Thép ống phi 48 dày 3.7/5.1/7.1/10.2mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52,SCH40/80/160

Thép ống phi 48 dày 3.7/5.1/7.1/10.2mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52,SCH40/80/160

Thép ống phi 48 dày 3.7/5.1/7.1/10.2mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52,SCH40/80/160

Thép ống phi 48(hay còn gọi là ống phi 48.3) là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD48.3mm độ dày thành ống 3.7/5.1/7.1/10.2mm(ly/li) thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất và xây dựng. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau ASTM, API-5L, GOST, JIS, Din…

Đường kính ngoài (OD): 48/48.3

Đường kính danh nghĩa (DN): DN40 (tương đương 1-1/2inch)

Độ dày thành ống (Sch/mm): 3.7/5.1/7.1/10.2mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 48 dày 3.7/5.1/7.1/10.2mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 48( hay còn gọi là thép ống phi 48.3) độ dày thành ống: 3.7/5.1/7.1/10.2mm(ly/li) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 48/48.3 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D48 (DN40), với đường kính ngoài 48.3mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 48/48.3 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 48/48.3 DN40,1-1/2inch

Ống thép phi 48/48.3 DN40,1-1/2inch

Thép ống phi 48(48.3) dày 3.7/5.1/7.1/10.2mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 48/48.3, DN40, 1-1/2inch

Độ dày: 3.7/5.1/7.1/10.2mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN40: Thép ống đúc có đường kính 10inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Bảng quy cách thép ống phi 48/48.3 (DN40) dày 3.7mm, 5.1mm, 7.1mm, 10.2mm, . Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH, ASME B36.10M

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Tiêu chuẩn SCH/STD (Gần đúng)

Trọng lượng lý thuyết (kg/m)

Chiều dài tiêu chuẩn (m)

48.3 mm

3.7 mm

STD (Standard)

4.22 kg/m

6m, 9m, 12m

48.3 mm

5.1 mm

SCH 80

5.56 kg/m

6m, 9m, 12m

48.3 mm

7.1 mm

SCH 160

7.37 kg/m

6m, 9m, 12m

48.3 mm

10.2 mm

XXS (Double Extra Strong)

10.02 kg/m

6m, 9m, 12m

Lưu ý quan trọng:

  • Trọng lượng: Trọng lượng trên là trọng lượng lý thuyết được tính toán cho thép carbon (khối lượng riêng xấp xỉ 7.85 g/cm³). Trọng lượng thực tế có thể có sai số nhỏ theo dung sai sản xuất của nhà máy.
  • Tiêu chuẩn SCH: Các độ dày này tuân theo các hệ số Schedule (SCH) tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: độ dày SCH 40 chính xác là 3.68mm; độ dày SCH 80 chính xác là 5.08mm).
  • Loại ống: Các độ dày lớn như 7.1mm và 10.2mm thường chỉ có ở loại ống thép đúc (seamless pipe), được sản xuất để chịu áp suất làm việc và nhiệt độ rất cao trong các ngành công nghiệp nặng, dầu khí hoặc nhiệt điện.

Ống thép phi 48/48.3 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 48/48.3mm (hay DN40) là một kích thước ống tiêu chuẩn, rất phổ biến trong cả ứng dụng công nghiệp nhẹ, dân dụng và kết cấu. Kích thước này phù hợp nhất cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng dòng chảy trung bình và khả năng chịu lực tương đối cao.

Dưới đây là các ứng dụng phù hợp nhất của ống thép phi 48/48.3:

Ứng dụng Xây dựng và Kết cấu (Rất phổ biến)

  • Hệ thống giàn giáo (Gerust): Đây có lẽ là ứng dụng phổ biến nhất của ống thép phi 48.3mm. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi làm ống chính trong các hệ thống giàn giáo xây dựng (ống tuýp), dùng để chống đỡ và tạo khung an toàn cho công nhân làm việc trên cao.
  • Hàng rào và Lan can: Kích thước này lý tưởng để làm cột trụ và thanh ngang cho hệ thống hàng rào bảo vệ, lan can cầu thang, tay vịn tại các khu vực công cộng, nhà xưởng và khu dân cư.
  • Kết cấu nhẹ: Dùng làm khung sườn cho các công trình tạm bợ, nhà kho nhỏ, hoặc các kết cấu đỡ trong nông nghiệp (nhà lưới, giàn trồng cây).
  • Cọc móng (Pile foundation): Trong một số trường hợp, các ống có độ dày lớn được sử dụng làm cọc chống hoặc cọc móng cho các công trình nhỏ.

Ứng dụng Công nghiệp và Dân dụng

  • Hệ thống cấp thoát nước: Sử dụng trong các công trình dân dụng, thương mại để dẫn nước sạch, nước sinh hoạt hoặc hệ thống thoát nước mưa.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Thường được dùng làm các đường ống nhánh nhỏ hoặc ống sprinkler (đầu phun) trong hệ thống PCCC của các tòa nhà.
  • Hệ thống dẫn khí và hơi: Dùng cho các đường ống dẫn khí nén trong xưởng sản xuất hoặc hơi nóng áp suất thấp.
  • Cơ khí chế tạo: Làm các bộ phận khung, chân đỡ cho máy móc, băng tải, hoặc các thiết bị công nghiệp khác.

Tóm tắt

Ống thép phi 48/48.3mm là lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu về kết cấu giàn giáo, hàng rào, và các hệ thống đường ống dẫn nước/khí quy mô vừa và nhỏ.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 48/48.3 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 48/48.3mm (DN40) tương tự như các loại ống thép công nghiệp khác, tập trung vào việc quy định kích thước, vật liệu, phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng. Các tiêu chuẩn chính bao gồm:

1. Tiêu chuẩn Kích thước và Áp suất (Dimensions and Pressure)

Đây là các tiêu chuẩn nền tảng xác định đường kính ngoài danh nghĩa (OD = 48.3 mm), độ dày thành ống (Wall Thickness - WT), và hệ số chịu áp suất:

  • ASME B36.10M / ASME B36.19M: Các tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) quy định kích thước cho ống thép hàn và ống thép đúc. Chúng xác định các hệ số tiêu chuẩn Schedule (SCH) cho kích thước DN40.

=> Các hệ số Schedule phổ biến cho phi 48.3: SCH STD (tiêu chuẩn, dày 3.68mm), SCH 40 (dày 3.68mm), SCH 80 (dày 5.08mm), SCH 160 (dày 7.11mm), v.v. Độ dày khác nhau quy định khả năng chịu áp suất khác nhau.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Ứng dụng (Material and Application)

Tùy thuộc vào yêu cầu của dự án (dẫn nước, dầu khí, xây dựng, nhiệt độ cao), ống thép phi 48.3 sẽ được sản xuất theo các tiêu chuẩn vật liệu cụ thể:

  • ASTM A53: Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến cho ống thép carbon liền mạch (đúc) và ống thép hàn, có hoặc không mạ kẽm nhúng nóng. Thường dùng cho mục đích cơ khí và đường ống dẫn thông thường. Mác thép thường gặp: Grade B (ASTM A53 Gr.B).
  • ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch (đúc) chuyên dùng trong các ứng dụng nhiệt độ cao (ví dụ: hệ thống lò hơi, nhiệt điện).
  • API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ cho đường ống dẫn dầu và khí đốt. Yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.
  • BS 1387 / EN 10255: Tiêu chuẩn của Anh/Châu Âu cho ống thép hàn dùng trong hệ thống nước, khí và các mục đích dân dụng, công nghiệp khác. Ống theo tiêu chuẩn này thường là ống mạ kẽm.
  • JIS G3444: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản cho ống thép carbon dùng làm kết cấu chung trong xây dựng, đặc biệt phổ biến cho giàn giáo.

Tóm tắt các tiêu chuẩn chính:

Tiêu chuẩn

Loại ống

Ứng dụng chính

ASME B36.10M

Kích thước & SCH

Xác định quy cách (OD, WT, SCH)

ASTM A53

Hàn/Đúc, Mạ kẽm

Cơ khí, dẫn nước/khí thông thường

ASTM A106

Đúc

Nhiệt độ và áp suất cao

API 5L

Đúc/Hàn

Đường ống dẫn dầu khí

BS 1387/EN 10255

Hàn, Mạ kẽm

Hệ thống cấp thoát nước, PCCC, Giàn giáo

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 48/48.3, DN50 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline