Thép tấm SM490A dày 10mm 12mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm

Thép tấm SM490A dày 10mm 12mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm

Thép tấm SM490A dày 10mm 12mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm

Thép tấm kết cấu hàn SM490A được sản xuất theo tiêu chuân JIS G3106 với độ dày 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 24ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 48ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly 110ly 120ly 130ly 140ly 150ly 160ly 170ly 180ly 190ly 200ly.

  • Thép tấm SM490A dày 10mm 12mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm...200mm
  • Liên hệ
  • 13763
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm kết cấu hàn SM490A được sản xuất theo tiêu chuân JIS G3106. Với độ dày dưới 16mm, sức cong tối thiếu của thép tấm SM490A sẽ đạt trên 325Mpa và độ bền kéo tối thiếu 490Mpa, độ dày 16-40mm sức cong tối thiểu 315Mpa. Độ dày trên 40mm thì sức cong tối thiếu 295Mpa. Sức bền kéo ( sức căng, độ bền kéo) đạt từ 490-610Mpa.

THÉP TẤM SM490A

THÉP TẤM SM490A

 Quy cách thép tấm SM490A

Mác thép

THÉP TẤM JIS G3106 SM490A

Kích thước (mm)

Độ dày:  6 mm –  200mm
Chiều rộng: 1500 mm –  4050mm
Dài: 3000 – 12000mm

Tiêu chuẩn

JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn

Thành phần hóa học SM490A

+ C max: 0.20-0.22

+ Si: 0.55

+ Mn: 1.65

+ P: 0.035

+ S: 0.035

Tính chất cơ lý thép tấm SM490A

Giới hạn chảy N/mm2 (min):

+  Độ dày mm t≦16: 325

+ Độ dày  mm 16

Độ bền kéo N/mm2:

+ Độ dày mm t≦100: 490-610

Độ dãn dài:

+ Độ dày mm: <5

+ % min: 22

Mác thép tương đương SM490A

+ Châu Âu: S355JR

+ Bỉ: AE 355 B

+ Pháp: E 36-2

+ Thụy Điển: SS21,32,01

+ Ấn Độ: IS 961

+ Mỹ: A633  gr A,C,D

+ Anh: 50 B

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline

STT

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SM490A

Thép tấm SM490A

Dày(mm)

Chiều rộng(m)

Chiều dài (m)

1

Thép tấm SM490A

3

1500 - 2000 

6000 - 12.000

2

Thép tấm SM490A

4

1500 - 2000 

6000 - 12.000

3

Thép tấm SM490A

5

1500 - 2000 

6000 - 12.000

4

Thép tấm SM490A

6

1500 - 2000 

6000 - 12.000

5

Thép tấm SM490A

8

1500 - 2000 

6000 - 12.000

6

Thép tấm SM490A

9

1500 - 2000 

6000 - 12.000

7

Thép tấm SM490A

10

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

8

Thép tấm SM490A

12

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

9

Thép tấm SM490A

13

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

10

Thép tấm SM490A

14

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

11

Thép tấm SM490A

15

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

12

Thép tấm SM490A

16

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

13

Thép tấm SM490A

18

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

14

Thép tấm SM490A

20

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

15

Thép tấm SM490A

22

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

16

Thép tấm SM490A

24

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

17

Thép tấm SM490A

25

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

18

Thép tấm SM490A

28

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

19

Thép tấm SM490A

30

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

20

Thép tấm SM490A

32

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

21

Thép tấm SM490A 

34

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

22

Thép tấm SM490A

35

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

23

Thép tấm SM490A

36

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

24

Thép tấm SM490A

38

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

25

Thép tấm SM490A

40

1500 - 2000 - 3000 

6000 - 12.000

26

Thép tấm SM490A