Ống thép hàn mạ kẽm phi 273 dày 4.78mm 5.16mm 5.56mm 6mm 6.35mm 7.12mm 8mm 9.27mm 10mm 12.7mm
Ống thép phi 273 còn được gọi là thép ống DN250.
Ống thép phi 273 (Ống thép ∅ 273 hoặc ống thép D273) là loại ống thép có độ dài đường kính ngoài là 273 mm (27,3 cm). Loại thép này còn thường được ký hiệu là DN250 (Nominal Diameter – Đường kính danh nghĩa là 250 mm). Ống thép đúc phi 273 có thành phần chủ yếu là thép hợp kim và một tỷ lệ phần trăm của crom, do đó sản phẩm có độ bền cao và rất linh hoạt.
Ống thép hàn mạ kẽm phi 273 dày 4.78mm 5.16mm 5.56mm 6mm 6.35mm 7.12mm 8mm 9.27mm 10mm 12.7mm
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 4.78 ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 5.16 ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 5.56 ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 6.0ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 6.35ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 7.12ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 8.0ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 9.27ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 10.0ly x 6M
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 x 12.7 ly x 6M
Quy cách ống thép phi 273
Loại thép |
Ống thép phi 273 |
Kích thước |
∅ 273 |
Độ dài đường kính ngoài (mm) |
273 |
Độ dày (mm) |
3.04 – 28.06 |
Độ dài (m) |
3 – 6 – 12 (tuỳ vào nhu cầu khách hàng) |
Trọng lượng (kg/m) |
22.60 – 172.37 |
Tiêu chuẩn |
ASTM A53, ASTM 500, VNO-01, ASTM A795… |
Dưới đây là bảng tham khảo quy cách và trọng ống thép hàn DN250 Phi 273 độ dày từ 3,4mm đến 28,6mm
|
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN250 |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
|
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
|
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
|
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
|
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
|
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
|
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
|
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
|
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
|
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
|
Bảng giá ống thép mạ kẽm ∅ 273
Loại thép |
Độ dày (mm) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ/cây) |
Giá cây 12m (VNĐ/cây) |
Ống thép ∅ 273 |
3.40 |
19,000 |
2,576,400 |
5,152,800 |
4.20 |
19,000 |
3,173,760 |
6,347,520 |
|
5.75 |
19,000 |
4,319,460 |
8,638,920 |
|
6.35 |
19,000 |
4,759,500 |
9,519,000 |
|
7.01 |
19,000 |
5,241,720 |
10,483,440 |
|
7.80 |
19,000 |
5,815,140 |
11,630,280 |
|
8.08 |
19,000 |
6,018,060 |
12,036,120 |
|
9.27 |
19,000 |
6,873,060 |
13,746,120 |
|
10.97 |
19,000 |
8,080,320 |
16,160,640 |
|
11.13 |
19,000 |
9,333,180 |
18,666,360 |
|
12.70 |
19,000 |
9,293,280 |
18,586,560 |
|
13.50 |
19,000 |
9,848,460 |
19,696,920 |
|
14.03 |
19,000 |
10,214,400 |
20,428,800 |
|
15.09 |
19,000 |
10,940,580 |
21,881,160 |
|
15.89 |
19,000 |
11,485,500 |
22,971,000 |
|
17.15 |
19,000 |
12,334,800 |
24,669,600 |
|
18.26 |
19,000 |
13,076,940 |
26,153,880 |
|
21.44 |
19,000 |
15,162,000 |
30,324,000 |
|
25.40 |
19,000 |
17,680,260 |
35,360,520 |
|
28.60 |
19,000 |
19,650,180 |
39,300,360 |
Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng ∅ 273
Loại thép |
Độ dày (mm) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ/cây) |
Giá cây 12m (VNĐ/cây) |
Ống thép ∅ 273 |
3.40 |
20,000 |
2,712,000 |
5,424,000 |
4.20 |
20,000 |
3,340,800 |
6,681,600 |
|
5.75 |
20,000 |
4,546,800 |
9,093,600 |
|
6.35 |
20,000 |
5,010,000 |
10,020,000 |
|
7.01 |
20,000 |
5,517,600 |
11,035,200 |
|
7.80 |
20,000 |
6,121,200 |
12,242,400 |
|
8.08 |
20,000 |
6,334,800 |
12,669,600 |
|
9.27 |
20,000 |
7,234,800 |
14,469,600 |
|
10.97 |
20,000 |
8,505,600 |
17,011,200 |
|
11.13 |
20,000 |
9,824,400 |
19,648,800 |
|
12.70 |
20,000 |
9,782,400 |
19,564,800 |
|
13.50 |
20,000 |
10,366,800 |
20,733,600 |
|
14.03 |
20,000 |
10,752,000 |
21,504,000 |
|
15.09 |
20,000 |
11,516,400 |
23,032,800 |
|
15.89 |
20,000 |
12,090,000 |
24,180,000 |
|
17.15 |
20,000 |
12,984,000 |
25,968,000 |
|
18.26 |
20,000 |
13,765,200 |
27,530,400 |
|
21.44 |
20,000 |
15,960,000 |
31,920,000 |
|
25.40 |
20,000 |
18,610,800 |
37,221,600 |
|
28.60 |
20,000 |
20,684,400 |
41,368,800 |
*** Lưu ý do giá thép ống thay đổi liên tục, nên quý khách vui lòng liên hệ Alpha Steel qua hotline: 0937682789 - 0907315999 để có giá ưu đãi chính xác nhất