Giá thép tròn đặc C45/S45C năm 2025
Báo giá thép tròn đặc C45/S45C
Báo giá sắt thép tròn đặc C45/S45C, Báo giá sắt thép tròn trơn C45/S45C, Báo giá thép thanh tròn C45/S45C
Giá thép tròn đặc C45/S45C hiện nay đang giao động khoảng 15.000 – 26.000 vnđ/kg. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như nhà cung cấp, kích thước và số lượng đặt hàng.
Thép tròn đặc là loại thép có hàm lượng Carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo tốt, trong môi trường mặn hoặc môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục. Với đặc điểm chịu được lực tải lớn, bền, chống mài mòn và chịu được cường độ làm việc cao trong quá trình sử dụng, Thép tròn đặc là một trong những loại thép tiêu biểu nhất trong các dòng thép hợp kim Cacbon hiện nay.
Thép tròn đặc S45C, láp tròn đặc C45 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền
kéo và giới hạn chảy cao
Công dụng : Được sử dụng để gia công chi tiết máy móc ( đinh, ốc, tán, bộ phận bánh răng bulong, chìa khóa, đinh tán, chế tạo khuôn mẫu và tiết
kiệm công tiện…
Mác thép: S45C, C45 Tiêu chuẩn JIS G4501
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC C45 (S45C) Ø D12, Ø D14, Ø D16, Ø D18, Ø D20, Ø D22, Ø D24, Ø D25, Ø D26, Ø D28, Ø D30, Ø D35, Ø D36, Ø D40, Ø D42, Ø D45, Ø D50, Ø D55, Ø D60, Ø D65, Ø D70, Ø D75, Ø D80, Ø D85, Ø D90, Ø D95, Ø D100, Ø D110, Ø D120, Ø D130, Ø D140, Ø D150, Ø D160, Ø D170, Ø D180, Ø D190, Ø D200
THÉP TRÒN ĐẶC C45 (S45C) |
ĐỘ DÀI (M) |
TRỌNG LƯỢNG (KG) |
ĐƠN GIÁ |
C45 Ø 12 |
6 |
5,7 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 14 |
6.05 |
7,6 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 16 |
6 |
9,8 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 18 |
6 |
12,2 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 20 |
6 |
15,5 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 22 |
6 |
18,5 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 24 |
6 |
21,7 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 25 |
6 |
23,5 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 28 |
6 |
29,5 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 30 |
6 |
33,7 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 35 |
6 |
46 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 36 |
6 |
48,5 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 40 |
6 |
60,01 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 42 |
6 |
66 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 45 |
6 |
75,5 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 50 |
6 |
92,4 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 55 |
6 |
113 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 60 |
6 |
135 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 65 |
6 |
158,9 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 70 |
6 |
183 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 75 |
6 |
211,01 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 80 |
6,25 |
237,8 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 85 |
6,03 |
273 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 90 |
5,96 |
297,6 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 95 |
6 |
334,1 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 100 |
6 |
375 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 110 |
6,04 |
450,01 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 120 |
5,92 |
525,6 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 130 |
6,03 |
637 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 140 |
6 |
725 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 150 |
6 |
832,32 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 180 |
6 |
1.198,56 |
15.000-26.000 |
C45 Ø 200 |
6 |
1,480,8 |
15.000-26.000 |
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Báo giá thép tròn trơn C45/S45C: 0907315999 - 0937682789
Email: satthepalpha@gmail.com