THÉP HÌNH I294X200X8X12 (56.8kg/mét)

THÉP HÌNH I294X200X8X12 (56.8kg/mét)

THÉP HÌNH I294X200X8X12 (56.8kg/mét)

Thép ALPHA chuyên cung cấp: Thép hình I294x200x8x12 dài 6000mm(6m) hoặc 12000mm (12m) có trọng lượng 56.8kg/mét. THÉP HÌNH I294/ SẮT HÌNH I294 TIÊU CHUẨN & MÁC THÉP A36, SS400, Q235, S235, S275 Hàng POSCO, An Khánh, Pomina (ĐVS); Hoà Phát, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan…giao hàng toàn quốc.

tag: Thép hình I294x200x8x12x6000mm, Thép hình I294x200x8x12x6m, Thép hình I294x200x8x12x12m, Thép I294x200x8x12x12000mm, Thép hình I294x200x8x12mm, Thép hình I294x200x8x12

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

  • GIÁ THÉP HÌNH I294X200X8X12 (56.8kg/mét)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH I294 MÁC THÉP A36, SS400, Q235 (56.8KG/MÉT)

THÉP HÌNH I294 MÁC THÉP A36, SS400, Q235 (56.8KG/MÉT)

THÉP HÌNH I294X200X8X12 (56.8kg/mét)

Thép ALPHA chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H - I - U - V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, mua bán nhanh gọn đúng qui định. Trong đó Thép hình I294x200x8x12x6000mm/12000mm hay còn gọi là Sắt hình I294x200x8x12x6000mm/12000mm được ALPHAcung cấp với các thông số:

THÉP HÌNH I294x200x8x12

I. Thông số kỹ thuật và đặc điểm THÉP HÌNH I294x200x8x12

Thép hình I294x200x8x12mm là loại thép I nhẹ, có trọng lượng lý thuyết là 56.8 kg/m. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, loại thép này có chiều dài 6m hoặc 12m.

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số

Giá trị

Đơn vị

Chiều cao bụng (H)

294

mm

Chiều rộng cánh (B)

200

mm

Độ dày bụng (t1)

8

mm

Độ dày cánh (t2)

12

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

6m hoặc 12m

mét

Trọng lượng lý thuyết/mét

56.8

kg/m

Tổng trọng lượng/cây 6m

340.8

kg

Tổng trọng lượng/cây 12m

681.6

kg

2. Tiêu chuẩn sản xuất và Mác thép

Thép I294x200x8x12 thường được sản xuất và nhập khẩu theo các tiêu chuẩn quốc tế, quy định tính chất cơ lý của sản phẩm:

Tiêu chuẩn:

  • GB/T 11263 (Tiêu chuẩn chính của Trung Quốc)
  • JIS G3101, G3106 (Nhật Bản)
  • ASTM A6/A6M (Mỹ)
  • EN 10025 (Châu Âu, kích thước gần với HEB 300)

Mác thép phổ biến:

  • Q235 (Phổ biến nhất cho hàng nhập khẩu Trung Quốc): Giới hạn chảy tối thiểu 235 MPa.
  • SS400 (Tiêu chuẩn Nhật Bản): Giới hạn chảy tối thiểu 245 MPa.
  • A36 (Tiêu chuẩn Mỹ): Giới hạn chảy tối thiểu 250 MPa.
  • Q345 hoặc SM490B (Mác thép cường độ cao hơn, nếu có yêu cầu dự án).

3. Đặc điểm và Ưu điểm

  • Khả năng chịu lực: Với mặt cắt chữ I cánh rộng, thép I294 có khả năng chịu lực uốn và nén rất tốt theo cả hai trục chính, đồng thời có độ ổn định xoắn cao.
  • Độ bền: Độ bền cao, ít bị biến dạng dưới tác động của tải trọng lớn.
  • Tính linh hoạt: Dễ dàng gia công (cắt, hàn, khoan) để phù hợp với các yêu cầu kết cấu khác nhau.

4. Ứng dụng phổ biến

Nhờ khả năng chịu lực vượt trội, thép hình I294x200x8x12 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Kết cấu xây dựng: Làm dầm chính, cột chịu lực cho các công trình nhà xưởng công nghiệp quy mô lớn, nhà máy, kho bãi.
  • Cơ sở hạ tầng: Sử dụng trong xây dựng cầu đường, bến cảng, đê điều, và các công trình giao thông trọng điểm.
  • Xây dựng nhà cao tầng: Dùng làm khung xương chịu lực chính trong các tòa nhà thương mại và dân dụng.
  • Hệ thống công nghiệp: Làm đường ray cho các hệ thống cầu trục công suất lớn, bệ máy móc thiết bị chịu tải nặng.

II. Xuất xứ thép hình I294x200x8x12

Thép hình I294x200x8x12 là quy cách thép tiêu chuẩn, chủ yếu được sản xuất và nhập khẩu từ các quốc gia sau:

1. Trung Quốc (Xuất xứ phổ biến nhất)

  • Đây là nguồn cung cấp chính cho thị trường Việt Nam đối với quy cách này. Các nhà máy Trung Quốc sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T, với mác thép Q235 hoặc Q345.
  • Nhà sản xuất tiêu biểu: Một số tập đoàn thép lớn của Trung Quốc (ví dụ: Rizhao Steel, Baowu Steel Group, v.v.).
  • Đặc điểm: Giá cả cạnh tranh, nguồn hàng dồi dào, thường có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ/CO).

2. Việt Nam (Sản xuất trong nước)

Một số nhà máy thép lớn tại Việt Nam có khả năng cán các quy cách I/H lớn, đặc biệt là các nhà máy liên doanh hoặc có công nghệ hiện đại.

Nhà sản xuất tiêu biểu:

  • Posco Vina: Sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) hoặc Mỹ (ASTM).
  • Các nhà máy thép lớn khác như Thép An Khánh, Đại Việt (tùy thời điểm sản xuất).

3. Các quốc gia khác (Nhập khẩu)

Tùy theo yêu cầu của dự án hoặc biến động thị trường, thép I294 có thể được nhập khẩu từ các nguồn khác:

  • Nhật Bản: Thường theo tiêu chuẩn JIS (mác SS400, SM490).
  • Hàn Quốc: Tương tự Nhật Bản.
  • Thái Lan, Malaysia: Một số nhà máy trong khu vực Đông Nam Á cũng sản xuất quy cách này.

Xuất xứ phổ biến nhất của thép hình I294x200x8x12 tại thị trường Bình Dương và Việt Nam thường là Trung Quốc hoặc Posco Việt Nam, với mác thép chủ yếu là Q235, SS400 hoặc A36.

III. Bảng giá thép hình I294x200x8x12

Giá thép hình I294x200x8x12 được báo giá dựa trên đơn vị kilogram (kg) hoặc theo cây (6m hoặc 12m), và mức giá tham khảo hiện tại cho thép đen dao động từ 14.500đ/kg đến 24.500đ/kg, tùy thuộc vào loại thép (thép đen hay mạ kẽm), xuất xứ và nhà cung cấp.

Bảng giá tham khảo thép hình I294x200x8x12

Loại thép / Xử lý bề mặt

Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)

Thép đen I294 SS400/Q235

~14.500 - 18.000

Thép mạ kẽm I294

~17.500 - 21.000

Thép mạ kẽm nhúng nóng I294

~24.500 - 28.000

Lưu ý quan trọng: Giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, thời điểm mua hàng và số lượng đặt hàng.

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín tại Bình Dương, TP HCM như ALPHA STEEL: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline