THÉP TẤM Q345 DÀY 10MM 20MM 30MM 40MM 50MM 60MM 70MM 80MM 100MM 110MM 120MM 130MM140MM 150MM
12.000đ
Báo giá thép tấm S355JR dày 5mm/ly/li thép kết cấu, hợp kim thấp, cường độ cao, tính hàn tốt
16.500đ
Thép tấm SM490A dày 10mm 12mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm
Thép tấm kết cấu hàn SM490A được sản xuất theo tiêu chuân JIS G3106. Với độ dày dưới 16mm, sức cong tối thiếu của thép tấm SM490A sẽ đạt trên 325Mpa và độ bền kéo tối thiếu 490Mpa, độ dày 16-40mm sức cong tối thiểu 315Mpa. Độ dày trên 40mm thì sức cong tối thiếu 295Mpa. Sức bền kéo ( sức căng, độ bền kéo) đạt từ 490-610Mpa.
Mác thép |
THÉP TẤM JIS G3106 SM490A |
Kích thước (mm) |
Độ dày: 6 mm – 200mm |
Tiêu chuẩn |
JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn |
+ C max: 0.20-0.22
+ Si: 0.55
+ Mn: 1.65
+ P: 0.035
+ S: 0.035
Giới hạn chảy N/mm2 (min):
+ Độ dày mm t≦16: 325
+ Độ dày mm 16
Độ bền kéo N/mm2:
+ Độ dày mm t≦100: 490-610
Độ dãn dài:
+ Độ dày mm: <5
+ % min: 22
+ Châu Âu: S355JR
+ Bỉ: AE 355 B
+ Pháp: E 36-2
+ Thụy Điển: SS21,32,01
+ Ấn Độ: IS 961
+ Mỹ: A633 gr A,C,D
+ Anh: 50 B
STT |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SM490A |
|||
Thép tấm SM490A |
Dày(mm) |
Chiều rộng(m) |
Chiều dài (m) |
|
1 |
Thép tấm SM490A |
3 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
2 |
Thép tấm SM490A |
4 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
3 |
Thép tấm SM490A |
5 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
4 |
Thép tấm SM490A |
6 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
5 |
Thép tấm SM490A |
8 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
6 |
Thép tấm SM490A |
9 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
7 |
Thép tấm SM490A |
10 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
8 |
Thép tấm SM490A |
12 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
9 |
Thép tấm SM490A |
13 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
10 |
Thép tấm SM490A |
14 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
11 |
Thép tấm SM490A |
15 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
12 |
Thép tấm SM490A |
16 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
13 |
Thép tấm SM490A |
18 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
14 |
Thép tấm SM490A |
20 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
15 |
Thép tấm SM490A |
22 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
16 |
Thép tấm SM490A |
24 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
17 |
Thép tấm SM490A |
25 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
18 |
Thép tấm SM490A |
28 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
19 |
Thép tấm SM490A |
30 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
20 |
Thép tấm SM490A |
32 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
21 |
Thép tấm SM490A |
34 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
22 |
Thép tấm SM490A |
35 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
23 |
Thép tấm SM490A |
36 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
24 |
Thép tấm SM490A |
38 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
25 |
Thép tấm SM490A |
40 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
26 |
Thép tấm SM490A |