Ống thép lục giác S45C / C45
Tên sản phẩm | Đường kính(mm) | Giá thành ống thép lục giác
(vnđ/kg) |
Thép lục giác S45C/C45 | Ø 6 mm | 27.600 |
Ø 8 mm | 27.600 | |
Ø 10 mm | 27.600 | |
Ø 12 mm | 27.600 | |
Ø 14 mm | 27.600 | |
Ø 16 mm | 27.600 | |
Ø 17 mm | 27.600 | |
Ø 19 mm | 27.600 | |
Thép lục lăng S45C/C45 | Ø 22 mm | 28.500 |
Ø 24 mm | 28.500 | |
Ø 25 mm | 28.500 | |
Ø 27 mm | 28.500 | |
Ø 30 mm | 32.300 | |
Ø 32 mm | 32.300 | |
Sắt lục giác S45C/C45 | Ø 35 mm | 32.300 |
Ø 36 mm | 32.300 | |
Ø 38 mm | 32.300 | |
Ø 41 mm | 38.000 | |
Ø 45 mm | 38.000 | |
Ø 46 mm | 38.000 | |
Thép lục giác đặc C45/S45C | Ø 48 mm | 38.000 |
Ø 51 mm | 51.300 | |
Ø 55 mm | 51.300 | |
Ø 58 mm | 51.300 | |
Ø 60 mm | 51.300 | |
Ø 65 mm | 51.300 | |
Sắt lục giác C45/S45C | Ø 70 mm | 51.300 |
Ø 75 mm | 51.300 | |
Ø 80 mm | 51.300 |
Xin lưu ý: báo giá ống thép lục giác có thể không cố định và phụ thuộc vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng, … vv. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá ống thép lục giác mới nhất và chính xác nhất: 0937682789 / 0907315999
Thông tin tóm tắt về thép ống lục giác tại ALPHA STEEL
Công nghệ |
Cán nguội |
Tiêu chuẩn |
GB/T8162,GB/T8163, ASTM A 500, ASTM A 501, ASTM A 519, JIS G3441, JIS G3444, ASTM A 53, DIN1629 and so on |
Vật Liệu |
Thép Carbon of 20C, Q235,35C,45C ,16Mn, A53 GR.B,A106 Gr.B, ST45, CK45 |
Thép hợp kim: 20Cr, 40Cr, 20CrMnTi, 20CrMo, 42CrMo,40MnMoV, Thép inox: Hệ 200,300,400… |
|
Đặc điểm kỹ thuật |
O.D: 1/8″(6-102mm) WT: SCH 10-SCH80 (0.6-19mm) |
Dài |
5.8M, 6M, 12M |
Marking |
Kích thước, tiêu chuẩn, heat number theo yêu cầu của khách hàng |
Hình |
Tròn, móng ngựa, hình lục giác, hình tam giác, hình bát giác, hình chữ nhật và hình vuông vv |
Bề mặt |
Sơn dầu hoặc sơn đen để chống gỉ |
Bao bì bên trong |
Có nắp đậy 2 đầu, mỗi bó đều được bó riêng và đóng gói cẩn thận |
Bao bì bên ngoài |
Đóng gói xuất khẩu đường biển |
Min Order |
5Tons |
Ứng dụng |
Cấu trúc chung và cơ khí, xây dựng và dẵn chất lỏng |
Thép lục giác S45C là loại Thép cacbon trung bình theo tiêu chuẩn JIS G4051 Nhật Bản. Grade S45C có độ bền kéo tốt, và sự dẻo dai nên rất lý tưởng dùng cho các ngành cơ khí chế tạo chi tiết máy, bulong, ốc vít...
Được cấu tạo bởi nhiều nguyên tố như: Carbon(C), Silic(Si), Mangan(Mn), Phốt pho(P), Lưu huỳnh (S), Boron(B).
+ Cacbon (% C, Min ~ Max) – 0.42 ~ 0.48
+ Silic (% Si, Min ~ Max) : 0.15~ 0.35
+ Manganum (% Mn, Min ~ Max) : 0.60 ~ 0.90
+ Photpho (% P, Min ~ Max) : 0.00 ~ 0.03
+ Lưu huỳnh (% S, Min ~ Max) : 0.00 ~ 0.035
+ Crom (% Cr, Min ~ Max) : 0.00 ~ 0.30
+Niken (% Ni, Min ~ Max) :0.00~0.20
+Molipden (% Mo, Min ~ Max) :0.00~0.00
- Tỷ trọng - Density: (kg/m3) 7700-8030
- Tính dẫ điện, Điện trở suất: 0,0000162 ohm-cm (@Nhiệt độ 0,000 °C)
- Tính dẫn nhiệt:
+ CTE Tuyến tính: 11,5 µm/m-°C (@Nhiệt độ 20,0 - 100 °C) và 13,0 µm/m-°C (@Nhiệt độ 0,000 - 300 °C) và 14,0 µm/m-°C (@Nhiệt độ 0,000 - 500 °C)
+ Nhiệt dung riêng: 0,486 J/g-°C (@Nhiệt độ 50,0 - 100 °C)
+ Dẫn nhiệt: 49,8 W/mK
- Độ bền kéo - Tensile Strength (MPa): ≥569 ~ 686 MPa
- Độ bền nén - Yield Strength (MPa): 343 ~ 490 MPa
- Độ giãn dài - Elongation at Break (%): ≥17%
- Giảm diện tích - Reduction of Area (%): 45%
- Độ cứng - Hardness, Brinell: 201 ~269HB
- Tỷ lệ Poisson's (Poisson’s ratio): 0.29
- Khả năng Va chạm - Impact : 8.0
- Khả năng gia công - Machinability: 55%
- Mô đun cắt - Shear Modulus: 80.0 GPa
- Mô đun đàn hồi - Modulus of Elasticity: 205 GPa
Vật liệu thép JIS Steel Grade S45C được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng.
- Ủ hoàn toàn 800 – 850°C
- Bình thường hóa 840 – 880°C
- Làm cứng 820 – 860°C
- Làm nguội nước hoặc dầu trung bình
- Nhiệt độ 550 – 660°C
Thép lục giác C45 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, Chi tiết máy, bulong, ốc vít và nhiều ứng dụng khác...
- Việt nam - TCVN: C45
- Nhật bản JIS G4051: S45C
- Trung Quốc GB: S45CCr, S45CTi
- Đức DIN: C45, CK45, 1.1191
- Mỹ AISI: AISI 1045
Cạnh song song (H - mm) x Cạnh song song (H - mm) x Dài (L - mm) x 0.000007 = Số Kg
Ví dụ: Thép lục giác C45 có kích thước hai cạnh song song là H100 x Dài L500 (mm)
ADCT : 100 x 100 x 500 x 0.000007 = 35 Kg
ALPHA STEEL cung cấp Mác thép lục giác như: SS400, A36, S20C, S25C, S28C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, Q345B, A752 Gr.50,…
Thép lục giác SS400, A36, S20C, S25C, S28C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, Q345B, A752 Gr.50,…loại nhỏ có kích thước H3-H30
Thép lục giác SS400, A36, S20C, S25C, S28C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, Q345B, A752 Gr.50,…loại nhỏ có kích thước H31-H58
Thép lục giác SS400, A36, S20C, S25C, S28C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, Q345B, A752 Gr.50,…loại nhỏ có kích thước H59-H100
LOẠI NHỎ - Thép lục giác H3 x 6000 mm - Thép lục giác H4 x 6000 mm - Thép lục giác H5 x 6000 mm - Thép lục giác H6 x 6000 mm - Thép lục giác H7 x 6000 mm - Thép lục giác H8 x 6000 mm - Thép lục giác H9 x 6000 mm - Thép lục giác H10 x 6000 mm - Thép lục giác H11 x 6000 mm - Thép lục giác H12 x 6000 mm - Thép lục giác H13 x 6000 mm - Thép lục giác H14 x 6000 mm - Thép lục giác H15 x 6000 mm - Thép lục giác H16 x 6000 mm - Thép lục giác H17 x 6000 mm - Thép lục giác H18 x 6000 mm - Thép lục giác H19 x 6000 mm - Thép lục giác H20 x 6000 mm - Thép lục giác H21 x 6000 mm - Thép lục giác H22 x 6000 mm - Thép lục giác H23 x 6000 mm - Thép lục giác H24 x 6000 mm - Thép lục giác H25 x 6000 mm - Thép lục giác H26 x 6000 mm - Thép lục giác H27 x 6000 mm - Thép lục giác H28 x 6000 mm - Thép lục giác H29 x 6000 mm - Thép lục giác H30 x 6000 mm |
LOẠI TRUNG - Thép lục giác H31 x 6000 mm - Thép lục giác H32 x 6000 mm - Thép lục giác H33 x 6000 mm - Thép lục giác H34 x 6000 mm - Thép lục giác H35 x 6000 mm - Thép lục giác H36 x 6000 mm - Thép lục giác H37 x 6000 mm - Thép lục giác H38 x 6000 mm - Thép lục giác H39 x 6000 mm - Thép lục giác H40 x 6000 mm - Thép lục giác H41 x 6000 mm - Thép lục giác H42 x 6000 mm - Thép lục giác H43 x 6000 mm - Thép lục giác H44 x 6000 mm - Thép lục giác H45 x 6000 mm - Thép lục giác H46 x 6000 mm - Thép lục giác H47 x 6000 mm - Thép lục giác H48 x 6000 mm - Thép lục giác H49 x 6000 mm - Thép lục giác H50 x 6000 mm - Thép lục giác H51 x 6000 mm - Thép lục giác H52 x 2000 mm - Thép lục giác H53 x 2000 mm - Thép lục giác H54 x 2000 mm - Thép lục giác H55 x 2000 mm - Thép lục giác H56 x 2000 mm - Thép lục giác H57 x 2000 mm - Thép lục giác H58 x 2000 mm |
LOẠI LỚN - Thép lục giác H59 x 2000 mm - Thép lục giác H60 x 2000 mm - Thép lục giác H61 x 2000 mm - Thép lục giác H62 x 2000 mm - Thép lục giác H63 x 2000 mm - Thép lục giác H64 x 2000 mm - Thép lục giác H65 x 2000 mm - Thép lục giác H66 x 2000 mm - Thép lục giác H67 x 2000 mm - Thép lục giác H68 x 2000 mm - Thép lục giác H69 x 2000 mm - Thép lục giác H70 x 2000 mm - Thép lục giác H71 x 2000 mm - Thép lục giác H72 x 2000 mm - Thép lục giác H73 x 2000 mm - Thép lục giác H74 x 2000 mm - Thép lục giác H75 x 2000 mm - Thép lục giác H76 x 2000 mm - Thép lục giác H77 x 2000 mm - Thép lục giác H78 x 2000 mm - Thép lục giác H79 x 2000 mm - Thép lục giác H80 x 2000 mm - Thép lục giác H81 x 2000 mm - Thép lục giác H82 x 2000 mm - Thép lục giác H83 x 2000 mm - Thép lục giác H84 x 2000 mm - Thép lục giác H85 x 2000 mm - Thép lục giác H86 x 2000 mm |