THÉP HỘP 200X2000X14 MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 MM

THÉP HỘP 200X2000X14 MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 MM

THÉP HỘP 200X2000X14 MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 MM

Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp Thép hộp 200x200x14 là loại thép hình hộp vuông có kích thước cạnh 200mm và độ dày thành 14mm, thường dùng trong các kết cấu xây dựng nặng, nhà xưởng, cầu đường, công nghiệp nặng, dầu khí, cơ khí chế tạo, đòi hỏi độ chịu lực cao, sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, với nhiều mác thép phổ biến như SS400, A36, Q345B, có đầy đủ CO-CQ và được cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất uy tín. Thép hộp vuông 200x200X14LY/14MM/14LI.Thép hộp 200x200x14x6000mm/12000mmcó khối lượng 490.86 kg/CÂY. Đơn giá thép hộp 200×200x14mm dao động từ 16.500 – 18.500 thép đen(đ/kg). Giá thép thay đổi theo độ dày, mác thép, thương hiệu: giá thép hộp Hòa Phát, Hoa Sen, Nhà Máy 190..)

Kích thước: 200mm x 200mm x 14mm (Dài x Rộng x Dày).

Loại: Thép hộp vuông, có thể có loại đen hoặc mạ kẽm.

Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), GOST (Nga).

Mác thép: SS400, A36, Q235, Q345, S235JR, S355... tùy theo nguồn gốc và yêu cầu.

  • GIÁ THÉP HỘP 200X2000X14 MM/ GIÁ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 MM
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công ty TNHH ALPHA STEEL tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các loại thép hộp, đặc biệt là sản phẩm thép hộp vuông 200x200x14. Đây là loại thép hình hộp vuông với kích thước mỗi cạnh là 200mm và độ dày thành hộp đạt 14mm, một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kết cấu khác nhau nhờ vào độ bền và khả năng chịu tải vượt trội.

Thép hộp 200x200x14 của chúng tôi thường được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu xây dựng chịu tải nặng, chẳng hạn như khung nhà xưởng công nghiệp, các công trình cầu đường, và trong ngành công nghiệp nặng, bao gồm cả lĩnh vực dầu khí và cơ khí chế tạo. Độ dày 14mm của thép hộp này đảm bảo khả năng chịu lực cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các dự án đòi hỏi sự an toàn và độ bền vững.

THÉP HỘP 200X2000X14 MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 MM

THÉP HỘP 200X2000X14 MM/ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 MM 

Sản phẩm thép hộp vuông 200x200x14 của ALPHA STEEL được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM (tiêu chuẩn Mỹ), JIS (tiêu chuẩn Nhật Bản), và EN (tiêu chuẩn Châu Âu). Chúng tôi cung cấp thép với nhiều mác thép phổ biến, bao gồm SS400, A36, và Q345B, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau của từng dự án.

Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO (Chứng nhận xuất xứ) và CQ (Chứng nhận chất lượng) cho tất cả các sản phẩm thép hộp. Thép hộp vuông 200x200x14 của chúng tôi được cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất uy tín trong ngành, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.

Thép hộp vuông 200x200X14 có các quy cách như 200x200X14LY/14MM/14LI. Thép hộp 200x200x14 được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn 6000mm hoặc 12000mm. Với quy cách này, mỗi cây thép hộp 200x200x14 có khối lượng khoảng 490.86 kg.

Hiện tại, đơn giá thép hộp 200×200x14mm dao động trong khoảng từ 16.500 đến 18.500 đồng/kg đối với thép đen. Xin lưu ý rằng giá thép có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày, mác thép cụ thể, và thương hiệu sản xuất. Chúng tôi cung cấp thép hộp từ các thương hiệu nổi tiếng như Hòa Phát, Hoa Sen, và các nhà máy sản xuất uy tín khác.

Đặc điểm & Tiêu chuẩn chi tiết:

  • Kích thước: 200mm x 200mm x 14mm (chiều dài cạnh x chiều rộng cạnh x độ dày).
  • Loại: Thép hộp vuông, có sẵn các loại thép đen hoặc thép mạ kẽm (tùy theo yêu cầu sử dụng và môi trường).
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), GOST (Nga), đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
  • Mác thép: Đa dạng các mác thép như SS400, A36, Q235, Q345, S235JR, S355..., tùy thuộc vào nguồn gốc sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng.

Bảng quy cách trọng lượng thép hộp vuông 200×200

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

Thép hộp vuông 200x200x1.8

200

200

1.8

11.3

Thép hộp vuông 200x200x2

200

200

2

12.56

Thép hộp vuông 200x200x2.5

200

200

2.5

15.50

Thép hộp vuông 200x200x3

200

200

3

18.56

Thép hộp vuông 200x200x4

200

200

4

24.62

Thép hộp vuông 200x200x5

250

250

5

38.47

Thép hộp vuông 200x200x6

200

200

6

36.55

Thép hộp vuông 200x200x8

200

200

8

48.23

Thép hộp vuông 200x200x10

200

200

10

59.66

Thép hộp vuông 200x200x12

200

200

12

70.84

Thép hộp vuông 200x200x14

200

200

14

81.81

Thép hộp vuông 200x200x15

200

200

15

87.1

Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x14mm phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: JIS G3101 SS400, ASTM A36, GB/T 1591 Q235B, Q345B). Thép có độ dày lớn (14mm) thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật chặt chẽ để đảm bảo khả năng chịu lực cho các kết cấu xây dựng và cơ khí quan trọng. 

Dưới đây là bảng thành phần cơ lý tính tham khảo cho một số mác thép phổ biến được sử dụng cho quy cách này:

Tính chất cơ học (Cơ tính)

Tính chất cơ học xác định khả năng chịu lực và biến dạng của thép.

Mác Thép 

Tiêu chuẩn

Giới hạn chảy (Yield Strength - YS) (MPa)

Độ bền kéo đứt (Tensile Strength - TS) (MPa)

Độ giãn dài tương đối (Elongation - EL) (%)

SS400

JIS G3101

≥ 235 MPa (độ dày 16-40mm)

400 - 510 MPa

≥ 24% (độ dày ≥ 25mm)

Q235B

GB/T 1591

≥ 235 MPa

370 - 500 MPa

≥ 20%

Q345B

GB/T 1591

≥ 345 MPa

470 - 630 MPa

≥ 20%

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học, khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn của thép. Các giá trị dưới đây là hàm lượng tối đa (%). 

Mác Thép 

C (%) (Max)

Si (%) (Max)

Mn (%) (Max)

P (%) (Max)

S (%) (Max)

SS400

-

-

-

0.050

0.050

Q235B

0.20

0.35

1.40

0.045

0.045

Q345B

0.20

0.50

1.70

0.040

0.040

Lưu ý:

  • Mác thép Q345B thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cường độ cao hơn đáng kể so với SS400 hoặc Q235B.
  • Với độ dày 14mm, các đặc tính này đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp cho kết cấu xây dựng, khung nhà xưởng, và các ứng dụng cơ khí nặng.
  • Để có thông số chính xác nhất cho lô hàng cụ thể, bạn cần kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) do nhà sản xuất cung cấp. 

Ứng Dụng Chính:

  • Xây dựng công nghiệp: Thích hợp cho các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, và các kết cấu hạ tầng khác.
  • Công nghiệp nặng: Sử dụng trong các dự án dầu khí, đóng tàu và các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về độ bền.
  • Cơ khí & Chế tạo: Dùng để sản xuất máy móc, thùng xe, bàn ghế, đồ gia dụng và nhiều sản phẩm cơ khí khác.
  • Kết cấu chịu lực: Ứng dụng trong các cột, dầm, giàn thép chịu lực.
  • Giao thông: Sử dụng trong xây dựng cầu, đường, lan can bảo vệ.

Ưu Điểm Vượt Trội:

  • Độ bền cao: Thép hộp 200x200x14 có khả năng chịu lực tốt, chống biến dạng dưới tác động của tải trọng lớn.
  • Khả năng chịu tải lớn: Phù hợp với các công trình quy mô lớn, đòi hỏi khả năng chịu tải trọng cao.
  • Dễ dàng gia công: Thép hộp dễ dàng được cắt, hàn, uốn để phù hợp với các yêu cầu thiết kế khác nhau.
  • Tuổi thọ cao: Đặc biệt đối với các loại thép mạ kẽm, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ công trình.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Mua Hàng:

  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo chất lượng sản phẩm và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, minh bạch. ALPHA STEEL cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.
  • Kiểm tra CO-CQ: Yêu cầu cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và chứng chỉ xuất xứ (CO) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
  • Xác định đúng mác thép: Lựa chọn mác thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • So sánh giá: Tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau để có được mức giá tốt nhất trên thị trường.
  • Yêu cầu tư vấn kỹ thuật: Đừng ngần ngại yêu cầu tư vấn kỹ thuật từ các chuyên gia để lựa chọn loại thép hộp phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của bạn.

Hãy liên hệ ngay với ALPHA STEEL để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn chuyên nghiệp về sản phẩm thép hộp vuông 200x200x14. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường, và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp, tận tâm. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: satthepalpha@gmail.com        Mã số thuế: 3702703390

Hotline: 0937682789 ( BÁO GIÁ NHANH)

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline