Thép ống phi 26 dày 2.9/3.9/5.6/7.8mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, STD/SCH40/80/160/XXS

Thép ống phi 26 dày 2.9/3.9/5.6/7.8mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, STD/SCH40/80/160/XXS

Thép ống phi 26 dày 2.9/3.9/5.6/7.8mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, STD/SCH40/80/160/XXS

Thép ống phi 26(hay còn gọi là thép ống phi 26.7)là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD26.7mm độ dày thành ống 2.9/3.9/5.6/7.8mm(ly/li). Ống thép phi 26 mm là lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu về kết cấu giàn giáo, hàng rào, và các hệ thống đường ống dẫn nước/khí quy mô vừa và nhỏ. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau ASTM, API-5L, GOST, JIS, Din…

Đường kính ngoài (OD):26/26.7

Đường kính danh nghĩa (DN): DN20 (tương đương 1inch)

Độ dày thành ống (Sch/mm): 2.9/3.9/5.6/7.8mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 26 dày 2.9/3.9/5.6/7.8mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 26 (hay còn gọi là thép ống phi 26.7) độ dày thành ống: 2.9/3.9/5.6/7.8mm(ly/li)có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 26/26.7 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D26 (DN20), với đường kính ngoài 26.7mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 26/26.7 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 26/26.7 DN20,3/4inch

Ống thép phi 26/26.7 DN20,3/4inch

Thép ống phi 26/26.7 dày 2.9/3.9/5.6/7.8mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 26(26.7), DN20, 1inch

Độ dày: 2.9/3.9/5.6/7.8mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN20: Thép ống đúc có đường kính 3/4inch

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Ứng dụng:

  • Độ dày SCH 40/STD là phổ biến nhất cho hệ thống nước sinh hoạt, PCCC, và khí nén.
  • Các độ dày lớn như SCH 80, SCH 160, và XXS dùng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, chịu áp suất và nhiệt độ cực cao (đường ống dẫn gas, dầu khí, hóa chất, lò hơi).

Bảng quy cách thép ống phi 26/26.7 (DN20) dày 2.9mm, 3.9mm, 5.6mm, 7.8mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH

Đường kính ngoài danh nghĩa

Đường kính ngoài thực tế (OD)

Độ dày thành ống (Wall Thickness)

Trọng lượng (Kg/mét) (Khoảng)

Lịch trình ống (Schedule) Tương ứng

Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến

DN20

26.7 mm

2.9 mm

~1.64 kg/m

SCH 40 / STD

ASTM A53, A106, API 5L

DN20

26.7 mm

3.9 mm

~2.11 kg/m

SCH 80 / XS

ASTM A53, A106, API 5L

DN20

26.7 mm

5.6 mm

~2.81 kg/m

SCH 160

ASTM A106, API 5L

DN20

26.7 mm

7.8 mm

~3.55 kg/m

SCH XXS

ASTM A106, API 5L

Lưu ý quan trọng:

  • Đường kính thực tế: Đường kính ngoài tiêu chuẩn quốc tế cho DN20 là 26.7 mm (hoặc 1.05 inch).
  • Trọng lượng: Trọng lượng được tính toán dựa trên công thức chuẩn và khối lượng riêng của thép (~7.85 g/cm³). Trọng lượng thực tế có thể có dung sai nhỏ theo tiêu chuẩn sản xuất.

Sự khác biệt về độ dày:

  • Độ dày 2.9mm là giá trị tiêu chuẩn chính xác cho SCH 40/STD trong hầu hết các bảng ASME.
  • Độ dày 3.9mm là giá trị tiêu chuẩn chính xác cho SCH 80/XS.

Ống thép phi 26/26.7 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 26/26.7 mm (DN20, hay 3/4 inch) là một kích thước ống tiêu chuẩn quan trọng, thường được sử dụng như ống nhánh trong các hệ thống đường ống lớn hoặc trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng dân dụng.

Tính phù hợp của ống DN20 phụ thuộc nhiều vào độ dày thành ống (gauge/schedule), nhưng nhìn chung kích thước này tối ưu cho việc dẫn chất lỏng, khí ở quy mô nhỏ hơn DN25 hoặc làm các cấu kiện chịu lực nhẹ.

Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất tùy theo độ dày của ống:

1. Ứng dụng phổ biến nhất (Độ dày trung bình: 2.0mm đến 2.9mm)

Các loại ống có độ dày trung bình này thường là ống thép hàn mạ kẽm hoặc thép đen, được sử dụng rộng rãi vì tính kinh tế và đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản:

  • Hệ thống cấp thoát nước: Dùng làm đường ống nhánh cấp nước cho các thiết bị vệ sinh, bồn rửa, hoặc các điểm sử dụng nước cuối trong các tòa nhà dân cư và thương mại.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Thường được sử dụng làm các đường ống nhánh nhỏ nhất nối trực tiếp với đầu phun sprinkler (đầu phun chữa cháy tự động).
  • Hệ thống HVAC và điện lạnh: Làm đường ống dẫn nước giải nhiệt hoặc môi chất lạnh thứ cấp trong các hệ thống điều hòa không khí.
  • Kết cấu xây dựng dân dụng: Dùng làm khung sườn nhẹ cho mái che, giàn giáo tạm thời, lan can ban công, tay vịn cầu thang, hàng rào.
  • Nội thất và cơ khí chế tạo: Làm khung chân bàn ghế trong các quán cà phê, nhà hàng; các bộ phận trong máy móc nông nghiệp.

2. Ứng dụng cho ống mỏng (Độ dày dưới 2.0mm)

Các loại ống mỏng hơn thường chỉ dùng cho các mục đích nhẹ nhàng, ít chịu áp lực:

  • Đồ gia dụng, nội thất: Làm giá phơi đồ, khung kệ trang trí.
  • Hệ thống luồn dây điện: Làm ống bảo vệ dây cáp điện (ống ruột gà cứng) trong xây dựng.

3. Ứng dụng cho ống dày (Độ dày cao, SCH80, SCH160, XXS)

Các loại ống có độ dày lớn (ví dụ: 3.9mm, 5.6mm, 7.8mm) thường là ống thép đúc (seamless) chịu áp lực cao, dùng cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt:

  • Đường ống dẫn dầu khí: Dùng trong các nhà máy lọc hóa dầu, hệ thống dẫn gas, xăng, dầu.
  • Hệ thống hơi, khí nén áp lực cao: Dùng trong các nhà máy công nghiệp, lò hơi.
  • Công nghiệp đóng tàu: Sử dụng trong các hệ thống đường ống trên tàu biển.
  • Ống thép phi 26/26.7 (DN20) phù hợp nhất cho các vai trò là đường ống nhánh trong hệ thống cấp nước, PCCC, và các cấu kiện kết cấu chịu lực vừa và nhẹ với độ dày tiêu chuẩn (khoảng 2mm đến 2.9mm, tương đương SCH40).

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 26/26.7 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 26/26.7 mm (DN20, hay 3/4 inch) bao gồm các quy định về kích thước, vật liệu, thành phần hóa học, tính chất cơ học và mục đích sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác phụ thuộc vào việc ống đó là ống thép carbon, ống thép không gỉ (inox), ống hàn hay ống đúc.

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 26/26.7:

1. Tiêu chuẩn Kích thước (Dimensions)

Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài thực tế (OD) là 26.7 mm (hoặc 1.05 inch) và các độ dày thành ống (Wall Thickness - WT) theo lịch trình (Schedule - SCH):

  • ASME B36.10M / ANSI B36.10 (cho ống thép carbon và hợp kim): Tiêu chuẩn Mỹ quy định các độ dày phổ biến như SCH40/STD (2.9mm), SCH80/XS (3.9mm), SCH160 (5.6mm), XXS (7.8mm).
  • ASME B36.19M (cho ống thép không gỉ/inox): Tương tự B36.10M nhưng áp dụng cho inox, thường dùng độ dày SCH10S, SCH40S.
  • BS EN 10255 / BS 1387 (Tiêu chuẩn Anh/Châu Âu): Thường dùng cho ống thép hàn đen và mạ kẽm dẫn nước và khí, với các định danh độ dày Light, Medium, Heavy.
  • JIS G3444, JIS G3452 (Tiêu chuẩn Nhật Bản): Quy định ống thép cho mục đích công nghiệp hoặc dân dụng.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chất lượng (Material Grade & Quality)

Đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép, quyết định khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và chống ăn mòn của ống:

  • ASTM A53 (Grade A, B): Một tiêu chuẩn rất phổ biến cho ống thép hàn (ERW) và ống đúc (SMLS), dùng trong các ứng dụng cơ khí và hệ thống áp lực thông thường (nước, khí, hơi).
  • ASTM A106 (Grade A, B, C): Tiêu chuẩn cho ống thép đúc (seamless) carbon, thích hợp cho các dịch vụ nhiệt độ cao (ví dụ: lò hơi, nhà máy điện).
  • API 5L (Grade B, X42, X46...): Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, chuyên dùng cho ống dẫn dầu, khí và nước trong ngành công nghiệp năng lượng.
  • ASTM A795: Tiêu chuẩn dành riêng cho ống thép (hàn hoặc đúc, đen hoặc mạ kẽm) sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
  • EN 10216-5 / ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ (inox), thường dùng mác thép SUS 304/304L hoặc 316/316L cho khả năng chống ăn mòn.

3. Các đặc tính kỹ thuật khác

Ngoài các tiêu chuẩn chính, các thông số kỹ thuật khác cũng rất quan trọng khi lựa chọn ống:

  • Phương pháp sản xuất:
  • Seamless (SMLS): Ống đúc không mối hàn, chịu áp lực và nhiệt độ cao tốt nhất.
  • ERW (Electric Resistance Welded): Ống hàn điện trở, phổ biến cho ống mạ kẽm và các ứng dụng thông thường.
  • Xử lý bề mặt:
  • Thép đen (black steel): Dùng cho công nghiệp hoặc chôn ngầm.
  • Mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized): Cực kỳ phổ biến cho hệ thống nước và PCCC để chống gỉ sét.
  • Chứng chỉ chất lượng: Cần có chứng chỉ kiểm tra vật liệu (Mill Test Certificate - MTC) theo tiêu chuẩn EN 10.204/3.1B để xác nhận các thông số kỹ thuật và thành phần vật liệu đạt chuẩn.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 26/26.7, DN20 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline