Mác thép SM490A

Mác thép SM490A

Mác thép SM490A

Mác thép SM490 bao gồm các mác thép SM490A, SM490YA, SM490B, SM490YB, SM490C, SM490YC Thép tấm kết cấu hàn SM490A được sản xuất theo tiêu chuân JIS G3106 với độ dày 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 24ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 48ly 50ly
  • Mác thép SM490A
  • Liên hệ
  • 11951
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm kết cấu hàn SM490A được sản xuất theo tiêu chuân JIS G3106. Với độ dày dưới 16mm, sức cong tối thiếu của thép tấm SM490A sẽ đạt trên 325Mpa và độ bền kéo tối thiếu 490Mpa, độ dày 16-40mm sức cong tối thiểu 315Mpa. Độ dày trên 40mm thì sức cong tối thiếu 295Mpa. Sức bền kéo ( sức căng, độ bền kéo) đạt từ 490-610Mpa.

MÁC THÉP SM490A

Thép tấm SM490A

MÁC THÉP SM490A, SM490YA, SM490B, SM490YB, SM490C, SM490YC

Quy cách mác thép tấm cường độ cao: SM490A

1. Thép tấm SM490A dày 3MM X 1500 X 6M 211.95 kg/ tấm

2. Thép tấm SM490A dày 4MM X 1500 X 6M 282.6 kg/ tấm

3. Thép tấm SM490A dày 5MM X 1500 X 6M 353.25 kg/ tấm

4. Thép tấm SM490A dày 6MM X 2000 X 12M    1130.4 kg/ tấm

5. Thép tấm SM490A dày 8MM X 2000 X 12M    1507.2kg/ tấm

6. Thép tấm SM490A dày 10MM X 2000 X 12M    1884 kg/ tấm

7. Thép tấm SM490A dày 12MM X 2000 X 12M    2260.8 kg/ tấm

8. Thép tấm SM490A dày 14MM X 2000 X 12M    2637.6 kg/ tấm

9. Thép tấm SM490A dày 16MM X 2000 X 12M    3014.4 kg/ tấm

10. Thép tấm SM490A dày 18MM X 2000 X 12M    3391.2 kg/ tấm

11. Thép tấm SM490A dày 20MM X 2000 X 12M    3768 kg/ tấm

12. Thép tấm SM490A dày 22MM X 2000 X 12M    4144.8 kg/ tấm

13. Thép tấm SM490A dày 24MM X 2000 X 12M    4521.6 kg/ tấm

14. Thép tấm SM490A dày 25MM X 2000 X 12M    4710 kg/ tấm

15. Thép tấm SM490A dày 28MM X 2000 X 12M    5275.2 kg/ tấm

16. Thép tấm SM490A dày 30MM X 2000 X 12M    5652 kg/ tấm

17. Thép tấm SM490A dày 32MM X 2000 X 12M    6028.8 kg/ tấm

18. Thép tấm SM490A dày 35MM X 2000 X 12M    6594 kg/ tấm

20. Thép tấm SM490A dày 40MM X 2000 X 12M    7536 kg/ tấm

22. Thép tấm SM490A dày 45MM X 2000 X 12M    8478 kg/ tấm

24. Thép tấm SM490A dày 48MM X 2000 X 12M    9043.2 kg/ tấm

25. Thép tấm SM490A dày 50MM X 2000 X 12M    9420 kg/ tấm

Thông tin mác thép tấm SM490A

+ Mác thép: JIS G3106 SM490A

+ Chiều rộng: 1500 mm -  4050mm

+ Dài: 3000 - 6000 -  12000mm

+ Tiêu chuẩn: JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn

 Thành phần hóa học SM490A

+ C max: 0.20-0.22

+ Si: 0.55

+ Mn: 1.65

+ P: 0.035

+ S: 0.035

Tính chất cơ lý thép tấm SM490A

Giới hạn chảy N/mm2 (min):

+  Độ dày mm t≦16: 325

+ Độ dày  mm 16

Độ bền kéo N/mm2:

+ Độ dày mm t≦100: 490-610

Độ dãn dài:

+ Độ dày mm: <5

+ % min: 22

Mác thép tương đương SM490A

+ Châu Âu: S355JR

+ Bỉ: AE 355 B

+ Pháp: E 36-2

+ Thụy Điển: SS21,32,01

+ Ấn Độ: IS 961

+ Mỹ: A633  gr A,C,D

+ Anh: 50 B

Lưu ý:

1. Hàng giao trên phương tiện bên mua

2. Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ

3. Gía thép SM490A có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua

4. Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

THÉP TẤM SM490A

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline