000mm
Thành phần hóa học Thép tấm S45C-C45:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) Thép tấm S45C-C45 |
||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
|
S45C-C45 |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.20 |
0.20 |
0.030 max |
0.035 max |
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
S45C-C45 |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17.0 |
Ứng dụng: Làm Vỏ khuôn, Khung máy, kết cấu nhà xưởng, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy...
12.000đ
16.500đ